Danh mục

Bao cáo phân tích tình hình tài chính công ty Xây dựng và lắp máy điện nước - 8

Số trang: 6      Loại file: pdf      Dung lượng: 92.76 KB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Phí tải xuống: 3,000 VND Tải xuống file đầy đủ (6 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

IV Giải thích và thuyết minh tình hình kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh Trong năm 2000. Công ty Cơ khí Xây dựng và lắp máy điện nước luôn luôn giữ vững và phát triển trên mọi mặt 1. 2. 3. 4. Về doanh thu bán hàng trong năm 2000 = 42.813 trđ Lãi thực hiện năm 2000 = 149 trđ Nộp ngân sách năm 2000 = 2415 trđ Tiền lương năm 2000 = 8.950 trđTiền lương bình quân : 1.113.000 đ + Thu nhập bình quân : 1.137.000đ Một số chỉ tiêu khái quát tình hình hoạt...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bao cáo phân tích tình hình tài chính công ty Xây dựng và lắp máy điện nước - 8Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com Tổng cộng 30658589 14.123.001 139.439.115 36.342.475 IV Giải thích và thuyết minh tình hình kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh Trong năm 2000. Công ty Cơ khí Xây dựng và lắp máy điện nư ớc luôn luôn giữ vững và phát triển trên mọi mặt Về doanh thu bán hàng trong năm 2000 = 42.813 trđ 1. Lãi thực hiện năm 2000 = 149 trđ 2. Nộp ngân sách năm 2000 = 2415 trđ 3. Tiền lương năm 2000 = 8.950 trđ 4. Tiền lương bình quân : 1.113.000 đ + Thu nh ập bình quân : 1.137.000đ Một số chỉ tiêu khái quát tình hình hoạt động tài chính và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp Phần II . Thuế VAT được khấu trừ, ho àn lại miễn giảm Năm 2000 I. Thu ế VAT đư ợc khấu trừ 1. Số GTGT còn được khấu trừ hoàn lại đầu kỳ 10 2. Số VAT được khấu trừ p/s 11 2.520.776.523 2.520.776.523 3. Số VAT được khấu trừ, ho àn lại (12=13+14+15) 12 252.0776.523 2.520.776.523 a,Số VAT đã được khấu trừ 13 2.520.776.523 2.520.776.523 b. Số VAT đã hoàn lại 14 c. Số VAT kh ông được khấu trừ 15 4. Số thuế còn đ ược khấu trừ còn được hoàn lại (16 = 10 + 11 – 12) 16 II. VAT được hoàn lạiSimpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com 1. VAT đư ợc hoàn lại đầukỳ 20 2. VAT đã hoàn lại 22 3. VAT còn được hoàn lại cuối kỳ (23 = 20 + 21) 23 III. VAT đ ược miễn giảm 1.VAT được miễn giảm đầu kỳ 30 2. VAT đư ợc miễn giảm 31 3.VAT đã được miễn giảm 32 4. VAT còn đượcmiễn giảm cuối kỳ (30 + 31 –32) 33 Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Năm 2000 Chỉ tiêu Kỳ này Kỳ trước MS I. Lưu chuyển từ HĐSXKD 20 2.340.006.636 1. Tiền thu bán hàng 01 11.300.994.936 2.Tiền thu từ các khoản nợ phải thu 02 56.137.936 3. Tiền thu từ các khoản khác 03 174.800.231 4. Tiền đã trả cho người bán 04 153.516.070 5. Tiền đã trả cho CBCNV 05 382.947.174 6. Tiền đã nộp thuế và các khoản cho Nh à nước 06 314.510.324 7. Tiền đã trả cho các khoản nợ phải trả khác. 07 834.952.926 8. Tiền trả cho các khoản khác 08 16.900.250 II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động Đầu tư 30 1. Tiền thu từ các khoản đ ầu tư vào các đơn vị khác 21 2. Tiền thu từ lãi các khoản đ ầu tư vào đơn vị khác. 22Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com 3. Tiền thu do bán TSCĐ 23 51.000.000 4. Tiền đầu tư vào đ ơn vị khác 24 5. Tiền mua TSCĐ 34.099.750 III. Lưu chuyển từ HĐTC 40 -1.324.153.841 1. Tiền thu do đi vay. 31 6.658.021.368 2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn 32 3. Tiền thu từ lẫn tiền gửi 33 3.938.931 4.Tiền đã trả nợ vay 34 7.974.709.140 5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu 35 6. Tiền lãi đã trả cho nh à đầu tư vào doanh nghiệp 36 11.405.000 Lưu chuyển tiền thuần trongkỳ 50 1.032.753.045 Tồn đầu kỳ 60 217.722.601 217.722.601 Tồn cuối kỳ 70 1.250.475.646 217.722.601 III. Chi tiết một số chỉ tiêu trong báo cáo tài chính 3.4 Tình hình tăng giảm VCSH Số Đkỳ Tăng trong kỳ Giảm trong kỳ Số cuối kỳ I. NVKD 1. NS Cấp 3.137.114 3317114 2.Tự bổ sung 2.669.051 2.669.051 3. Liên doanh 468.063 468.063 II. Các qu ỹ -150.779 -245124 1.Qu ỹ đầu tư phát triển 26.914 26914 2. Qu ỹ nghiên cứu khoa họcSimpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com 3. Qu ỹ dự phòng 4. Qu ỹ khen thư ởng phúc lợi -177693 94.345 -272038 - Qu ỹ khen th ưởng - Qu ỹ phúc lợi -177,693 94345 -272038 5. Qu ỹ dự phòng trợ cấp việc làm III. Nguồn vốn đầu tư XDCB 50.000 50000 Tổng 3.036.335 2941990 Lý do tăng giảm 3.5 Các khoản phải thu và nợ phải trả. 1. Các kho ản phải thu 11256778 96.566.203 99.182.497 8.240.355 Cho vay 3.739.136 19.379.723 Phần thu từ khách h àng 11762050 45.009.033 1.421.049 389.383 Trả trư ớc cho người bán 355397 77.996 60.106.679 -11649468 Phiếu thu nội bộ -1010154 49.467.365 242.313 38.420 Các khoản phải thu khác 149485 131.248 39.626.618 28.102.120 2. Các kho ản phải trả 19171940 48.556.798 53.215 1.274.854 a.Nợ dài hạn 1.328.570 23.793 1.140.000 -Vay dài hạn 1.163.793 29.422 134.854Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com -Nợ dài hạn 164.277 39.573.403 26.590 b. Nợ ngắn hạn 18934940 47.228.728 18.026.059 17.741.468 - Vay ngắn hạ ...

Tài liệu được xem nhiều: