Danh mục

Báo cáo tài chính quý 1 năm 2018 - Công ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản (Trụ sở chính)

Số trang: 26      Loại file: pdf      Dung lượng: 19.85 MB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
Jamona

Phí tải xuống: 16,000 VND Tải xuống file đầy đủ (26 trang) 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Cùng tham khảo Báo cáo tài chính quý 1 năm 2018 - Công ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản (Trụ sở chính) để nắm được các phương thức trình bày về nội dung và hính thức của một báo cáo tài chính theo quý của trụ sở chính trong một công ty. Chúc các bạn thành công!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Báo cáo tài chính quý 1 năm 2018 - Công ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản (Trụ sở chính) MVCLVC BAo cAo TAl cHiNH QUYETToAN Bang can d6i k~ toan ngay 31 thang 03 nam 2018 02-03 Bao cao k~t qua hoat dQngkinh doanh 04 Bao cao 100 chuyen tien t~ 05 Thuy~t minh bao cao rei chinh 06-25 CCNG TV co PHAN VieT NAM KY NGHe sue SAN - TRV so' CHiNH £)ia chi: S6 420 NO'Trang Long, PhU'ang 13, Qu~n Binh Thanh, Thanh ph6 H6 Chi Minh MAu sO B 01 • ON BANG CAN DOl KE ToAN T;;Iingay 31 thanq 03 narn 2018 Don vi tinh: VNO MA Thuy6t T,ingay T,ingay TAl SAN sO minh 31/03/2018 01/01/2018 A. TAl SAN NGAN H~N 100 1.221.571.491.441 1.278.770.036.730 I. TiAn va cae khoin tU'O'ng aU'O'ngtiAn 110 (4) 490.846.223.586 504.354.268.941 1. Ti~n 111 40.546.223.586 78.065.960.608 2. Cac khoan tU'O'ngdU'O'ngti~n 112 450.300.000.000 426.288.308.333 II. cac khoin phii thu ngcin h,n 130 488.151.597.898 491.654.617.811 1. Phai thu ng~n han ella khach hang 131 (5) 204.916.576.298 209.029.441.356 2. Tra truce eho ngU'ai ban ng~n han 132 9.952.117.752 2.020.669.587 3. Phai thu n¢i b¢ ng~n han 133 263.957.438.347 276.028.188.384 4. Phai thu ng~n han khac 136 (7a) 10.144.135.043 5.394.988.026 5. 011phOng phai thu ng~n han kho dai 137 (8) (818.669.542) (818.669.542) III. Hang tOn kho 140 (9) 240.508.608.874 281.277.341.652 1. Hang tOn kho 141 245.018.355.492 288.998.474.102 2. 011phang giam gia hang tOn kho 149 (4.509.746.618) (7.721.132.450) IV. Tai sin ngcin h,n khae 150 2.065.061.083 1.483.808.326 1. Chi phi tra truce ng~n han 151 (10a) 2.065.061.083 1.483.808.326 B. TAl SAN oAI H~N 200 396.409.956.184 411.527.383.893 I. cae khoin phii thu dai han 210 345.000.000 345.000.000 1. Phai thu dai han khac 216 (7b) 345.000.000 345.000.000 II. Tai san cO ainh 220 312.588.824.288 318.095.091.323 1. Tal san cOdinh hCi'uhinh 221 (11) 70.765.178.901 74.296.422.633 + Nguyen gia 222 220.545.267.203 218.844.195.585 + Gia tri hao man lOyk~ 223 (149.780.088.302) (144.547.772.952) 2. Tal san cO dinh va hinh 227 (12) 241.823.645.387 243.798.668.690 + Nguyen gia 228 259.723.827.703 259.723.827.703 + Gia tri hao man lOyk~ 229 (17.900.182.316) (15.925.159.013) III. Tai san dc7dang dai h,n 240 13.916.218.860 13.027.981.506 1. Chi phi xay dllng cO'ban da dang 242 (13) 13.916.218.860 13.027.981.506 IV. £)Au tU'tai ehinh dai h,n 250 5.512.670.000 5.512.670.000 1. £)flu tU'gop vOn vao dO'nvi khae 253 (14) 5.512.670.000 5.512.670.000 V. Tai sin dai h,n khae 260 64.047.243.036 74.546.641.064 1. Chi phi tra trU'cYedai h;;ln 261 (10b) 57.484.504.848 66.122.072.903 2. Tai san thu~ thu nh~p hoan l;;Ii 262 (15) ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: