Danh mục

Báo cáo tài chính hợp nhất cho giai đoạn tài chính kết thúc ngày 30/06/2019 - Tổng Công ty may Nhà Bè (Công ty cổ phần)

Số trang: 27      Loại file: pdf      Dung lượng: 6.45 MB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

TaiLieu.VN xin chia sẻ đến bạn Báo cáo tài chính hợp nhất cho giai đoạn tài chính kết thúc ngày 30/06/2019 - Tổng Công ty may Nhà Bè (Công ty cổ phần) với mục đích giúp bạn nắm vững phương thức trình bày hình thức và nội dung báo cáo tài chính hợp nhất theo quý, mời các bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Báo cáo tài chính hợp nhất cho giai đoạn tài chính kết thúc ngày 30/06/2019 - Tổng Công ty may Nhà Bè (Công ty cổ phần) TONG CONG TY MAY NHA BE - CONG TY CO PHAN BAO CÁO TAI CHTNH HOP NHAT Cho giai don tãi chInh kt thüc ngày 30 tháng 06 nàm 2019 4 Thành ph H ChI Minh - Thang 07 nArn 2019 Signature Not Verified Ký bởi: TỔNG CÔNG TY MAY NHÀ BÈ – CÔNG TY CỔ PHẦN Ký ngày: 1/8/2019 12:18:00 TONG CONG TY MAY NBA BE - CONG TY CO PHAN MVC LVC Trang BAO CÁO TAI CHINH HOP NHAT Bang Can di k toán hQp nht tai ngày 30/06/2019 2-3 Báo cáo K& qua hot dng kinli doanh h7p nht 6 tháng du nãm 2019 4 Báo cáo Luu chuyn tin t hqp nhAt 6 tháng du näm 2019 5 Thuyt minh Báo cáo tài chInh hcp nht 6 tháng du närn 2019 6 - 26 TONG CONG TY MAY NRA BE - CONG TV CO PHAN Báo cáo tái chInh hçip nht cho giai doan tài chInh kt thic ngày 30 tháng 06 närn 2019 Mu B O1-DN/HN BANG CAN oOi KE TOAN H(W NHAT Tai ngày 30 tháng 06 nàm 2019 TAISAN MAs TM 30/06/2019 01/01/2019 1 2 3 4 5 A. TAISANNGANH4LN 100 1.999.075.790.625 2.221.240.575.601 L Tinicáckhoãntu'ongduongtin 110 5.1 184.992.122.093 296.834.889.495 1. Tin 111 130.803.556.693 159.613.700.964 2. Cáckhoãn ttrcingthwngtin 112 54.188.565.400 137.221.188.531 II. DAutirtãichInhngänhan 120 1.900.000.000 1.900.000.000 1. Chüng khoán kinh doanh 121 5.2 2.000.000.000 2.000.000.000 2. Dirphông giâmgiáchng khoán kinh doanh(*) 122 5.2 (100.000.000) (100.000.000) DL Các khoãn phãi thu ngn han 130 668.520.980.592 889.390.701.638 1. Pháithu ngân han cOakhách hang 131 5.3 544.751.059.641 783.124.337.764 2. Ira tru&c cho ngzli ban ngn han 132 69.408.086.804 70.003.032.716 3. Phái thu nOi bO ngn han 133 - - 4. Phài thu theo tin dO k hoach hqp dng y ding 134 - - 5. Phái thu v cho vay ngn han 135 - - 3. Pháithu ngân han khác 136 5.4 54.416.673.349 36.462.071.432 4. Dir phöng pháithu ngân han khó dôi(*) 137 (130.429.595) (130.429.595) 5. Tài san thiu chi xir l 139 75.590.393 (68.310.679) IV. Hàngtnkho 140 5.5 1.069.517.917.840 939.159.871.848 1. Hàngtnkho 141 1.073.162.191,577 942.804.145.585 2. Dir phOng giâm giá hang tn kho (*) 142 (3.644.273.737) (3.644.273.737) V. TM san ngan han khác 150 74.144.770.100 93.955.112.620 1. Clii phi trã tmàc ngn hn 151 28.076.966.767 17.544.994.750 2. Thud gia tij gia tang dtrçic khu trr 152 30.634.734.204 67.766.502.655 3. Thud và các khoán khác phãi thu Nhà nu'âc 153 15.133.488,516 8.643.615.215 4. Tài san ngn han khác 155 299.580.613 - B. TA! SAN DAI 1L4iN 200 1.078.980.161.581 1.148.703.496.139 L Các khoan phãi thu dài han ...

Tài liệu được xem nhiều: