Thông tin tài liệu:
Bộ đề thi học kì 2 lớp 6 môn Toán năm 2017-2018 có đáp án là tài liệu tham khảo hữu ích với các bạn đang chuẩn bị cho bài kiểm tra học kỳ 2 sắp tới môn Toán. Nhằm giúp các em củng cố lại nội dung đã học trong chương trình học kỳ 2 của bộ môn Toán và phục vụ cho công tác giảng dạy, biên soạn đề thi của thầy cô, mời quý thầy cô và các bạn cùng tham khảo đề thi.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bộ đề thi học kì 2 lớp 6 môn Toán năm 2017-2018 có đáp ánBỘ ĐỀ THI HỌC KÌ 2LỚP 6 MÔN TOÁNNĂM 2018 (CÓ ĐÁP ÁN) 1. Đềthihọckì2lớp6mônToánnăm2018cóđápán-TrườngTHCSBìnhAn2. Đềthihọckì2lớp6mônToánnăm2018cóđápán-TrườngTHCSĐạiĐồng3. Đềthihọckì2lớp6mônToánnăm2018cóđápán-TrườngTHCSĐồngCương4. Đềthihọckì2lớp6mônToánnăm2018cóđápán-TrườngTHCSPhúĐa5. Đềthihọckì2lớp6mônToánnăm2018cóđáp án-PhòngGD&ĐTThanhOai6. Đềthihọckì2lớp6mônToánnăm2018cóđáp án-PhòngGD&ĐTVĩnhTườngỦYBANNHÂNDÂNQUẬN2PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ IINăm học 2017-2018MÔN: TOÁN 6Thờigianlàmbài:90phút(Không kể thời gian phát đề)Câu 1: (3.0 điểm):Thựchiệncácphéptínhsau:a)1881 9 16 5 37 24 37 24 2b)2 4 2 7 2 16 9 27 9 27 9 27d) 2, 4 b)c) Câu 2: (3.0 điểm):Tìmxbiết :4373a) x 251 5 4 2 4 2553 1 0, 8 : 2 24 2 5c) x 20% x 2 15 x 7 7141126d) x 1 5255Câu 3: (1.5 điểm):Lớp6Acó35họcsinhgồmbaloại:giỏi,khá,trungbình.Sốhọcsinhgiỏichiếm20%số họcsinhcả lớp,số họcsinhkhábằng20sốhọcsinhgiỏi.7Cònlạilàhọcsinhtrungbình.Tínhsốhọcsinhgiỏi,khá,trungbìnhcủalớp6A.Câu 4: (2.0 điểm):TrêncùngmộtnửamặtphẳngcóbờchứatiaOxvẽhaitiaOyvàOzsaochoxOy=600vàxOz=1200.a)TrongbatiaOx,Oy,Oz,tianàonằmgiữahaitiacònlại?Vìsao?TínhsốđoyOz.b)ChứngtỏOylàtiaphângiácxOz.c)VẽOmlàtiađốicủatiaOy.GọiOnlàtiaphângiáczOm.TínhsốđonOy.Câu 5: (0.5 điểm):Emhãyhoànthànhphiếutínhtiềntrênvàchobiếtnếudùng1tờmệnhgiá500000đồngđểthanhtoánthìngườibánhàngphảitrảlạibaonhiêutiềnthừa?TênhàngSốlượngĐơngiá(đồng)Thànhtiền(đồng)Chètráicây420000Mỳý625000Kemdâu38000BánhPizza1150000Tổngsốtiềnphảitrả: -----Hết-----ỦYBANNHÂNDÂNQUẬN2PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOHƯỚNG DẪN CHẤMĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ IINăm học 2017-2018MÔN : TOÁN 6Câu 1 (3.0 điểm):Thựchiệncácphéptínhsau:1881 9 16 5 18 19 816 3 7 2 4 3 7 24 2 3 7 37 2 4 24a)b)51 5 1 1 (0,25 đ x 3)22 21 5 4 1 1 5 23 2 4 252 51010(0,25 đ x 3)2 4 2 7 2 16 2 47 16 2 27 2 9 27 9 27 9 27 9 27 27 27 9 27 9c) (0,25 đ x 3)53 1 12 5 4 3 10 1 0, 8 : 2 : 24 2 55 24 5 2 551 23 11 1 23 51 23 1 1 2 3 1 2 6 : 2 1052 10 11 2 22 2 2 2 22211d) 2, 4 Câu 2 (3.0 điểm):Tìmxbiết43737343:a) x x x 1 b)2 1515211 71 x x x 7 714714 7 1414 1225c) x 20% x d)(0,25 đ x 3)(0,25 đ x 3) đ x 3)(0,256366 32 1 6 x x x : x 2 (0,25 đ x 3)5555 55 5 51121127x1 x 1 5255255(0,25 đ)117117199 x h a y x ... x h a y x 52552522Câu 3 (1.5 điểm):SốHSgiỏi: 3 5 .2 0 % 7 họcsinh20SốHSkhá: 7 2 0 họcsinh7SốHStrungbình:35-(7+20)=8họcsinhVậy:SốHStrungbình:8họcsinhSốHSkhá:20họcsinh(0,5 đ)(0,5 đ)(0,25 đ)(0,25 đ)(0,25 đ x 2)