Danh mục

BIỂU MẪU: BẢNG ĐÁNH GIÁ SAU THỜI GIAN THỬ VIỆC

Số trang: 3      Loại file: doc      Dung lượng: 120.00 KB      Lượt xem: 14      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Phí tải xuống: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (3 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bảng đánh giá sau thời gian thử việc (ASSESSMENT FORM AFTER THE TRIAL PERIOD) (Áp dụng cho nhân viên văn phòng, khối gián tiếp và cấp quản lý_ Apply for office and indirect staffs and other managers)
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
BIỂU MẪU: "BẢNG ĐÁNH GIÁ SAU THỜI GIAN THỬ VIỆC" (Form No.) BM.08.13 15/05/2004 BM.08.01 BẢNG ĐÁNH GIÁ SAU THỜI GIAN THỬ VIỆC (ASSESSMENT FORM AFTER THE TRIAL PERIOD) (Áp dụng cho Nhân viên văn phòng, khối gián tiếp và cấp quản lý – Apply for office and indirect staffs and other managers) 15/05/2004Công ty ............................................ Phòng Nhân Sự (HR Dept)Họ tên (Full-name):………………………………………………………… Chưc vụ (Job title): ……………………..Bộ phận (Dept.): ……………………………………………………………. ̀ ̣ ̣ Ngay nhân viêc (Available date): ……………………….Người Quan lý trưc tiêp (Direct Manager):……………………………………. Chưc vụ (Job title): ̉ ́……………………..A. CÔNG VIÊC HIÊN TAI ĐANG THƯC HIÊN (Xêp theo thư tự ưu tiên) : ̣ ̣ ̣ ̣ ́ (Current working assignments – Order of priority)STT (NO.) ̣ ́ CÔNG VIÊC CHINH (Main Assignments) CÔNG VIÊC PHỤ (Secondary Assignments) ̣ 1 2 3 4 5B. CÂP QUAN LÝ TRƯC TIÊP ĐANH GIÁ ( Điêm số tôi đa là 10 điêm ) ́ ̉ ́ ́ ̉ ́ ̉ (Assessment of the direct manager – Maximum point is 10): STT SO VƠI YÊU CẦU CÔNG VIÊC ̣ ĐIÊM SỐ ̉ PHÂN ĐANH GIÁ (Assessment) ̀ ́(NO.) (Compare with work requirement) (Points) Tinh phưc tap ́ ̣ 1 ....................................................................................................... (Complex) ....................................................................................................... Khôi lương công viêc (số giờ lam ́ ̣ ̀ 2 ̣ ̀ viêc trong ngay) (Workload – ....................................................................................................... Amount of working hour in a day) ....................................................................................................... ́ ́ ̣ ̣ Tinh sang tao, linh đông 3 ....................................................................................................... (Creative, lively) ....................................................................................................... Tinh phôi hơp, tổ chưc ́ ́ 4 ....................................................................................................... (Co-ordinate, organized) ....................................................................................................... ̀ ́ ̣ Tinh thân trach nhiêm 5 ....................................................................................................... (Sense of Responsibility) ........................................ ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: