Bảng chỉ dẫn số thứ tự của chữ Hán
Số trang: 2
Loại file: pdf
Dung lượng: 133.47 KB
Lượt xem: 15
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Nhằm giúp các bạn có thêm tài liệu phục vụ nhu cầu học tập và nghiên cứu về số thứ tự chữ Hán, mời các bạn cùng tham khảo nội dung "Bảng chỉ dẫn số thứ tự của chữ Hán" dưới đây. Hy vọng nội dung tài liệu phục vụ hữu ích nhu cầu học tập và làm việc hiệu quả.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bảng chỉ dẫn số thứ tự của chữ Hán Bang Chi don so thu h! CLIO chu Han-1 - 2 - 3 VS] 4 .Ii. 5 --G 7 /.. 8 1L 9 + IOEl 11 JJ 12 A. 13 :k._ 14 * 15 ± 16 ;k_ 17 }___ 18 A 19 J.A 20~t 21 ~ti 22 EJJ] 23 -f 24 EJ 25 1i 26 at 27 }k_ 28 .L 29 T 30o 31 1;- 32 ~ 33 Jr 34 [; 35 1t 36 -f 37 x. 38 ~ 39 ~ 40JJ 41 ~ 42 ~ 43 -t 44 Ji 45 1ii 46 x~ 47 ~ 48 s. 49 ;(; 501 51 f 52 -r- 53 ~ 54 tf 55 7f 56 ;f.- 57 #- 58 ,t. 58 #-. 60;ft 61 4: 62 1i 63 *- 64 ~ 65 !£ 66 lf 67 ..±.. 68 J,1 69 ~ 70+ 71 -t 72 + 73 -k 74 fl 75 -:ko 76 42- 77 t 78 ~ 79 1,t 80~ 81 ,fe.. 82 ~ 83 t: 84 1Jit 261 ~ 262 :t- 263 ~ 264 ~ 265 ~ 266 ~1i 267 ~ 268 4:- 269 ~ 270~ 271 1t 272 ~ 273 1~ 274 .x. 275 K 276 .fi 277 @l 278 ~ 279 t- 280~ 281 $ 282 ..iI.. 283 1iE 284 µj: 285 ~ 286 .5L 287 1iL 288 if 289 ~ 290Jt 291 ~ 292 -* 293 -fr 294 ~ 295 ~ 296 ~ 297 ~ lfi 298 q_, 299 ,}., ,1.. 300i± 301 n t.11 :t- r1tt 311 t.~ 302 312 ~l) at 303 313 ;if~ .Jt. 304 ~ 305 ~ 317 314 »] 315 1-t 316 ~t ~ 306 I~ 307 ~ ~ 308 318 ..... 309 319 * ~ 310 320 .,- ~iJ:. 321 ffil 322 ~ 323 -4 324 rtY: 325 fol 326 7f.. 327 J}/ 328 ~ 329 -t 330~ 331 {-
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bảng chỉ dẫn số thứ tự của chữ Hán Bang Chi don so thu h! CLIO chu Han-1 - 2 - 3 VS] 4 .Ii. 5 --G 7 /.. 8 1L 9 + IOEl 11 JJ 12 A. 13 :k._ 14 * 15 ± 16 ;k_ 17 }___ 18 A 19 J.A 20~t 21 ~ti 22 EJJ] 23 -f 24 EJ 25 1i 26 at 27 }k_ 28 .L 29 T 30o 31 1;- 32 ~ 33 Jr 34 [; 35 1t 36 -f 37 x. 38 ~ 39 ~ 40JJ 41 ~ 42 ~ 43 -t 44 Ji 45 1ii 46 x~ 47 ~ 48 s. 49 ;(; 501 51 f 52 -r- 53 ~ 54 tf 55 7f 56 ;f.- 57 #- 58 ,t. 58 #-. 60;ft 61 4: 62 1i 63 *- 64 ~ 65 !£ 66 lf 67 ..±.. 68 J,1 69 ~ 70+ 71 -t 72 + 73 -k 74 fl 75 -:ko 76 42- 77 t 78 ~ 79 1,t 80~ 81 ,fe.. 82 ~ 83 t: 84 1Jit 261 ~ 262 :t- 263 ~ 264 ~ 265 ~ 266 ~1i 267 ~ 268 4:- 269 ~ 270~ 271 1t 272 ~ 273 1~ 274 .x. 275 K 276 .fi 277 @l 278 ~ 279 t- 280~ 281 $ 282 ..iI.. 283 1iE 284 µj: 285 ~ 286 .5L 287 1iL 288 if 289 ~ 290Jt 291 ~ 292 -* 293 -fr 294 ~ 295 ~ 296 ~ 297 ~ lfi 298 q_, 299 ,}., ,1.. 300i± 301 n t.11 :t- r1tt 311 t.~ 302 312 ~l) at 303 313 ;if~ .Jt. 304 ~ 305 ~ 317 314 »] 315 1-t 316 ~t ~ 306 I~ 307 ~ ~ 308 318 ..... 309 319 * ~ 310 320 .,- ~iJ:. 321 ffil 322 ~ 323 -4 324 rtY: 325 fol 326 7f.. 327 J}/ 328 ~ 329 -t 330~ 331 {-
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Số thứ tự chữ Hán Bảng chỉ dẫn tiếng Hán Cách viết số chữ Hán Viết số chữ Hán Học số chữ Hán Học tiếng HánGợi ý tài liệu liên quan:
-
2000 Hán tự thường dùng – Nguyễn Phi Ngọc
328 trang 101 0 0 -
7 trang 94 1 0
-
6 trang 92 0 0
-
Giáo trình Hán ngữ Han Yu: Quyển 4
77 trang 77 0 0 -
Topik theo chủ đề - Từ vựng tiếng Hàn
102 trang 46 0 0 -
508 trang 44 0 0
-
48 trang 42 1 0
-
Khảo sát tình hình sử dụng bổ ngữ chỉ hoàn thành kết thúc tiếng Hán của học sinh Việt Nam
8 trang 40 0 0 -
Tiếng Hàn - Ngữ pháp thông dụng (Sơ cấp): Phần 1
221 trang 38 0 0 -
31 trang 36 0 0