Danh mục

Biểu mẫu: Báo cáo tài chính

Số trang: 9      Loại file: xls      Dung lượng: 60.50 KB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Cùng tham khảo Biểu mẫu: Báo cáo tài chính dưới đây để nắm được cách trình bày về hình thức và nội dung chuẩn của một báo cáo tài chính doanh nghiệp cần có. Chúc các bạn thành công!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Biểu mẫu: Báo cáo tài chínhĐơn vị : Doanh nghiệp A Mẫu sổ S06-DNĐịa chỉ:…………… (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC Ngày 20/02/2006 của Bộ trưởng BTC) BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH Đơn vị tính:1000đồng TÀI SỐ DƯ ĐẦU THÁNG PS. TRONG THÁNG SỐ DƯ CUỐI THÁNGKHOẢN NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ 111 100,000 28,150 69,180 58,970 112 400,000 67,000 333,000 131 5,000 34,000 5,000 34,000 1331 115,430 4,750 110,680 141 10,000 7,300 17,300 0 142 500 500 152 81,800 981,500 308,846 754,454 153 11,300 1,000 10,300 154 2,400 332,466 325,422 9,444 155 21,250 325,422 21,250 325,422 156 17,250 95,000 12,250 100,000 157 4,250 4,250 211 50,000 60,000 110,000 214 5,000 900 5,900 331 195,000 10,000 1,141,250 1,326,250 3331 4,750 4,750 0 3334 950 950 334 1,380 23,000 21,620 338 5,750 5,750 411 487,700 487,700 421 2,850 2,850 511 47,500 47,500 621 304,846 304,846 622 15,470 15,470 627 12,150 12,150 632 29,250 29,250 641 6,770 6,770 642 7,680 7,680 821 950 950 911 47,500 47,500CỘNG 687,700 687,700 2,483,564 2,483,564 1,851,020 1,851,020 Lập, ngày…tháng…năm… Người lập biểu Kế toán trưởng (ký, họ tên) (ký, họ tên) 182Đơn vị báo cáo: Doanh nghiệp A Mẫu số B 01-DNĐơn vị :………. (Ban hành theo QĐ số 15/206/QĐ-BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Tại ngày…tháng…năm…(1) Đơn vị tính:1.000đồng Mã Thuyết Số cuối Số đầu TÀI SẢN số minh kỳ kỳ 1 2 3 4 5A-TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150) 100I.Tiền và các khoản tương đương tiền 1101.Tiền 111 V.01 391,970 500,0002.Các khoản tương đương tiền 112II.Các khoản đầu tư tài chính ngắnhạn 120 V.021.Đầu tư ngắn hạn 1212.Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn(*) (2) 129 (…) (…)III.Các khoản phải thu ngắn hạn 1301.Phải thu khách hàng 131 34,000 6,0002.Trả trước cho người bán 1323.Phải thu nội bộ ngắn hạn 1334.Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợpđồng xây dựng 1345.Các khoản phải thu khác 135 V.036.Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 139 (…) (…)IV.Hàng tồn kho 1401.Hàng tồn kho 141 V.04 1,203,870 122,7002.Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 (…) (…)V.Tài sản ngắn hạn khác 1501.Chi phí trả trước ngắn hạn 151 500 02.Thuế GTGT được khấu trừ 152 110,680 03.Thuế và các khoản phải thu nhà nước 154 V.054.Tài sản ngắn hạn khác 158 10,000 1 2 3 4 5 183B-TÀI SẢN DÀI HẠN (200 =210+220+240+250+260) 200I.Các khoản phải thu dài hạn 2101.Phải thu dài hạn của khách hàng 2112.Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 2123.Phải thu dài hạn nội bộ 213 V.064.Phải thu dài hạn khác 218 V.075.Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219 (…) (…)II.Tài sản cố định ...

Tài liệu được xem nhiều: