Danh mục

Báo cáo tài chính hợp nhất cho giai đoạn tài chính kết thúc ngày 31/03/2019 - Tổng Công ty may Nhà Bè (Công ty cổ phần)

Số trang: 28      Loại file: pdf      Dung lượng: 6.30 MB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Để lập được một bản báo cáo tài chính quý một cách đầy đủ và chi tiết về cả nội dung và hình thức, mời các bạn cùng tham khảo Báo cáo tài chính hợp nhất cho giai đoạn tài chính kết thúc ngày 31/03/2019 - Tổng Công ty may Nhà Bè (Công ty cổ phần) được chia sẻ dưới đây, chúc các bạn thành công!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Báo cáo tài chính hợp nhất cho giai đoạn tài chính kết thúc ngày 31/03/2019 - Tổng Công ty may Nhà Bè (Công ty cổ phần) TONG CONG TY MAY NHA BE - CONG TY CO PHAN BAO CÁO TA! CHINH HOP NHAT Cho gial don tài chInh kt thüc ngây 31 tháng 03 näm 2019 Tliành ph H ChI Minh - Thang 04 näm 2019 Signature Not Verified Ký bởi: TỔNG CÔNG TY MAY NHÀ BÈ – CÔNG TY CỔ PHẦN Ký ngày: 26/4/2019 15:09:42 TONG CONG TY MAY NHA BE - CONG TY CO PHAN MUC LVC Trang BAO CÁO TAT CHINH HQP NHAT Bang Can di k toán hp nht t?i ngáy 31/03/2019 2-3 Báo cáo Kt qua hoat dng kinh doanh hcip nht Qu' 1 närn 2019 4 Báo cáo Liiu chuyn tin t hçvp nht Qu I nam 2019 5 Thuyt minh Báo cáo tài chInh hqp nht Qu 1 nãm 2019 6 - 27 a Oh TONG CONGTYMAYNBABE-CONGTyCOpHkN Báo cáo tài chInh hçp nht cho giai don tài chInh kt thüc ngày 31 thãng 03 nãm 2019 Mu B 01-DNIHN BANG CAN DO! ICE TOAN Hç1P NHAT Tai ngày 31 tháng 03 näm 2019 TAISAN Mãs TM 31/03/2019 01/01/2019 1 2 3 4 5 A. TAI SAN NGAN 1-L..N 100 1.971.913.090.338 2.221.240.575.601 L Tinvacáckhoãntuo'ngdworngtin 110 5.1 245.514.037.856 296.834.889.495 1. TMn 111 131.995.472.456 159.613.700.964 2, Các khoãn ttrcrng thwng tin 112 113.518.565.400 137.221.188.531 II. Du tirtàVchinh ngn hn 120 1.900.000.000 1.900.000.000 1. Ching khoán kinh doanh 121 5.2 2.000.000.000 2.000.000.000 2. DrphOnggiàmgiáchàngkhoán kinhdoanh(*) 122 5.2 (100.000.000) (100.000.000) 3. Du ttr nm gi& dn ngày dáo han 123 - - ifi. Các khoàn phãi thu ngän han 130 705.177.934.385 889390.701.638 1. Phãi thu ngn han cOa khách hang 131 5.3 543.284.853.902 783.124.337.764 2. Trã truàc cho ngrii ban ngn han 132 82.511.907.957 70.003.032.716 3. Phãi thu ngn han khác 136 5.4 79.440.426.033 36.462.071.432 4. DphOng phãithu ngn han khó clOi(*) 137 (130.429.595) (130.429.595) 5. Tàisàn thiu chxxCr1 139 71.176.088 (68.310.679) IV. Hàngtnkho 140 5.5 919.560.863.876 939.159.871.848 1. Hang tn kho 141 923.205.137.613 942.804.145.585 2. Dphông giãmgiá hang tn kho (*) 142 (3.644.273.737) (3.644.273.737) V. Tài san ngn han khác 150 99.760.254.221 93.955.112.620 I. Clii phI trà truàc ngân han 151 44.662.414.382 17.544.994.750 IC 2. Thud giá tn gia tAng thxçic khu trlr 152 42.823.019.052 67.766.502.655 3. Thud và các khoán khác phãi thu Nba niiàc 153 12.244.820.787 8.643.615.215 4. TAI sAn ngn han khAc 155 30.000.000 - B. TAISAN DA! HAN 200 1.079.412.790.872 1.148.703.496.139 C L Các khoAn phãi thu dài han 210 19.266.650.632 49.139.244.043 1. PhAi thu dài han khAc 216 19.266.650.632 49.139.244.043 IL Tàisãnchnh 220 841.847.709.558 844.647.480.950 I. TàisAn c djnh hfl'u hInh 221 5.6 811.159.414.009 813.592.774.704 - Nguyen gid 222 1.660.597.719.260 1 .632.549. 020.875 - Giá Irj hao mon lily k 223 (849.438.305.251) (818.956.246.171) 2. Tài sAn c6 djnh thuê tài chInh ...

Tài liệu được xem nhiều: