Danh mục

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN NĂM 2008 CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM CÔNG NGHỆ SÀI GÒN

Số trang: 28      Loại file: pdf      Dung lượng: 878.26 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

... bán nông, lâm sản nguyên liệu, lương thực, thực phẩm, đồ uống, rượu, bia, ... Đơn vị tiền tệ sử dụng trong ghi chép kế toán và phương pháp chuyển đổi các đồng ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN NĂM 2008 CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM CÔNG NGHỆ SÀI GÒN Công ty Cổ phần Thực phẩm Công nghệ Sài Gòn Bảng cân đối kế toán Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tại ngày 31 tháng 12 năm 2008 ĐVT: VNĐ Thuyết Mã số TÀI SẢN Số cuối năm Số đầu năm minh 1 2 3 4 5 100 A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 169,815,205,428 212,230,599,520 110 I. Tiền và Các khoản tương đương tiền 5.1 24,968,453,015 8,542,186,955 111 1. Tiền và Các khoản tương đương tiền 24,968,453,015 8,542,186,955 112 2. Các khoản tương đương tiền - - 120 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - 130 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61,094,767,143 93,279,830,053 131 1. Phải thu của khách hàng 5.2 14,855,588,797 18,124,035,552 132 2. Trả trước cho người bán 5.3 43,730,814,676 69,516,324,724 138 3. Các khoản phải thu ngắn hạn khác 5.4 2,670,025,813 5,772,016,623 139 4. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) 5.5 (161,662,143) (132,546,846) 140 IV. Hàng tồn kho 75,287,491,622 100,639,634,711 141 1. Hàng tồn kho 5.6 75,287,491,622 100,639,634,711 142 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - 150 V. Tài sản ngắn hạn khác 8,464,493,648 9,768,947,801 151 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.7 349,412,543 375,474,095 152 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,904,139,399 5,679,722,778 154 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5.8 444,390,784 - 158 4. Tài sản ngắn hạn khác 5.9 2,766,550,922 3,713,750,928 200 B- TÀI SẢN DÀI HẠN 23,388,859,467 36,581,462,154 210 I. Các khoản phải thu dài hạn - - 220 II. Tài sản cố định 9,958,143,879 9,549,294,160 221 1. Tài sản cố định hữu hình 7,879,098,782 8,406,298,073 222 - Nguyên giá 5.10 17,444,035,770 16,919,036,737 223 - Giá trị hao mòn lũy kế (9,564,936,988) (8,512,738,664) 224 2. Tài sản cố định thuê tài chính - - 227 3. Tài sản cố định vô hình - - 230 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.11 2,079,045,097 1,142,996,087 240 III. Bất động sản đầu tư - - 250 IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5.12 12,270,506,000 26,569,306,000 258 1. Đầu tư dài hạn khác 26,770,506,000 26,569,306,000 259 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (14,500,000,000) 260 V. Tài sản dài hạn khác 1,160,209,588 462,861,994 261 1. Chi phí trả trước dài hạn 5.13 1,155,209,588 457,861,994 262 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - 268 3. Tài sản dài hạn khác 5.14 5,000,000 5,000,000 270 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 193,204,064,895 248,812,061,674 - - Báo cáo này được đọc kèm với Thuyết minh Báo cáo tài chính 7 Công ty Cổ phần Thực phẩm Công nghệ Sài Gòn Bảng cân đối kế toán (tiếp theo) Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008 Thuyết Mã số NGUỒN VỐN Số cuối năm Số đầu năm minh 1 2 3 4 5 300 A- NỢ PHẢI TRẢ 1 ...

Tài liệu được xem nhiều: