Danh mục

Báo cáo tài chính quý 2 và 6 tháng đầu năm 2018 - Công ty cổ phần Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản

Số trang: 29      Loại file: pdf      Dung lượng: 22.71 MB      Lượt xem: 14      Lượt tải: 0    
Jamona

Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Làm thế nào để lập một bản báo cáo tài chính năm đúng chuẩn theo chế độ hiện hành? Nội dung của một bản báo cáo tài chính tổng hợp gồm những gì? Mời các bạn cùng tham khảo mẫu Báo cáo tài chính quý 2 và 6 tháng đầu năm 2018 - Công ty cổ phần Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản được chia sẻ dưới đây để tìm hiểu chi tiết về hình thức, nội dung trình bày báo cáo tài chính. Chúc các bạn thành công!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Báo cáo tài chính quý 2 và 6 tháng đầu năm 2018 - Công ty cổ phần Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản CONG TY CO PHAN VI:E:TNAM KY NGH:E:sue sAN 420 NO TRANG LONG, P.13, Q.BINH TH~H, TP. HCM MST: 0 3 0 0 1 0 5 3 5 6 -----~...mm ~...m----- r r , , BAO CAO TAl CHINHQUY II vA 06 THANG DAu wi NAM2018 TP. HO cat MINHMVCLT)CBAo cAo TAl CHlNH QUYETToAN Bang din d6i k€ toan ngay 30 thang 06 nam 2018 01-02 Bao cao k€t qua hoat dQngkinh doanh 03 Bao cao hru chuyen ti~n t~ 04 Thuyet minh bao cao Utichinh 05-27 CONG TV co PHAN VIET NAM KY NGHE sOC SAN 8ia chi: SO420 NOTrang Lo~g, Phuonq 13, Qu~nSinh Thanh, Thanh phO HOChi Minh Miu s6 B 01 - ON BANG CAN £)01 K~ ToAN T~i ngay 30 thanq 06 narn 2018 80n vi tinh: VNO Mil Thuy6t T,ingay T,ingay TAl SAN s6 minh 30106/2018 01/01/2018 A. TAl SAN NGAN H~N 100 1.152.609.446.042 1.187.827.182.930 I. Ti6n va cac khoan tUOng (fUOngti6n 110 (4) 500.708.236.149 525.363.140.496 1. Ti~n 111 56.808.236.149 99.074.832.163 2. Cac khoan tlJOng(flJOngti~n 112 443.900.000.000 426.288.308.333 II. Cae khoan phai thu ng~n han 130 241.238.381.989 262.394.452.017 1. Phal thu ng~n han cua khach hang 131 (5) 227.465.493.254 252.921.025.381 2. Tra tnroc eho nglJCYi ban ng~n han 132 3.947.857.084 2.766.142.638 3. Phai thu ng~n han khac 136 (6a) 10.643.701.193 7.525.953.540 4. 01,1 phOng phai thu ng~n han kho doi 137 (7) (818.669.542) (818.669.542) III. Hang tOn kho 140 (8) 402.594.286.440 395.399.503.987 1. Hang tOn kho 141 405.177.696.820 403.120.636.437 2. 01,1 phong giam gia hang tOn kho 149 (2.583.410.380) (7.721.132.450) IV. Tal san ng~n han khac 150 8.068.541.464 4.670.086.430 1. Chi phi tra truce ng~n han 151 (9a) 6.786.952.800 4.013.091.729 2. Thut! GTGT dlJQekhau tnJ 152 616.881.233 3. Thut! va cac khoan khac phal thu Nha ruroc 153 (10a) 1.281.588.664 40.113.468 B. TAl SAN oAI H~N 200 546.135.396.258 583.612.410.190 I. cac khoan phai thu dai han 210 1.269.000.000 1.069.000.000 1. Phai thu dai han khac 216 (6b) 1.269.000.000 1.069.000.000 II. Tai san e6 (fjnh 220 441.614.258.500 454.581.674.520 1. Tal san e6 dinh hliu hinh 221 (11) 182.545.461.322 191.392.506.116 + Nguyen gia 222 402.002.375.678 396.978.616.264 + Gia trj hao rnon lOykt! 223 (219.456.914.356) (205.586.110.148) 2. Tai san e6 dinh va hinh 227 (12) 259.068.797.178 263.189.168.404 + Nguyen gia 228 282.257.939.671 281.821.725.691 + Gia trj hao mon lOykt! 229 (23.189.142.493) (18.632.557.287) III. Tai san d6t dang dai h,n 240 15.740.869.033 13.188.966.434 1. Chi phi xay dl,lng cOban deYdang 242 (13) 15.740.869.033 13.188.966.434 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: