Danh mục

Báo cáo tài chính giữa niên độ quý 1 năm 2018 - Công ty cổ phần Đại lý Giao nhận vận tải xếp dỡ Tân Cảng

Số trang: 34      Loại file: pdf      Dung lượng: 2.83 MB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
Jamona

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 14,000 VND Tải xuống file đầy đủ (34 trang) 0
Xem trước 4 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Báo cáo tài chính giữa niên độ quý 1 năm 2018 - Công ty cổ phần Đại lý Giao nhận vận tải xếp dỡ Tân Cảng là những căn cứ quan trọng để xây dựng các kế hoạch kinh tế – kỹ thuật, tài chính của doanh nghiệp, đồng thời là những căn cứ khoa học để đề ra hệ thống các biện pháp xác thực nhằm tăng cường quản trị doanh nghiệp không ngừng nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, nâng cao hiệu quả kinh doanh, tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Báo cáo tài chính giữa niên độ quý 1 năm 2018 - Công ty cổ phần Đại lý Giao nhận vận tải xếp dỡ Tân Cảng CÔNG TY CP ĐẠI LÝ GNVT XẾP DỠ TÂN CẢNG 1295B Nguyễn Thị Định, Phường Cát Lái, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh MST : 0304875444 Tel : +(8428) 3 7422 234 Fax : +(8428) 3 7423 027 Website : http://www.tancanglogistics.com MỤC LỤC 1. Mục lục 1 2. Bảng cân đối kế toán giữa niên độ quý 1 năm 2018 2 - 5 3. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh giữa niên độ quý 1 năm 2018 6 4. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ giữa niên độ quý 1 năm 2018 7 - 8 5. Bản thuyết minh Báo cáo tài chính giữa niên độ quý 1 năm 2018 9 – 34 **************************** Báo cáo tài chính giữa niên độ quý I năm 2018 1Signature Not VerifiedKý bởi: CÔNG TY CP ĐẠI LÝ GIAO NHẬN VẬN TẢI XẾP DỠ TÂN CẢNGKý ngày: 20/4/2018 16:27:28CÔNG TY CP ĐẠI LÝ GNVT XẾP DỠ TÂN CẢNG1295B Nguyễn Thị Định, Phường Cát Lái, Quận 2, TP. Hồ Chí MinhMST : 0304875444Tel : +(848) 3 7422 234 Fax : +(84 8) 3 7423 027Website : http://www.tancanglogistics.com BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ Quý I năm 2018 Tại ngày 31 tháng 03 năm 2018 Đơn vị tính: đồng Mã Thuyết TÀI SẢN Số cuối kỳ Số đầu năm số minh 1 2 3 4 5 A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110 + 120 + 130 + 100 140 + 150 ) 416.346.174.835 389.771.986.179 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 V.01 115.315.193.718 151.464.863.806 1. Tiền 111 11.915.193.718 16.064.863.806 2. Các khoản tương đương tiền 112 103.400.000.000 135.400.000.000 II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 120 49.200.000.000 59.500.000.000 1. Chứng khoán kinh doanh 121 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) 122 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123 V.02 49.200.000.000 59.500.000.000 III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 248.821.437.271 175.466.638.556 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131 V.03 222.043.891.100 144.983.378.384 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132 V.04 20.174.361.212 30.026.561.740 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 - - 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 - - 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 135 - - 6. Các khoản phải thu khác 136 V.05 6.740.371.628 593.885.101 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) 137 V.06 (137.186.669) (137.186.669) 8. Tài sản thiếu chờ xử lý 139 IV. Hàng tồn kho 140 2.328.543.846 3.169.780.396 1. Hàng tồn kho 141 V.07 2.328.543.846 3.169.780.396 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho ( * ) 149 V. Tài sản ngắn hạn khác 150 681.000.000 170.703.421 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 V.08 681.000.000Báo cáo tài chính giữa niên độ quý I năm 2018 2 TÀI SẢN Mã Thuyết Số cuối kỳ Số đầu năm số minh 1 2 3 4 5 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 ...

Tài liệu được xem nhiều: