Danh mục

Bảng kê hóa đơn chứng từ

Số trang: 2      Loại file: pdf      Dung lượng: 165.82 KB      Lượt xem: 3      Lượt tải: 0    
thaipvcb

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 4,000 VND Tải xuống file đầy đủ (2 trang) 0

Báo xấu

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Cty Vật tư tổng hợp Thanh Xuân- (Thanh Xuân Bắc, Hà Nội)Cty Vật tư tổng hợp Thanh Xuân- (Thanh Xuân Bắc, Hà Nội)Người bán S1- (47 Tràng Tiền, Hà Nội)Người bán S1- (47 Tràng Tiền, Hà Nội)Người bán S2- (46 Lê Lợi, Q.1, Tp.HCM)Người bán S2- (46 Lê Lợi, Q.1, Tp.HCM)Người bán S2- (46 Lê Lợi, Q.1, Tp.HCM)Người bán S2- (46 Lê Lợi, Q.1, Tp.HCM)
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bảng kê hóa đơn chứng từ Mẫu số: 03/GTGT BẢNG KÊ HÓA ĐƠN CHỨNG TỪ HÀNG HÓA MUA VÀO (Dùng cho cơ sở kê khai khấu trừ thuế hàng tháng) Từ tháng 01 đến tháng 03 Năm 2004Tên đơn vị kinh doanh: Công ty ABC Mã số thuế: 0100727825-001Địa chỉ: 391A Nam Kì Khởi Nghĩa, Q3, TPHCM Hoá đơn chứng từ mua Ký Thuế Ngày, tháng Mã số thuế của Doanh số mua Thuế GTGT Ghi hiệu Số hoá Tên người bán Mặt hàng suất năm phát người bán vào chưa có thuế đầu vào chú hoá đơn (%) hành HĐ đơn 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Cty Vật tư tổng hợp Thanh Xuân- (Thanh Xuân Bắc, HàTX/01 008761 2/1/2004 0100866220-1 Vật liệu phụ VLP5 519 750 000 10 51 975 000 Nội) Cty Vật tư tổng hợp Thanh Xuân- (Thanh Xuân Bắc, HàTX/01 008762 2/1/2004 0100866220-1 vật liệu phụ VLP5 5 250 000 5 262 500 Nội)SA/01 108760 3/1/2004 Người bán S1- (47 Tràng Tiền, Hà Nội) 0100176657-4 Vật liệu chính VLC4 537 570 000 10 53 757 000SA/01 108761 4/1/2004 Người bán S1- (47 Tràng Tiền, Hà Nội) 0100176657-4 Vật liệu chính VLC4 5 430 000 5 271 500SA/00 109774 6/1/2004 Người bán S2- (46 Lê Lợi, Q.1, Tp.HCM) 0300147941-3 Hàng H1 2 000 000 5 100 000SB/01 208711 6/1/2004 Người bán S2- (46 Lê Lợi, Q.1, Tp.HCM) 0300147941-3 Hàng H1 71 000 000 10 7 100 000SB/01 208713 8/1/2004 Người bán S2- (46 Lê Lợi, Q.1, Tp.HCM) 0300147941-3 vật liệu chính VLC5 6 170 000 5 308 500SB/01 208721 8/1/2004 Người bán S2- (46 Lê Lợi, Q.1, Tp.HCM) 0300147941-3 Vật liệu chính VLC5 610 830 000 10 61 083 000AA/01 079556 15/01/2004 CTy Điện thoại Hà Nội- (47 Nguyễn Du, Hà Nội) 0301307676-001-1 Bộ phận QLDN 2 800 000 10 280 000SC/00 309763 18/01/2004 Trần Văn Tám- (Phòng Tiêu Thụ) Hàng H3 3 000 000 10 300 000SC/00 309764 18/01/2004 Trần Văn Tám- (Phòng Tiêu Thụ) 400 000 5 20 000GX/00 002192 20/01/2004 Cty Điện Lực Hà Nội- (A2 Trần Nguyên Hãn, Hà Nội) 010038545-1 Phân xưởng sản xuất 4 000 000 10 400 000SB/01 209763 24/01/2004 Người bán S2- (46 Lê Lợi, Q.1, Tp.HCM) 0300147941-3 Hàng H2 58 000 000 10 5 800 000SB/01 209774 24/01/2004 Người bán S2- (46 Lê Lợi, Q.1, Tp.HCM) 0300147941-3 Hàng H2 1 000 000 5 50 000NT/00 024961 30/01/2004 Cty nước sạch Hà Nội- (31B Yên Phụ, Hà Nội) 0300167835-4 Phân xưởng sản xuất 4 000 000 5 200 000CE/00 463799 3/2/2004 Người bán S3- (811A Đường Giải Phóng, Hà Nội) 0100686209001-1 Chi phí sữa chữa lớn 1 800 000 10 180 000 chi trả chi phí tiếpAG/98 904312 7/2/2004 Công ty ABC- (123A Trần Hưng Đạo, Q.1, Tp.HCM) 1 200 000 10 120 000 khách thanh toán tạm ứngAT/00 094567 7/2/2004 Cty Quảng cáo Goldsun- (21 Lê Phụng Hiểu, TPHCM) 100951182 3 000 000 10 300 000 công tác phí chi tiền vận chuyển sảnSN/00 095832 14/02/2004 Công ty ABC- (123A Trần Hưng Đạo, Q.1, Tp.HCM) 800 000 10 80 000 ...

Tài liệu được xem nhiều: