Báo cáo số liệu Xuất nhập khẩu Hàng hóa Việt Nam năm 2020: Phần 2
Số trang: 338
Loại file: pdf
Dung lượng: 4.60 MB
Lượt xem: 15
Lượt tải: 0
Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Phần 2 tài liệu "Xuất nhập khẩu Hàng hóa Việt Nam năm 2020" trình bày số liệu xuất nhập khẩu của Việt Nam với 111 nước bạn hàng và mỗi nước có tổng mức lưu chuyển ngoại thương trên 50 triệu USD (trừ Li-bi, Vê-nê-zuê-la, Ăng-gô-la thành viên của OPEC). Mời các bạn cùng tham khảo phần 2 ebook sau đây để biết thêm nội dung chi tiết.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Báo cáo số liệu Xuất nhập khẩu Hàng hóa Việt Nam năm 2020: Phần 2 PHẦN IV XUẤT NHẬP KHẨU VỚI MỘT SỐ NƯỚC BẠN HÀNG SECTION IV TRADE WITH MAJOR TRADING PARTNERSXuất nhập khẩu hàng hóa - Vietnam International Merchandise Trade 2020 251 Xuất nhập khẩu với Ac-hen-ti-na năm 202027 Trade with Argentina Đơn vị tính Lượng Trị giá - Value Unit Quantity (1000 USD)Tổng mức LC ngoại thương - Total merchandise trade 1000 USD 3 951 801Xuất khẩu - Exports “ 567 100Nhập khẩu - Imports “ 3 384 701Cân đối thương mại - Balance of merchandise trade “ -2 817 601Mặt hàng chủ yếu xuất khẩu - Major ExportsĐiện thoại các loại và linh kiện - Phones all of kinds 1000 USD 286 194Máy vi tính, sản phẩm điện tử & linh kiện - Electronic parts(including TV parts); Computers and their parts “ 99 979Giày dép - Footwear “ 44 332Máy móc, thiết bị, dụng cụ & phụ tùng khácMachinery, apparatus, accessory “ 40 516Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giàyAuxiliary materials for textile, garment “ 20 163Hàng dệt, may - Articles of apparel and clothing accessories “ 10 341Hàng hóa khác - Other goods “ 9 179Vải mành, vải kỹ thuật khác - Cord fabric, other technical fabric 5 162Xơ, sợi dệt - Fibres, spun, not spun 4 413Kim loại thường khác và sản phẩm - Other base metal products 4 388Hàng thủy sản - Fishery products 4 242 Trong đó - Of which: - Cá đông lạnh - Frozen fish 3 821Sản phẩm từ sắt thép - Steel and iron products 3 795Sản phẩm hoá chất - Chemicals products 3 476Cao su - Rubber Tấn - Tonne 2 259 3 455Sản phẩm gỗ - Articles of wood 1000 USD 2 807Chất dẻo nguyên liệu - Plastics in primary form Tấn - Tonne 2 589 2 693Sản phẩm chất dẻo - Articles of plastics 1000 USD 2 649Xi măng và clanke - Cement and clinkers 2 440Linh kiện, phụ tùng ô tô - Unassembled and parts for motor 2 154Túi xách, ví, va li, mũ & ô dùBags, purses, suitcases, hats & umbrellas 1 898Sắt thép (cả phôi thép) - Iron and steel (steel billet) Tấn - Tonne 936 1 294Phân bón - Chemical fertilizers 3 825 1 251Nhóm xe máy và linh kiện, phụ tùng xe máyMotorbikes and accessories, motorbike parts 1000 USD 1 238Hoá chất - Chemicals 1 124Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác trừ gỗFurniture from other material exclude wood 982Đồ chơi - Children toys 888Xuất nhập khẩu hàng hóa - Vietnam International Merchandise Trade 2020 253 (Tiếp theo) Xuất nhập khẩu với Ac-hen-ti-na năm 202027 (Cont.) Trade with Argentina Đơn vị tính Lượng Trị giá - Value Unit Quantity (1000 USD)Hàng mây tre, cói, lá - Articles of rattan, bamboo, rush and leaf 1000 USD 713Nhóm phương tiện vận tải khácOther means of transport and equipment 661Dây điện, dây cáp điện - Electrical wire and cable ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Báo cáo số liệu Xuất nhập khẩu Hàng hóa Việt Nam năm 2020: Phần 2 PHẦN IV XUẤT NHẬP KHẨU VỚI MỘT SỐ NƯỚC BẠN HÀNG SECTION IV TRADE WITH MAJOR TRADING PARTNERSXuất nhập khẩu hàng hóa - Vietnam International Merchandise Trade 2020 251 Xuất nhập khẩu với Ac-hen-ti-na năm 202027 Trade with Argentina Đơn vị tính Lượng Trị giá - Value Unit Quantity (1000 USD)Tổng mức LC ngoại thương - Total merchandise trade 1000 USD 3 951 801Xuất khẩu - Exports “ 567 100Nhập khẩu - Imports “ 3 384 701Cân đối thương mại - Balance of merchandise trade “ -2 817 601Mặt hàng chủ yếu xuất khẩu - Major ExportsĐiện thoại các loại và linh kiện - Phones all of kinds 1000 USD 286 194Máy vi tính, sản phẩm điện tử & linh kiện - Electronic parts(including TV parts); Computers and their parts “ 99 979Giày dép - Footwear “ 44 332Máy móc, thiết bị, dụng cụ & phụ tùng khácMachinery, apparatus, accessory “ 40 516Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giàyAuxiliary materials for textile, garment “ 20 163Hàng dệt, may - Articles of apparel and clothing accessories “ 10 341Hàng hóa khác - Other goods “ 9 179Vải mành, vải kỹ thuật khác - Cord fabric, other technical fabric 5 162Xơ, sợi dệt - Fibres, spun, not spun 4 413Kim loại thường khác và sản phẩm - Other base metal products 4 388Hàng thủy sản - Fishery products 4 242 Trong đó - Of which: - Cá đông lạnh - Frozen fish 3 821Sản phẩm từ sắt thép - Steel and iron products 3 795Sản phẩm hoá chất - Chemicals products 3 476Cao su - Rubber Tấn - Tonne 2 259 3 455Sản phẩm gỗ - Articles of wood 1000 USD 2 807Chất dẻo nguyên liệu - Plastics in primary form Tấn - Tonne 2 589 2 693Sản phẩm chất dẻo - Articles of plastics 1000 USD 2 649Xi măng và clanke - Cement and clinkers 2 440Linh kiện, phụ tùng ô tô - Unassembled and parts for motor 2 154Túi xách, ví, va li, mũ & ô dùBags, purses, suitcases, hats & umbrellas 1 898Sắt thép (cả phôi thép) - Iron and steel (steel billet) Tấn - Tonne 936 1 294Phân bón - Chemical fertilizers 3 825 1 251Nhóm xe máy và linh kiện, phụ tùng xe máyMotorbikes and accessories, motorbike parts 1000 USD 1 238Hoá chất - Chemicals 1 124Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác trừ gỗFurniture from other material exclude wood 982Đồ chơi - Children toys 888Xuất nhập khẩu hàng hóa - Vietnam International Merchandise Trade 2020 253 (Tiếp theo) Xuất nhập khẩu với Ac-hen-ti-na năm 202027 (Cont.) Trade with Argentina Đơn vị tính Lượng Trị giá - Value Unit Quantity (1000 USD)Hàng mây tre, cói, lá - Articles of rattan, bamboo, rush and leaf 1000 USD 713Nhóm phương tiện vận tải khácOther means of transport and equipment 661Dây điện, dây cáp điện - Electrical wire and cable ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Số liệu thống kê Xuất nhập khẩu Hàng hóa Việt Nam Hàng hóa nhập khẩu Số liệu xuất nhập khẩu Nước bạn hàng Vietnam International Merchandise Trade 2020Gợi ý tài liệu liên quan:
-
56 trang 783 2 0
-
39 trang 246 0 0
-
44 trang 184 0 0
-
87 trang 107 0 0
-
189 trang 74 0 0
-
35 trang 71 0 0
-
76 trang 50 0 0
-
2 trang 44 0 0
-
2 trang 43 0 0
-
44 trang 42 0 0