Danh mục

Báo cáo tài chính cho kỳ hoạt động từ ngày 01/01/2019 đến ngày 30/06/2019 - Tổng công ty may Nhà Bè (Công ty cổ phần)

Số trang: 35      Loại file: pdf      Dung lượng: 6.88 MB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
Thu Hiền

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 8,000 VND Tải xuống file đầy đủ (35 trang) 0
Xem trước 4 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Báo cáo tài chính là gì? Và làm thế nào để lập Báo cáo tài chính theo chuẩn kế toán hiện hành? Hãy tham khảo mẫu Báo cáo tài chính cho kỳ hoạt động từ ngày 01/01/2019 đến ngày 30/06/2019 - Tổng công ty may Nhà Bè (Công ty cổ phần) dưới đây để tìm hiểu về thành phận nội dung của một bản báo cáo tài chính đúng chuẩn nhé!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Báo cáo tài chính cho kỳ hoạt động từ ngày 01/01/2019 đến ngày 30/06/2019 - Tổng công ty may Nhà Bè (Công ty cổ phần) TONG CONG TY MAY NHA BE - CONG TY CO PHAN BAO CÁO TA! CHINH Cho k hot dng ttr ngày 01.01.2019 dn ngãy 30.06.2019 Thành p1i H ChI Mirth - Tháng 7 nam 2019Signature Not VerifiedKý bởi: TỔNG CÔNG TY MAY NHÀ BÈ – CÔNG TY CỔ PHẦNKý ngày: 1/8/2019 12:17:36M1JCLUC Trang 3-4Báo cáo Kt qua hot dông kinh doanh 5Báo cáo Li.ru chuyn tin te 6Thuy& minh Báo cáo tài chInh 7-34TONGCONGTYMAYNHABE-CONGTyCOpHANBáo cáo tài chInh cho k tài chinh kt thiic ngày 30 tháng 06 närn 2018 Mâu B 01 a-DN BANG CAN DOI KE TOAN Ti ngày 30 tháng 06 nãm 2019 Ma Thuyt Ti ngãy T9i ngày TAISAN s minh 30/06/2019 01/01/2019A. TAI SAN NGAN HJ.N 100 1.658.709.823.369 1.898.066.586.7701. Tin và cic khöan tuong duoiig tin 110 5.1 58.492.905.554 186.336.871.446 1 .Tiên 111 45.492.905.554 112.336.871.446 2 . Các khOan ttwng ducing tin 112 13000.000.000 74.000.000.000II. Các khôan i1u tirtài chinh ngän han 120 - -Ill. Các khôan phài thu ngàn hin 130 668.133.716.562 896.187.548.021 1 .Phãithungnhancüakháchhang 131 5.2 524.117.778.614 752.908.623.229 2 .TrátnfOc cho ngixâi ban ng&i hn 132 78.353.043.961 79.506.278.054 5 .Cáckhôanphãithukhác 136 5.3 65.662.893.987 63.772.646.738IV. Hang tn kho 140 5.4 892.989.721.793 755.793.277.63 1 1 .Hàngtnkho 141 895.668.898.112 758.472.453.950 2 . Dirphong giãm gla hàngtn kho (*) 149 (2.679.176.319) (2.679.176.319)V. Tài san ngän hn khác 150 39.093.479.460 59.748.889.672 1 .ChiphItrátruacng&ih0n 151 5.5 10.572.499.769 12.098.334.859 2 .ThuGTOTthrockh&itth 152 21.292.314,183 45.887.162.291 3 . Thud và các khôan khác phãi thu Nhà rnrâc 153 5.10 7.228.665.508 1.763.392.522B. TAISANDAIHAN 200 583.361.387.852 597.860.136.488 NL Các khoán phãi thu dài hn 210 19.807.785.976 23.392.481.961 6 .Phãithudàihankhác 216 5.3 19.807.785.976 23.392.481.961II. Tài san c6 djnh 220 27 1.500.822.226 275.667.158.269 1 . ThCD hüu hInh 221 5.6 249.9 15.229.420 254.495.262.02 0 - Nguyen gia 222 749.207.126.772 737.988.924.269 - Giatrj hao mon JOy k (*) 223 (499.291.897.352) (483.493.662.249) 3 .1SCBvôhInh 227 5.7 21.585.592.806 21.171.896.249 -NguyêngIa 228 45.229.680.113 42.517.700.032 - Giatri hao mOn JOy ká (*) 229 (23.644.087.307) (21.345.803.783)III. Bat dçng san dau tir 230 - -IV. Tài san do dang dài hn 240 2.641.619.728 1.220.806.728 2 . Chi phi xây dirng ca bàn dâ dang 242 2.641.619.728 1.220.806.728IV. Các khOan du tir tài chinh dài han 250 5.8 249.958.937.476 257.458.937.476 1 .Dutuvàocôngtycon ...

Tài liệu được xem nhiều: