Bảng kê chi tiết tiền lương
Số trang: 80
Loại file: xls
Dung lượng: 520.50 KB
Lượt xem: 26
Lượt tải: 0
Xem trước 8 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Mẫu Bảng kê chi tiết tiền lương công ty đưa ra hệ số lương, mức lương cơ bản và các khoản phụ cấp khác của các chức danh trong ban giám đốc, trưởng phòng, nhân viên, công nhân,... Mời các bạn cùng tham khảo!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bảng kê chi tiết tiền lương Mã số Vị trí lương Bậc lương Lường CB Khu vực Độc hại Đắt đỏ Tr. Nhiệm Bảng A2 LƯƠNG BAN GIÁM ĐỐC I Ban tổng giám đốc 1 Tổng giám đốc A2.I.1-1 1 3,600 0.20 0.50 0.30 0.30 A2.I.1-2 2 5,184 0.20 0.50 0.30 0.30 A2.I.1-3 3 6,768 0.20 0.50 0.30 0.30 A2.I.1-4 4 8,352 0.20 0.50 0.30 0.30 A2.I.1-5 5 9,936 0.20 0.50 0.30 0.30 A2.I.1-6 6 11,520 0.20 0.50 0.30 0.30 A2.I.1-7 7 13,104 0.20 0.50 0.30 0.30 2 Phó tổng giám đốc A2.I.2-1 1 2,304 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.I.2-2 2 3,168 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.I.2-3 3 4,032 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.I.2-4 4 4,896 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.I.2-5 5 5,760 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.I.2-6 6 6,624 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.I.2-7 7 7,488 0.20 0.50 0.30 0.20 3 Kế toán trưởng A2.I.3-1 1 2,304 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.I.3-2 2 3,168 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.I.3-3 3 4,032 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.I.3-4 4 4,896 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.I.3-5 5 5,760 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.I.3-6 6 6,624 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.I.3-7 7 7,488 0.20 0.50 0.30 0.20 4 Trợ lý ban Tổng giám đốc A2.I.4-1 1 1,584 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.I.4-2 2 1,944 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.I.4-3 3 2,304 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.I.4-4 4 2,664 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.I.4-5 5 3,024 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.I.4-6 6 3,384 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.I.4-7 7 3,744 0.20 0.50 0.30 0.10 II Ban giám đốc - 1 Giám đốc - A2.II.1-1 1 2,232 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.II.1-2 2 2,952 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.II.1-3 3 3,672 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.II.1-4 4 4,392 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.II.1-5 5 5,112 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.II.1-6 6 5,832 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.II.1-7 7 6,552 0.20 0.50 0.30 0.20 2 Phó giám đốc - A2.II.2-1 1 1,872 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.2-2 2 2,477 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.2-3 3 3,082 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.2-4 4 3,686 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.2-5 5 4,291 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.2-6 6 4,896 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.2-7 7 5,501 0.20 0.50 0.30 0.10 3 Kế toán trưởng - A2.II.3-1 1 1,872 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.3-2 2 2,477 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.3-3 3 3,082 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.3-4 4 3,686 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.3-5 5 4,291 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.3-6 6 4,896 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.3-7 7 5,501 0.20 0.50 0.30 0.10 4 Trợ lý ban giám đốc - A2.II.4-1 1 1,440 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.4-2 2 1,728 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.4-3 3 2,016 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.4-4 4 2,304 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.4-5 5 2,592 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.4-6 6 2,880 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.4-7 7 3,168 0.20 0.50 0.30 0.10 - Bảng B1 LƯƠNG KHỐI QUẢN LÝ - I Khối văn phòng - 1 Trưởng phòng Tổng công ty - B1.I.1-1 1 1,584 0.20 0.50 0.30 0.80 B1.I.1-2 2 1,991 0.20 0.50 0.30 0.80 B1.I.1-3 3 2,399 0.20 0.50 0.30 0.80 B1.I.1-4 4 2,806 0.20 0.50 0.30 0.80 B1.I.1-5 5 3,215 0.20 0.50 0.30 0.80 B1.I.1-6 6 3,622 0.20 0.50 0.30 0.80 B1.I.1-7 7 4,028 0.20 0.50 0.30 0.80 2 Phó phòng Tổng công ty - B1.I.2-1 1 1,440 0.20 0.50 0.30 0.80 B1.I.2-2 2 1,739 0.20 0.50 0.30 0.80 B1.I.2-3 3 2,039 0.20 0.50 0.30 0.80 B1.I.2-4 4 2,338 0.20 0.50 0.30 0 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bảng kê chi tiết tiền lương Mã số Vị trí lương Bậc lương Lường CB Khu vực Độc hại Đắt đỏ Tr. Nhiệm Bảng A2 LƯƠNG BAN GIÁM ĐỐC I Ban tổng giám đốc 1 Tổng giám đốc A2.I.1-1 1 3,600 0.20 0.50 0.30 0.30 A2.I.1-2 2 5,184 0.20 0.50 0.30 0.30 A2.I.1-3 3 6,768 0.20 0.50 0.30 0.30 A2.I.1-4 4 8,352 0.20 0.50 0.30 0.30 A2.I.1-5 5 9,936 0.20 0.50 0.30 0.30 A2.I.1-6 6 11,520 0.20 0.50 0.30 0.30 A2.I.1-7 7 13,104 0.20 0.50 0.30 0.30 2 Phó tổng giám đốc A2.I.2-1 1 2,304 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.I.2-2 2 3,168 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.I.2-3 3 4,032 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.I.2-4 4 4,896 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.I.2-5 5 5,760 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.I.2-6 6 6,624 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.I.2-7 7 7,488 0.20 0.50 0.30 0.20 3 Kế toán trưởng A2.I.3-1 1 2,304 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.I.3-2 2 3,168 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.I.3-3 3 4,032 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.I.3-4 4 4,896 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.I.3-5 5 5,760 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.I.3-6 6 6,624 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.I.3-7 7 7,488 0.20 0.50 0.30 0.20 4 Trợ lý ban Tổng giám đốc A2.I.4-1 1 1,584 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.I.4-2 2 1,944 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.I.4-3 3 2,304 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.I.4-4 4 2,664 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.I.4-5 5 3,024 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.I.4-6 6 3,384 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.I.4-7 7 3,744 0.20 0.50 0.30 0.10 II Ban giám đốc - 1 Giám đốc - A2.II.1-1 1 2,232 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.II.1-2 2 2,952 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.II.1-3 3 3,672 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.II.1-4 4 4,392 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.II.1-5 5 5,112 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.II.1-6 6 5,832 0.20 0.50 0.30 0.20 A2.II.1-7 7 6,552 0.20 0.50 0.30 0.20 2 Phó giám đốc - A2.II.2-1 1 1,872 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.2-2 2 2,477 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.2-3 3 3,082 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.2-4 4 3,686 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.2-5 5 4,291 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.2-6 6 4,896 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.2-7 7 5,501 0.20 0.50 0.30 0.10 3 Kế toán trưởng - A2.II.3-1 1 1,872 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.3-2 2 2,477 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.3-3 3 3,082 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.3-4 4 3,686 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.3-5 5 4,291 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.3-6 6 4,896 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.3-7 7 5,501 0.20 0.50 0.30 0.10 4 Trợ lý ban giám đốc - A2.II.4-1 1 1,440 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.4-2 2 1,728 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.4-3 3 2,016 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.4-4 4 2,304 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.4-5 5 2,592 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.4-6 6 2,880 0.20 0.50 0.30 0.10 A2.II.4-7 7 3,168 0.20 0.50 0.30 0.10 - Bảng B1 LƯƠNG KHỐI QUẢN LÝ - I Khối văn phòng - 1 Trưởng phòng Tổng công ty - B1.I.1-1 1 1,584 0.20 0.50 0.30 0.80 B1.I.1-2 2 1,991 0.20 0.50 0.30 0.80 B1.I.1-3 3 2,399 0.20 0.50 0.30 0.80 B1.I.1-4 4 2,806 0.20 0.50 0.30 0.80 B1.I.1-5 5 3,215 0.20 0.50 0.30 0.80 B1.I.1-6 6 3,622 0.20 0.50 0.30 0.80 B1.I.1-7 7 4,028 0.20 0.50 0.30 0.80 2 Phó phòng Tổng công ty - B1.I.2-1 1 1,440 0.20 0.50 0.30 0.80 B1.I.2-2 2 1,739 0.20 0.50 0.30 0.80 B1.I.2-3 3 2,039 0.20 0.50 0.30 0.80 B1.I.2-4 4 2,338 0.20 0.50 0.30 0 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Biểu mẫu văn bản Bảng kê chi tiết tiền lương Cơ cấu lương Lương cán bộ Hệ số lương Bậc lương nhân viên Quy chế tính lương Hành chính văn phòngGợi ý tài liệu liên quan:
-
Bài giảng Quản trị hành chính văn phòng - Chương 1: Tổng quan về quản trị hành chính văn phòng
26 trang 105 0 0 -
Giáo trình Quản trị hành chính văn phòng - TS. Nguyễn Thị Ngọc An
124 trang 85 0 0 -
ĐƠN YÊU CẦU XOÁ ĐĂNG KÝ THẾ CHẤP, BẢO LÃNH BẰNG QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT, TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
2 trang 72 0 0 -
Bài giảng Quản trị hành chính văn phòng - Chương 7: Tổ chức hội nghị, cuộc họp, chuyến công tác
16 trang 64 0 0 -
DonyeucautrieutapNhanchung_24122009_154251
2 trang 63 0 0 -
Mẫu số 01 MẪU BẢN KÊ KHAI TÀI SẢN, THU NHẬP ÁP DỤNG CHO KÊ KHAI TÀI SẢN, THU NHẬP LẦN ĐẦU
6 trang 57 0 0 -
Thiết kế, tổ chức công việc văn phòng
4 trang 45 0 0 -
ĐƠN YÊU CẦU XÓA ĐĂNG KÝ HỢP ĐỒNG
2 trang 44 0 0 -
Biểu mẫu: Hợp đồng ủy thác xuất nhập khẩu mới nhất
11 trang 44 0 0 -
Giáo trình Hành chính văn phòng trong cơ quan nhà nước: Phần 1
107 trang 44 0 0