Bảng cân đối kế toán hợp nhất công ty CP đầu tư công nghệ FPT
Số trang: 21
Loại file: pdf
Dung lượng: 445.63 KB
Lượt xem: 3
Lượt tải: 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài sản cố định hữu hình 221 12 593,457,212,465 598,227,349,892 Nguyên giá 222 987,332,296,472 954,246,329,790 Giá trị hao mòn lũy kế 223 (393,875,084,006) (356,018,979,898) 2 Tài sản cố định thuê tài chính 224 13 - - Nguyên giá 225 Giá trị hao mòn lũy kế 226 3
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bảng cân đối kế toán hợp nhất công ty CP đầu tư công nghệ FPT CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ FPT *****BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TOÀN TẬP ĐOÀN FPT Quý I năm 2008 Năm 2008CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ FPT89 Láng Hạ, Hà nội, Việt NamBÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT QUÝ I NĂM 2008BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Đơn vị: VNĐ Mã Thuyết STT TÀI SẢN Số cuối quý Số đầu năm số minh A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 5,220,522,764,826 4,342,621,864,908 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 3 1,455,135,564,834 895,514,803,431 1 Tiền 111 1,435,135,564,834 815,402,303,431 2 Các khoản tương đương tiền 112 20,000,000,000 80,112,500,000 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 4 - - 1 Đầu tư ngắn hạn 121 - 2 Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn 129 - III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 2,200,183,472,387 1,849,283,013,633 1 Phải thu của khách hàng 131 5 1,563,684,573,468 1,511,116,511,987 2 Trả trước cho người bán 132 366,405,451,866 160,983,722,210 3 Phải thu nội bộ 133 11,979,061,492 4 Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng 134 6 66,483,356,236 61,417,792,020 5 Các khoản phải thu khác 135 7 197,254,712,060 122,559,890,500 6 Dự phòng các khoản phải thu khó đòi 139 (5,623,682,735) (6,794,903,084) IV. Hàng tồn kho 140 8 1,392,257,673,817 1,428,218,348,569 1 Hàng tồn kho 141 1,394,139,676,552 1,430,100,351,304 2 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 (1,882,002,735) (1,882,002,735) V. Tài sản ngắn hạn khác 150 172,946,053,788 169,605,699,275 1 Chi phí trả trước ngắn hạn 151 29,014,776,687 35,806,669,927 2 Thuế GTGT được khấu trừ 152 142,240,898,779 130,809,485,421 3 Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 9 - - 4 Tài sản ngắn hạn khác 158 1,690,378,322 2,989,543,927 B- TÀI SẢN DÀI HẠN 200 1,230,974,405,908 1,013,430,480,154 I. Các khoản phải thu dài hạn 210 6,240,209,830 - 1 Phải thu dài hạn của khách hàng 211 10 2 Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212 3 Phải thu nội bộ dài hạn 213 4 Phải thu dài hạn khác 218 11 6,240,209,830 5 Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 II. Tài sản cố định 220 643,159,490,217 641,607,535,448 1 Tài sản cố định hữu hình 221 12 593,457,212,465 598,227,349,892 Nguyên giá 222 987,332,296,472 954,246,329,790 Giá trị hao mòn lũy kế 223 (393,875,084,006) (356,018,979,898) 2 Tài sản cố định thuê tài chính 224 13 - - Nguyên giá 225 Giá trị hao mòn lũy kế 226 3 Tài sản cố định vô hình 227 14 34,365,587,096 34,571,052,492 Nguyên giá 228 54,498,555,032 55,249,810,480 Giá trị hao mòn lũy kế 229 (20,132,967,936) (20,678,757,988) 4 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 15 15,336,690,656 8,809,133,064 III. Bất động sản đầu tư 240 16 - - 1 Nguyên giá 241 2 Giá trị hao mòn lũy kế 242 IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 341,194,096,266 321,827,414,410 1 Đầu tư vào công ty con 251 - 2 Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 17 298,078,143,766 299,211,461,910 3 Đầu tư dài hạn khác 258 18 44,295,852,500 23,795,852,500 4 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 259 (1,179,900,000) (1,179,900,000) V. Tài sản dài hạn khác 260 240,380,609,595 49,995,530,296 1 Chi phí ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bảng cân đối kế toán hợp nhất công ty CP đầu tư công nghệ FPT CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ FPT *****BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TOÀN TẬP ĐOÀN FPT Quý I năm 2008 Năm 2008CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ FPT89 Láng Hạ, Hà nội, Việt NamBÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT QUÝ I NĂM 2008BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Đơn vị: VNĐ Mã Thuyết STT TÀI SẢN Số cuối quý Số đầu năm số minh A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 5,220,522,764,826 4,342,621,864,908 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 3 1,455,135,564,834 895,514,803,431 1 Tiền 111 1,435,135,564,834 815,402,303,431 2 Các khoản tương đương tiền 112 20,000,000,000 80,112,500,000 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 4 - - 1 Đầu tư ngắn hạn 121 - 2 Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn 129 - III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 2,200,183,472,387 1,849,283,013,633 1 Phải thu của khách hàng 131 5 1,563,684,573,468 1,511,116,511,987 2 Trả trước cho người bán 132 366,405,451,866 160,983,722,210 3 Phải thu nội bộ 133 11,979,061,492 4 Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng 134 6 66,483,356,236 61,417,792,020 5 Các khoản phải thu khác 135 7 197,254,712,060 122,559,890,500 6 Dự phòng các khoản phải thu khó đòi 139 (5,623,682,735) (6,794,903,084) IV. Hàng tồn kho 140 8 1,392,257,673,817 1,428,218,348,569 1 Hàng tồn kho 141 1,394,139,676,552 1,430,100,351,304 2 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 (1,882,002,735) (1,882,002,735) V. Tài sản ngắn hạn khác 150 172,946,053,788 169,605,699,275 1 Chi phí trả trước ngắn hạn 151 29,014,776,687 35,806,669,927 2 Thuế GTGT được khấu trừ 152 142,240,898,779 130,809,485,421 3 Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 9 - - 4 Tài sản ngắn hạn khác 158 1,690,378,322 2,989,543,927 B- TÀI SẢN DÀI HẠN 200 1,230,974,405,908 1,013,430,480,154 I. Các khoản phải thu dài hạn 210 6,240,209,830 - 1 Phải thu dài hạn của khách hàng 211 10 2 Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212 3 Phải thu nội bộ dài hạn 213 4 Phải thu dài hạn khác 218 11 6,240,209,830 5 Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 II. Tài sản cố định 220 643,159,490,217 641,607,535,448 1 Tài sản cố định hữu hình 221 12 593,457,212,465 598,227,349,892 Nguyên giá 222 987,332,296,472 954,246,329,790 Giá trị hao mòn lũy kế 223 (393,875,084,006) (356,018,979,898) 2 Tài sản cố định thuê tài chính 224 13 - - Nguyên giá 225 Giá trị hao mòn lũy kế 226 3 Tài sản cố định vô hình 227 14 34,365,587,096 34,571,052,492 Nguyên giá 228 54,498,555,032 55,249,810,480 Giá trị hao mòn lũy kế 229 (20,132,967,936) (20,678,757,988) 4 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 15 15,336,690,656 8,809,133,064 III. Bất động sản đầu tư 240 16 - - 1 Nguyên giá 241 2 Giá trị hao mòn lũy kế 242 IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 341,194,096,266 321,827,414,410 1 Đầu tư vào công ty con 251 - 2 Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 17 298,078,143,766 299,211,461,910 3 Đầu tư dài hạn khác 258 18 44,295,852,500 23,795,852,500 4 Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 259 (1,179,900,000) (1,179,900,000) V. Tài sản dài hạn khác 260 240,380,609,595 49,995,530,296 1 Chi phí ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
kế toán tiền lương bảng cân đối kế toán nguồn vốn tài sản cố định kế toán bán hàngGợi ý tài liệu liên quan:
-
28 trang 794 2 0
-
72 trang 367 1 0
-
Giáo trình Kế toán máy - Kế toán hành chính sự nghiệp: Phần 2- NXB Văn hóa Thông tin (bản cập nhật)
231 trang 271 0 0 -
THÔNG TƯ về sửa đổi, bổ sung Chế độ kế toán Doanh nghiệp
22 trang 269 0 0 -
Kế toán cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp
52 trang 245 0 0 -
88 trang 233 1 0
-
Quản lý tài sản cố định trong doanh nghiệp
7 trang 206 0 0 -
32 trang 157 0 0
-
Khóa luận tốt nghiệp: Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Phòng bán hàng Tân biên
112 trang 152 0 0 -
Lý thuyết và hệ thống bài tập Nguyên lý kế toán (Tái bản lần thứ 8): Phần 1 - PGS.TS. Võ Văn Nhị
115 trang 136 2 0