Danh mục

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT CTY CP THƯƠNG MẠI VINPEARL

Số trang: 3      Loại file: pdf      Dung lượng: 282.57 KB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (3 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Đây là bảng báo cáo tài chính hợp nhất tóm tắt của Cty CP Thương Mại Vinpearl bao gồm bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động sxkd Quý II Năm 2008.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT CTY CP THƯƠNG MẠI VINPEARL CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH VÀ THƯƠNG MẠI VINPEARL Địa chỉ: Đảo Hòn Tre – Phường Vĩnh Nguyên – Thành phố Nha Trang Mẫu :CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH VÀ THƯƠNG MẠI VINPEARL CBTT-03Địa chỉ: Đảo Hòn Tre – Phường Vĩnh Nguyên – Thành phố Nha Trang BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT Quý II năm 2008I.A. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Đơn vị tính: VND(Áp dụng cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, chế biến, dịch vụ) MãStt TÀI SẢN số Số dư đầu kỳ Số dư cuối kỳ I- TÀI SẢN NGẮN HẠN 247,001,940,363 635,644,884,385 1 Tiền và các khoản tương đương tiền 110 76,537,199,834 12,461,480,593 2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 76,436,377,917 129,842,690,000 3 Các khoản phải thu ngắn hạn 130 55,258,848,831 448,581,050,368 4 Hàng tồn kho 140 11,232,646,063 16,348,809,055 5 Tài sản ngắn hạn khác 150 27,536,867,718 28,410,854,369 TÀI SẢN DÀI II HẠN 200 1,552,710,814,332 2,272,971,544,447 1 Các khoản phải thu dài hạn 210 - - 2 Tài sản cố định 220 1,366,716,388,455 1,530,214,024,571 - Tài sản cố định hữu hình 221 1,211,241,151,257 1,214,294,381,328 - Tài sản cố định thuê tài chính 224 - - - Tài sản cố định vô hình 227 89,671,668,878 88,117,932,432 - Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 65,803,568,320 227,801,710,811 3 Bất động sản đầu tư 240 22,054,189,687 21,862,761,031 4 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 104,812,729,440 649,178,188,923 5 Tài sản dài hạn khác 260 59,127,506,750 57,825,520,311 Lợi thế thương 6 mại 269 - 13,891,049,611 III TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270 1,799,712,754,695 2,908,616,428,832 IV NỢ PHẢI TRẢ 300 762,661,702,200 1,801,563,392,497 1 Nợ ngắn hạn 310 185,552,013,004 219,409,331,685 2 Nợ dài hạn 330 577,109,689,196 1,582,154,060,812 V NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 1,036,856,477,610 1,047,009,842,330 1 Vốn chủ sở hữu 410 1,037,557,457,610 1,046,899,862,113 - Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 - Thặng dư vốn cổ phần 412 - - - Vốn khác của chủ sở hữu 413 - - - Cổ phiếu quỹ 414 - - - Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415 - - - Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416 - - - Các quỹ 417 - - - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 37,557,457,610 46,899,862,113 - Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 421 - - 2 Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 (700,980,000) 109,980,217 - Quỹ khen thưởng, phúc lợi 431 (700,980,000) 109,980,217 - Nguồn kinh phí 432 - - - Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 433 - -C- LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 439 194,5 ...

Tài liệu được xem nhiều: