Danh mục

Bảng dữ liệu ứng viên

Số trang: 6      Loại file: doc      Dung lượng: 4.00 KB      Lượt xem: 22      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 2,000 VND Tải xuống file đầy đủ (6 trang) 0

Báo xấu

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu tham khảo biểu mẫu văn bản về Bảng dữ liệu ứng viên
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bảng dữ liệu ứng viên (FormNo.)BM.08.07 15/05/2004 Ảnh 3x4 BẢN DỮ LIỆU ỨNG VIÊN DỰ TUYỂN Picture (APPLICANT’S PROFILE SHEET) attached (Áp dụng cho nhân viên: văn phòng, phân xưởng – Apply for Office and (3 x 4) BM.08.01 Workshop Staffs) 15/05/2004 Công ty.............. Phòng Nhân Sự (HR Dept)I/ THÔNG TIN CÁ NHÂN (Personal Information):Họ và tên (Full-name): Vị trí ưng tuyên (Position applying for): ̉ ̀Ngay sinh (Date of Birth): Giơi tinh (Sex):  Nam (Male) ́ Đia chỉ thường trú (Permanent address): ̣ _____/_____/________  Nư (Female)Nơi sinh (Place of Birth): Quốc tịch (Nationality): Đia chỉ liên hệ nhanh nhất (Contact address): ̣Dân tộc (Race): Tôn giáo (Religion): ̣ ̣ ̣  Điên thoai liên lac (Contact phone):Số CMND (ID card No.): Nơi câp (Place of Issue): ́ : Di động (Hand phone):Tình trạng sưc khỏe (Health status): ̀ Chiêu cao (Height): __________ ̣ Cân năng (Weight): __________ ̀ ̣Tinh trang hôn nhân (Marital status): ̣  Đôc thân (Single)  Có gia đình (Married)  Ly dị (Divorced)  Góa (Widow)II/ THÔNG TIN GIA ĐÌNH (Family Information): Họ và tên Quan hệ Năm sinh Nghề nghiệp Địa chỉ thường trú (Full-name) (Relative) (Year of Birth) (Occupation) (Permanent address)III/ TRÌNH ĐỘ HỌC VẤN (Educational Level):1- Các văn bằng đã đạt được (Educational History) : Tên trường Chuyên ngành Năm tốt nghiệp Bằng cấp đạt được (Name of Schools, Colleges, or Universities) (Speciality) (Graduated year) (Diploma, degree achieved)2- Các khóa huấn luyện (Training and Other Courses): Trang 1/6 Đơn vị tổ chưc Tên khóa học Thời gian học Chưng chỉ (Conducted by) (Name of courses) (Duration) (Certificate)3- Ngoại ngữ (Laguage Skills) : Tiếng Giỏi Khá Trung bình Yếu Văn bằng và nơi cấp (Languages) (Excellent) (Good) (Average) (Under Average) (Certificates and Issued by)Tiếng Anh (English)Tiếng Pháp (French)Tiếng Hoa (Chinese)Tiếng Nhật (Japanese)Khác (Others):………4- Kỹ năng vi tính (Computer Skills) : Các chương trình Giỏi Khá Trung bình Yếu Văn bằng và nơi cấp (Courses) (Excellent) (Good) (Average) (Under Average) (Certificates and Issued by)WordExcelAccessPowerpointInternet ExplorerKhác (Others):…………Muc tiêu phat triên sự nghiêp (Xin mô tả ngăn gon vị tri/chức vụ mong muôn đat được?) ̣ ́ ̉ ̣ ́ ̣ ́ ́ ̣ Mưc lương thực lãnh mong đợiDeveloping target (State briefly your future target of expectation working environment?) (Expected Net Sal ...

Tài liệu được xem nhiều: