Danh mục

Bộ 55 đề thi học kỳ 2 môn Toán lớp 1

Số trang: 119      Loại file: docx      Dung lượng: 1.70 MB      Lượt xem: 9      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Xem trước 9 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Bộ 55 đề thi học kỳ 2 môn Toán lớp 1 là tài liệu dành cho các bạn học sinh đang chuẩn bị thi học kì 2. Ôn tập với đề thi giúp các em phát triển tư duy, năng khiếu môn học. Chúc các em đạt được điểm cao trong kì thi này nhé.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bộ 55 đề thi học kỳ 2 môn Toán lớp 1 BỘ55ĐỀTHI HỌCKỲ2MÔNTOÁNLỚP1 ĐỀ0011/Điềnsốvàochỗchấm:(1điểm). a79;……;81,……..;……..;…….;85,……;……;……;89;…….;………. b10,20,....,....,50,....,70,....,902/ĐúngghiĐ,saighiS:(1điểm).3/Khoanhvàotrướcsốnàoemcholàđúng:(1điểm) Sốliềnsausố46là: a 45 b 47 c 484/Viếtcácsố:72,38,64(1điểm) aTheothứtựtừbéđếnlớn:........................................ bTheothứtựtừlớnđếnbé:........................................5/Tínhnhẩm:(1,5điểm) 75–4=...... ; 51+37=...... 40+30+4=......6/Điềndấuvàoôtrống:(1,5điểm) 60–2010+30; 53+453–4 ; 75–575–47/Đặttínhrồitính:(1điểm) 53+14 ; 85–648/Mộtthanhgỗdài97cm,bốemcưabớtđi22cm.Hỏithanhgỗcònlạidàibaonhiêuxăngtimét(2điểm) ................................................................ ..................................................................... ........................................................... ................................................................Đápánđềsố0011)a)79;80;81;82;83;84;85;86;87;88;89;90;91b)10;20;30;40;50;60;70;80;902)78 35 52 S 35 13 48 Đ66 21 34 S 84 12 72S3)B4)a)béđếnlớn: 38;64;72 b)lớnđếnbé: 72;64;385)Tínhnhẩm: 75 4 71 51 37 88 40 30 4 746)60 20 10 30 53 4 53 4 75 5 75 47) Mỗicâuđặttínhđúngđược0,5đ 53 14 67 85 64 218) Sốxentimetthanhgỗcònlạilà:97 22 75(cm)Đápsố:75cm ĐỀ002Bài1.Đọcsốhoặcviếtsốtheomẫua. Bamươihai:32 Nămmươi:…………… Mườitám:………..b.26:Haimươisáu 52:…………………….. 44:…….…………………Bài2:Đặttínhrồitính5+24 76+13 7847 59 6……… ……… ………. ………..……… ……… ……… ………...……… ……… ………. ……….Bài3:Tính22 +6–7=….. 4732=…..Bài4.Điềnsố?23+….. = 28 65….=60Bài5:Điềndấu:>,Bài7.Điềndấu+,vàsốthíchhợpđểcóphéptínhđúngBài8:Namcó10cáikẹo,Namchobạn4cáikẹo.HỏiNamcònmấycáikẹo?……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..Bài9:Hồnggấpđược6ngôisao,Hoagấpđược13ngôisao.Hỏicảhaibạngấpđượctấtcảbaonhiêungôisao?……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………Bài10.Hìnhbêncó……….hìnhtamgiácĐápánđềsố002 1) a)Nămmươi:50 Mườitám:18 b)52:Nămmươihai 44:Bốnmươibốn 2) Mỗicâuđặttínhđúngđượcđiểmtốiđa 5 24 29 76 13 89 78 47 31 59 6 53 3)Tính: 22 6 7 21 47 3 2 42 4) 23 5 28 65 5 60 5) 50 6 50 6 45 54 6)b)Số70gồm7chụcvà0đơnvị c)Số65gồm6chụcvà5đơn vị7)4+3=7 9–5=4 8) SốcáikẹoNamcònlạilà: 10 4 6(cáikẹo) Đápsố:6cáikẹo 9) Sốngôisaocảhaibạngấpđượclà:6 13 19(ngôi sao)Đápsố:19ngôisao 10) Hìnhbêncó6tamgiác ĐỀ003PhầnI:Trắcnghiệm(6điểm)Câu1:(0,5điểm)Hãykhoanhvàochữcáiđặttrướcđápánđúnga) 5cm+2cm+1cm= A. 8 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: