Danh mục

Bộ 20 đề thi chọn học sinh giỏi môn Địa lí lớp 9 cấp huyện hay nhất

Số trang: 207      Loại file: docx      Dung lượng: 751.44 KB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 34,000 VND Tải xuống file đầy đủ (207 trang) 0
Xem trước 10 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Nhằm giúp các bạn có thêm tài liệu phục vụ nhu cầu học tập và ôn thi học sinh giỏi môn Địa lí, mời các bạn cùng tham khảo nội dung "Bộ 20 đề thi chọn học sinh giỏi môn Địa lí lớp 9 cấp huyện hay nhất" dưới đây. Hi vọng đề thi sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong kì thi sắp tới. Chúc các bạn ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao!
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bộ 20 đề thi chọn học sinh giỏi môn Địa lí lớp 9 cấp huyện hay nhất MỤCLỤCCácĐềHuyện(ThànhPhố):1. HSG9HUYỆNPHÙNINH15162. HSG9HUYỆNTHANHTHỦY13143. HSG9HUYỆNTIÊNYÊN16174. HSG9TP.THANHHÓAVÒNG214155. HSG9HUYỆNTAMDƯƠNG20216. HSG9HUYỆNTAMĐẢO15167. HSG9HUYỆNKINHMÔN14158. HSG9HUYỆNKINHMÔN17189. HSG9HUYỆNNÚITHÀNH171810. HSG9HUYỆNTHĂNGBÌNH131411. HSG9HUYỆNTHĂNGBÌNH151612. HSG9HUYỆNTHANHTHỦY141513. HSG9HUYỆNHẠHÒA151614. HSG9HUYỆNKRÔNGANA151615. HSG9THỊXÃSAPA181916. HSG9HUYỆNTHĂNGBÌNH161717. HSG9HUYỆNỨNGHÒA202118. HSG9HUYỆNTIÊNYÊN171819. HSG9HUYỆNTĨNHGIA1920 20. HSG9HUYỆNTĨNHGIA1617 TÀILIỆUBỒIDƯỠNGHSGĐỊALÍ9 Cre:NguyễnXuânThành PHÒNGGIÁODỤCVÀĐÀOTẠOHUYỆNPHÙNINH ĐỀTHICHỌNĐỘITUYỂNHỌCSINHGIỎINĂMHỌC20152016 Môn:ĐỊALÝ9 (Thờigianlàmbài:120phút,khôngkểgiaođề) Câu1(3,5điểm): Giảithíchvàchứngminhkhíhậunướctacótínhchấtnhiệtđớiẩmgiómùa.Khíhậuấycóthuận lợivàkhókhăngìchosảnxuấtnôngnghiệp? Câu2(2,0điểm): Chobảngsốliệusau:Tổngsốdâncảnướcvàsốdânthànhthịnướctagiaiđoạn19902003(Đơnvị:triệungười)Năm 1990 1995 2000 2003TiêuchíTổngsốdâncảnước 66,01 71,99 77,63 80,9Sốdânthànhthị 12,88 14,94 18,77 20,87 a.Tínhtỉlệdânsốthànhthịcủanướctatheocácnămđóvànêunhậnxét. b.Muốnquátrìnhđôthịhoácủanướctapháttriểnbềnvững,theoem,cầngiảiquyếtnhữngvấnđềgì? Câu3(5,0điểm): a.Trìnhbàytìnhhìnhpháttriểnvàphânbốngànhthủysảncủanướcta. b.Phântíchtácđộngcủacácnhântốtựnhiênđốivớicơcấungànhcôngnghiệpnướcta. Câu4(5,5điểm): a.Phântíchcácnhântốthuậnlợichosựpháttriểndulịchvàhạnchếcủangànhdulịchởnướcta. b.TạisaocôngnghiệpkhaitháckhoángsảnlàthếmạnhcủavùngĐôngBắc,côngnghiệpthủyđiệnlàthếmạnhcủavùngTâyBắc? Câu5(4,0điểm) Chobảngsốliệu:Tỉsuấtsinhvàtỉsuấttửởnướctaquacácnăm.(Đơnvị:%) Năm 1979 1989 1999 2009 2012 Tỉsuấtsinh 32,2 31,3 23,6 17,6 16,9 Tỉsuấttử 7,2 8,4 7,3 6,8 7,0 a.Từbảngsốliệutrên,tínhtỉlệgiatăngdânsốtựnhiêncủanướcta. b.Vẽbiểuđồkếthợpthểhiệntỉsuấtsinh,tỉsuấttửvàtỉlệgiatăngdânsốtựnhiêngiaiđoạn19792012.Nhậnxétvàgiảithíchtìnhhìnhdânsốnướcta. ……………………Hết…………………. HọvàtênTS:………………………………………………Sốbáodanh:…………. TÀILIỆUBỒIDƯỠNGHSGĐỊALÍ9 Cre:NguyễnXuânThành PHÒNGGIÁODỤCVÀĐÀOTẠOHUYỆNPHÙNINH HƯỚNGDẪNCHẤMTHICHỌNĐỘITUYỂNHSG Môn:ĐỊALÝ9 NĂMHỌC20152016Câu1(3,5điểm):Nướctacókhíhậunhiệtđớigiómùalàdo:VịtrínướctanằmởvùngnộichítuyếnBắcbáncầu. 0.25Làcầunốígiữađấtliềnvàbiển. 0.25Nơitiếpxúccủacácluồnggióthayđổitheomùa. 0.25Tínhchấtnhiệtđớigiómùađượcthểhiện:Nhiệtđộtrungbìnhnămđếuvượt21oC. 0.25Mộtnămcó1400–3000giờnắng. 0.25Lượngmưatrungbìnhnămtừ1500–2000mm.Độẩmtrên80% 0.25Mộtnămcóhaimùagiókhácnhau: 0.25+Giómùamùahạ:Thổitừtháng5đếntháng10từphíaNamlên,hướngTâyNamởNamBộ,hướngĐôngNamởBắcBộ,khôngkhínóngẩmmưanhiều. 0,25+Giómùamùađông:Thổitừtháng11đếntháng4nămsautừphíaBắcxuống,hướngchínhlàĐôngBắc,khôngkhílạnhkhô 0,5Thuậnlợivàkhókhănđốivớisảnxuấtnôngnghiệp:Thuậnlợi:Khíhậunhiệtđớiẩmgiómùatạochocâytrồng,vậtnuôipháttriểnquanhnăm,làcơsởđểpháttriểnnôngnghiệpnhiệtđớisảnxuấtlớn, 0.5thâmcanh,chuyêncanhvàđacanh...Khókhăn:Khíhậucónhiềuthiêntai:bão,lũlụt,hạnhán,sâubệnh,dịchbệnh,réthại... 0.5Câu2(2,0điểm):a.Tínhtỉlệdânthànhthịởnướcta: 0,75 Năm 1990 1995 2000 2003 Tỉlệdânthànhthị 19,51 20,75 24,18 25,80HScóthểnhậnxéttheosốliệutươngđốihoặctuyệtđối,nếuđúngvẫnchođiểmtốiđa).Sốdânthànhthịcóxuhướngliêntụctăngquacácnăm,năm2003sovớinăm1990tăng14,9triệu ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: