Danh mục

Báo cáo tài chính hợp nhất cho giai đoạn tài chính kết thúc ngày 30/09/2019 - Tổng Công ty may Nhà Bè (Công ty cổ phần)

Số trang: 28      Loại file: pdf      Dung lượng: 6.85 MB      Lượt xem: 15      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

TaiLieu.VN xin chia sẻ đến bạn Báo cáo tài chính hợp nhất cho giai đoạn tài chính kết thúc ngày 30/09/2019 - Tổng Công ty may Nhà Bè (Công ty cổ phần) với mục đích giúp bạn nắm vững phương thức trình bày hình thức và nội dung báo cáo tài chính hợp nhất, mời các bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Báo cáo tài chính hợp nhất cho giai đoạn tài chính kết thúc ngày 30/09/2019 - Tổng Công ty may Nhà Bè (Công ty cổ phần) TONG CONG TY MAY NHA BE - CONG TY CO PHAN BAO CÁO TAI CH!NII H€P NHAT Cho giai don tài chInh kt thüc ngày 30 tháng 09 nàm 2019 Thãnh ph H ChI Minh - Thang 10 näm 2019 Signature Not Verified Ký bởi: TỔNG CÔNG TY MAY NHÀ BÈ – CÔNG TY CỔ PHẦN Ký ngày: 30/10/2019 10:03:24 TONG CONG TY MAY NIIA BE - CONG TY CO PHAN MUC LUC Trang BAO CÁO TAI CHfNH HQP NHAT Bang Can di k toán hçp nht tai ngây 30/09/20 19 2-3 Báo cáo K& qua hoat dng kinh doanh hçp nht 9 tháng du nAm 2019 4 Báo cáo Luu chuyn tin t hçp nhAt 9 tháng dAu näm 2019 5 Thuyt minh Báo cáo tài chInh hcip nht 9 thang du nãm 2019 6 -27 TONGCONGTYMAYNHABE-CONGTyCOpHAN Báo cáo tài chinh hçcp nht cho giai doan tài chInh k& th(ic ngày 30 tháng 09 nàm 2019 Mu B 01 -DN/HN BANG CAN DOI KE TOAN HP NIIAT Ti ngày 30 tháng 09 näm 2019 TAISAN Ms6 i'M 30/09/2019 01/01/2019 1 2 3 4 5 A. TAISAN NGAN HI.N 100 1.989.095.024.070 2.221.240.575.601 L Tin cãc khoãn ttwng diroiig tin 110 5.1 270.734.889.989 296.834.889.495 1. Tin 111 180.297.528.474 159.613.700.964 2. Các khoán tiiong ducing tin 112 90.437.361.515 137.221.188.531 IL Dututài chInh ngn han 120 1.900.000.000 1.900.000.000 1. Chüng khoán kinh doanh 121 5.2 2.000.000.000 2.000.000.000 2. Dijphông giâmgiá chthig khoán kinh doanh(*) 122 5.2 (100.000.000) (100.000.000) III. Các khoãn phäi thu ngn han 130 778.182.844.144 889.390.701.638 1. Pháithu ngn han cUa khách hang 131 5.3 657.672.356.323 783.124.337.764 2. Ira tnràc cho nguôi ban ngn han 132 70.299.783.916 70.003.032.716 3. Phãithu ngn han khác 136 5.4 50.269.957.412 36.462.071.432 4. Dr phông phâi thu ngán han khó dOi(*) 137 (130.429.595) (130.429.595) 5. Tài san thiu chi xfr 1 139 71.176.088 (68.310.679) IV. Hang tn kho 140 5.5 856.411.348.405 939.159.871.848 1. Hang thn klio 141 859.644.452.066 942.804.145.585 2. Dr phOng giám giá hang tn kho (*) 142 (3.233.103.661) (3.644.273.737) V. Tai sn ngän han khác 150 81.865.941.532 93.955.112.620 1. Chiphitrâtnràcngân han 151 36.117.138.617 17.544.994.750 2. Thus giá trj gia tang duçc khu trr 152 3 1.100.205.302 67.766.502.655 3. Thu vã các khoãn khác phãi thu NM rnrâc 153 14.359.017,000 8.643.615.215 4. TM san ngân han khác 155 289.580.613 - B. TAISANDAIH.N 200 1.058.528.635.267 1.148.703.496.139 L Cãc khoãn phãi thu thi han 210 23.984.135.751 49.139.244.043 1. Phâithu dãihan khác 216 23.984.135.751 49.139.244.043 IL TM san c dlnh 220 819.654.936.407 844.647.480.950 1. TM san c6 dinh hitu hinh 221 5.6 788.964.347.642 813.592.774.704 -Nguyêngiá 222 1.681.999.113.236 1.632.549.020.875 - Giá trj hao mon 1iy k 223 (893.034.765.594) (818.956.246.171) 2. Tài san c dinh vô hinh 227 5.7 30.690.588.765 31.054.706.246 -Nguyen giá 228 57.510.105.125 54.120.386.294 - Giá trj hao mOn lüy ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: