![Phân tích tư tưởng của nhân dân qua đoạn thơ: Những người vợ nhớ chồng… Những cuộc đời đã hóa sông núi ta trong Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm](https://timtailieu.net/upload/document/136415/phan-tich-tu-tuong-cua-nhan-dan-qua-doan-tho-039-039-nhung-nguoi-vo-nho-chong-nhung-cuoc-doi-da-hoa-song-nui-ta-039-039-trong-dat-nuoc-cua-nguyen-khoa-136415.jpg)
Bảng cân đối kế toán năm 20009 công ty cổ phần xuất nhập khẩu Petrolimex
Số trang: 18
Loại file: pdf
Dung lượng: 315.08 KB
Lượt xem: 8
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12/31/2006 1/1/2006 Chứng khóan đầu tư ngắn hạn 19.182.330.839 0 Đầu tư ngắn hạn khác 0 0 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 0 0 Cộng 19.182.330.839 0 9.2 . Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 12/31/2006 1/1/2006 Đầu tư vào công ty con 0 0
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bảng cân đối kế toán năm 20009 công ty cổ phần xuất nhập khẩu Petrolimex Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Báo cáo tài chính 54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tại ngày 31 tháng 12 năm 2006 Đơn vị tính: VND Mã s TÀI SẢN Ghi chú Số cuối năm Số đầu năm 100 A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 204.149.122.227 184.187.009.505 110 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32.901.456.292 7.497.424.525 111 1. Tiền 3 32.901.456.292 7.497.424.525 112 2. Các khoản tương đương tiền 120 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9.1 19.182.330.839 121 1. Đầu tư ngắn hạn 19.182.330.839 129 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) 130 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57.997.759.617 69.123.284.832 131 1. Phải thu của khách hàng 4.1 47.348.115.631 30.825.264.904 132 2. Trả trước cho người bán 4.2 7.086.889.633 17.711.775.186 133 3. Phải thu nội bộ 134 4. Phải thu theo tiến độ HĐXD 138 5. Các khoản phải thu khác 4.3 3.616.142.575 20.586.244.742 139 6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) 4.4 (53.388.222) 140 IV. Hàng tồn kho 84.888.838.779 98.522.256.647 141 1. Hàng tồn kho 5 84.888.838.779 98.522.256.647 149 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 150 V. Tài sản ngắn hạn khác 9.178.736.700 9.044.043.501 151 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 152 2. Thuế GTGT được khấu trừ 5.683.421.374 5.213.037.133 154 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 158 4. Tài sản ngắn hạn khác 3.495.315.326 3.831.006.368 200 B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9.020.747.658 3.773.873.366 210 I. Các khoản phải thu dài hạn 211 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 212 2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 213 3. Phải thu nội bộ dài hạn 218 4. Phải thu dài hạn khác 219 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 7 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Báo cáo tài chính 54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tại ngày 31 tháng 12 năm 2006 Đơn vị tính: VND 220 II. Tài sản cố định 6.828.252.080 2.910.218.901 221 1. Tài sản cố định hữu hình 6 5.455.529.638 1.770.031.082 222 - Nguyên giá 8.770.177.278 4.680.484.449 223 - Giá trị hao mòn lũy kế (3.314.647.640) (2.910.453.367) 224 2. Tài sản cố định thuê tài chính 225 - Nguyên giá 226 - Giá trị hao mòn lũy kế 227 3. Tài sản cố định vô hình 7 1.236.358.806 1.052.241.066 228 - Nguyên giá 1.260.192.140 1.065.074.400 229 - Giá trị hao mòn lũy kế (23.833.334) (12.833.334) 230 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8 136.363.636 87.946.753 240 III. Bất động sản đầu tư 241 - Nguyên giá 242 - Giá trị hao mòn lũy kế (*) 250 IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 9.2 960.192.000 251 1. Đầu tư vào công ty con 252 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 960.192.000 258 3. Đầu tư dài hạn khác 259 4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) 260 V. Tài sản dài hạn khác 1.232.303.578 863.654.465 261 1. Chi phí trả trước dài hạn 10 1.112.203.578 693.554.465 262 2. Tài sả ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bảng cân đối kế toán năm 20009 công ty cổ phần xuất nhập khẩu Petrolimex Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Báo cáo tài chính 54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tại ngày 31 tháng 12 năm 2006 Đơn vị tính: VND Mã s TÀI SẢN Ghi chú Số cuối năm Số đầu năm 100 A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 204.149.122.227 184.187.009.505 110 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32.901.456.292 7.497.424.525 111 1. Tiền 3 32.901.456.292 7.497.424.525 112 2. Các khoản tương đương tiền 120 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9.1 19.182.330.839 121 1. Đầu tư ngắn hạn 19.182.330.839 129 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) 130 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57.997.759.617 69.123.284.832 131 1. Phải thu của khách hàng 4.1 47.348.115.631 30.825.264.904 132 2. Trả trước cho người bán 4.2 7.086.889.633 17.711.775.186 133 3. Phải thu nội bộ 134 4. Phải thu theo tiến độ HĐXD 138 5. Các khoản phải thu khác 4.3 3.616.142.575 20.586.244.742 139 6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) 4.4 (53.388.222) 140 IV. Hàng tồn kho 84.888.838.779 98.522.256.647 141 1. Hàng tồn kho 5 84.888.838.779 98.522.256.647 149 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 150 V. Tài sản ngắn hạn khác 9.178.736.700 9.044.043.501 151 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 152 2. Thuế GTGT được khấu trừ 5.683.421.374 5.213.037.133 154 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 158 4. Tài sản ngắn hạn khác 3.495.315.326 3.831.006.368 200 B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9.020.747.658 3.773.873.366 210 I. Các khoản phải thu dài hạn 211 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 212 2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 213 3. Phải thu nội bộ dài hạn 218 4. Phải thu dài hạn khác 219 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 7 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Báo cáo tài chính 54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tại ngày 31 tháng 12 năm 2006 Đơn vị tính: VND 220 II. Tài sản cố định 6.828.252.080 2.910.218.901 221 1. Tài sản cố định hữu hình 6 5.455.529.638 1.770.031.082 222 - Nguyên giá 8.770.177.278 4.680.484.449 223 - Giá trị hao mòn lũy kế (3.314.647.640) (2.910.453.367) 224 2. Tài sản cố định thuê tài chính 225 - Nguyên giá 226 - Giá trị hao mòn lũy kế 227 3. Tài sản cố định vô hình 7 1.236.358.806 1.052.241.066 228 - Nguyên giá 1.260.192.140 1.065.074.400 229 - Giá trị hao mòn lũy kế (23.833.334) (12.833.334) 230 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8 136.363.636 87.946.753 240 III. Bất động sản đầu tư 241 - Nguyên giá 242 - Giá trị hao mòn lũy kế (*) 250 IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 9.2 960.192.000 251 1. Đầu tư vào công ty con 252 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 960.192.000 258 3. Đầu tư dài hạn khác 259 4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) 260 V. Tài sản dài hạn khác 1.232.303.578 863.654.465 261 1. Chi phí trả trước dài hạn 10 1.112.203.578 693.554.465 262 2. Tài sả ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
bảng cân đối kế toán 2006 Công ty Cổ phần XNK Petrolimex báo cáo tài chínhTài liệu liên quan:
-
18 trang 463 0 0
-
Phương pháp phân tích báo cáo tài chính: Phần 1 - PGS.TS. Nguyễn Ngọc Quang
175 trang 390 1 0 -
Giáo trình Phân tích báo cáo tài chính (Tái bản lần thứ ba): Phần 2
194 trang 303 1 0 -
Các bước trong phương pháp phân tích báo cáo tài chính đúng chuẩn
5 trang 300 0 0 -
Giáo trình Phân tích báo cáo tài chính: Phần 2 (Tái bản lần thứ nhất)
388 trang 280 1 0 -
Kế toán cơ quan hành chính và đơn vị sự nghiệp
52 trang 266 0 0 -
88 trang 237 1 0
-
128 trang 226 0 0
-
9 trang 211 0 0
-
6 trang 207 0 0