Danh mục

Bảng cân đối kế toán hợp nhất tháng 6/2008 công ty CP Vận Tải Xăng Dầu VIPCO

Số trang: 19      Loại file: pdf      Dung lượng: 407.25 KB      Lượt xem: 13      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT. Tại ngày 30 tháng 6 năm 2008 - Nguyên giá. 222. 1,353,971,022,575, tài sản cố định thuê tài chính, chi phí xây dựng cơ bản dỏ dang, giá trị hao mòn lũy kế, các khoản đầu tư tài chính dài hạn, dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bảng cân đối kế toán hợp nhất tháng 6/2008 công ty CP Vận Tải Xăng Dầu VIPCO TỔNG CÔNG TY XĂNG DẦU VIỆT NAMCÔNG TY CP VẬN TẢI XĂNG DẦU VIPCO BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT Tại ngày 30 tháng 6 năm 2008 Đơn vị tính : VNĐ CHỈ TIÊU Chỉ tiêuThuyết Số cuối qúy Số đầu năm minh 1 2 3 4 5 TÀI SẢNA. Tài sản ngắn hạn (100=110+120+130+140+150) 100 340,075,540,059 520,201,695,898I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 52,517,255,117 265,048,382,4711.Tiền 111 V.01 26,517,255,117 54,028,382,4712. Các khoản tương đương tiền 112 26,000,000,000 211,020,000,000II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 V.02 48,118,109,317 84,968,727,3631. Đầu tư ngắn hạn 121 56,648,475,006 88,796,353,2462. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) 129 (8,530,365,689) (3,827,625,883)III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 115,348,879,121 90,790,056,8441. Phải thu của khách hàng 131 91,785,747,156 71,470,280,0572. Trả trước cho người bán 132 14,350,456,789 6,792,501,7323. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 V.02a - -4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 - -5. Các khoản phải thu khác 135 V.03 9,212,675,176 12,527,275,0556. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139 - -IV. Hàng tồn kho 140 98,116,362,523 75,275,377,1121. Hàng tồn kho 141 V.04 98,116,362,523 75,275,377,1122. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 - -V. Tài sản ngắn hạn khác 150 25,974,933,981 4,119,152,1081. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 1,376,777,321 1,290,735,6902. Thuế GTGT được khấu trừ 152 1,543,399,779 1,026,504,9603. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 V.05 26,259,537 49,383,8724. Tài sản ngắn hạn khác 158 V.05a 23,028,497,344 1,752,527,586B. Tài sản dài hạn (200=210+220+240+250+260) 200 1,070,024,681,662 1,034,077,305,228I. Các khoản phải thu dài hạn 210 - -1.Phải thu dài hạn của khách hàng 211 - -2.Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212 - -3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 V.06 - -4.Phải thu dài hạn khác 218 V.07 - -5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219 - -II. Tài sản cố định 220 962,280,837,841 1,001,047,053,9441. Tài sản cố định hữu hình 221 V.08 904,291,504,779 951,245,533,980- Nguyên giá 222 1,353,971,022,575 1,355,436,449,921- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223 (449,679,517,796) (404,190,915,941)2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 V.09 - -- Nguyên giá 225 - -- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 226 - -3. Tài sản cố định vô hình 227 V.10 1,970, ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: