Bổ sung một số bài toán về con lắc lò xo
Số trang: 6
Loại file: doc
Dung lượng: 291.57 KB
Lượt xem: 12
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Con lắc lò xo là một trong những nội dung trọng tâm của bài thi Vật lý trong chương trình thi THPTQG. Tài liệu Bổ sung một số bài toán về con lắc lò xo sau đây sẽ giới thiệu tới các bạn một số dạng bài tập trắc nghiệm về con lắc lò xo và đáp án trả lời. Mời các bạn tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bổ sung một số bài toán về con lắc lò xo BỔSUNGMỘTSỐBÀITOÁNVỀCONLẮCLÒXO2.16:HaivậtAvàBcócùngkhốilượng1kgvàcókíchthướcnhỏđượcnốivớinhaubởisợidâymảnhnhẹdài10cm,haivậtđượctreovàolòxocóđộcứngk=100N/mtạinơicógiatốctrọngtrườngLấy2=10.KhihệvậtvàlòxođangởVTCBngườitađốtsợidâynốihaivậtvàvậtBsẽrơitựdocònvậtAsẽdaođộngđiềuhòa.LầnđầutiênvậtAlênđếnvịtrícaonhấtthìkhoảngcáchgiữahaivậtbằngbaonhiêu?Biếtrằngđộcaođủlớn.A.70cm B.50cm C.80cm D.20cm.2.17:Chohệ conlắclòxolòxocóđộ cứng100N/m,vậtnặngcókhốilượng,ngườitatreovậtcókhốilượng dướim1bằngsợidây().Khihệđangcânbằngthìngườitađốtdâynối.Chọnchiềudươnghướnglên,mốcthời gianlàlúchệbắtđầuchuyểnđộng.Sốlầnvậtquavịtrílòxokhôngbiếndạngtheochiềudươngkểtừlúcvậtquavịtrícânbằnglầnthứnhấtđếnthờiđiểmt=10slà A.19lần B.16lần C.18lần D.17lần2.18:MộtconlắclòxodaođộngđiềuhòatrênmặtphẳngnằmngangvớichukỳT=2 π(s),quảcầunhỏcókhốilượngm1.Khilòxocóđộdàicựcđạivàvậtm 1cógiatốclà–2(cm/s2)thìmộtvậtcókhốilượngm2(m1=2m2)chuyểnđộngdọctheotrụccủalòxođếnvachạmđànhồixuyêntâmvớivậtm1,cóhướnglàmlòxonénlại.Biếttốcđộ chuyểnđộngcủavậtm2ngaytrướclúcvachạmlà3(cm/s).Quãngđườngmàvậtm1 điđượctừ lúcvachạmđếnkhivậtm1đổichiềuchuyểnđộnglà A.6cm. B.6,5cm. C.4cm. D.2cm.2.19:Conlắclòxođặtnằmngang,banđầulàxochưabịbiếndạng,vậtcókhốilượngm 1=0,5kglòxocóđộcứngk=20N/m.Mộtvậtcókhốilượngm2=0,5kgchuyểnđộngdọctheotrụccủalòxovớitốcđộm/sđếnvachạmmềmvớivậtm1,sauvachạmlòxobịnénlại.Hệsốmasáttrượtgiữavậtvàmặtphẳngnằmnganglà0,1lấyg=10m/s2.Tốcđộcựcđạicuavâtsaulânnenth ̉ ̣ ̀ ́ ứnhâtlà ́A.m/s. B.10cm/s. C.10cm/s. D.30cm/s.2.20:Mộtconlắclòxonằmngangcók=500N/m,m=50(g).Hệsốmasátgiữavậtvàsànlàμ=0,3.Kéovậtrakhỏivịtrícânbằngmộtđoạna=1cmrồithảkhôngvậntốcđầu.Vậtdừnglạiởvịtrícáchvịtrícânbằngbaonhiêu:A.0,03cm. B.0,3cm. C.0,02cm. D.0,2cm.2.21:Mộtlòxonhẹcóđộcứngk=40N/m,chiềudàitựnhiênl0=50cm,mộtđầugắncốđịnhtạiB,mộtđầugắnvớivậtcókhốilượngm=0,5kg.Vậtdaođộngcómasáttrênmặtphẳngnằmngangvớihệsốmasát =0,1.BanđầuvậtởOvàlòxocóchiềudàil0.KéovậttheophươngcủatrụclòxoracáchOmộtđoạn5cmvàthảtựdo.Nhậnxétnàosauđâyvềsựthayđổivịtrícủavậttrongquátrìnhchuyểnđộnglàđúng: 1.A: Daođộngcủavậtlàtắtdần,điểmdừnglạicuốicùngcủavậttạiO 1.B: Daođộngcủavậtlàtắtdần,khoảngcáchgầnnhấtgiữavậtvàBlà45cm 1.C: Daođộngcủavậtlàtắtdần,điểmdừnglạicuốicùngcủavậtởcáchOxanhấtlà1,25cm 1.D: Daođộngcủavậtlàtắtdần,khoảngcáchgiữavậtvàBbiếnthiêntuầnhoànvàtăngdần.2.22:Conlắclòxonằmngangcók=100N/m,vậtm=400g.KéovậtrakhỏiVTCBmộtđoạn4cmrồithảnhẹchovậtdaođộng.Biếthệsốmasátgiữavậtvàsànlàμ=5.103.Xemchukỳdaođộngkhôngthayđổi,lấyg=10m/s2.Quãngđườngvậtđiđượctrong1,5chukỳđầutiênlà: A.24cm B.23,64cm C.20,4cm D.23,28cm2.23:Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏkhốilượng0,02kgvàlòxocóđộ cứng1N/m.Vậtnhỏđượcđặttrêngiá đỡcốđịnhnằmngangdọctheotrụclòxo.Hệsốmasáttrượtgiữagiáđỡvàvậtnhỏlà0,1.LòxocóchiềudàitựnhiênL0=30cm,kíchthíchđểconlắcdaođộngtắtdần.Lấyg=10m/s 2.Chiềudàicủalòxokhivậtnhỏởtrạngtháicânbằngđộnglà A.32cm. B.30cm. C.28cm. D.28cmhoặc32cm.2.24:Mộtconlắclòxotreothẳngđứng:Lòxonhẹcóđộcứngk,haivậtnặngMvàmđượcnốivớinhaubằngsợidâykhốilượngkhôngđángkể;gọiglàgiatốctrọngtrường.KhicắtnhanhsợidâygiữamvàMthìbiênđộdaođộngcủaconlắcgồmlàxovàvậtMsẽlà A. B C. D.2.25:Mộtconlắclòxonằmnganggồmvậtnặngtíchđiệnq=20µCvàlòxocóđộ cứngk=10N/m.Khivật đangnằmcânbằng,cáchđiện,trênmặtbànnhẵnthìxuấthiệntứcthờimộtđiệntrườn ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Bổ sung một số bài toán về con lắc lò xo BỔSUNGMỘTSỐBÀITOÁNVỀCONLẮCLÒXO2.16:HaivậtAvàBcócùngkhốilượng1kgvàcókíchthướcnhỏđượcnốivớinhaubởisợidâymảnhnhẹdài10cm,haivậtđượctreovàolòxocóđộcứngk=100N/mtạinơicógiatốctrọngtrườngLấy2=10.KhihệvậtvàlòxođangởVTCBngườitađốtsợidâynốihaivậtvàvậtBsẽrơitựdocònvậtAsẽdaođộngđiềuhòa.LầnđầutiênvậtAlênđếnvịtrícaonhấtthìkhoảngcáchgiữahaivậtbằngbaonhiêu?Biếtrằngđộcaođủlớn.A.70cm B.50cm C.80cm D.20cm.2.17:Chohệ conlắclòxolòxocóđộ cứng100N/m,vậtnặngcókhốilượng,ngườitatreovậtcókhốilượng dướim1bằngsợidây().Khihệđangcânbằngthìngườitađốtdâynối.Chọnchiềudươnghướnglên,mốcthời gianlàlúchệbắtđầuchuyểnđộng.Sốlầnvậtquavịtrílòxokhôngbiếndạngtheochiềudươngkểtừlúcvậtquavịtrícânbằnglầnthứnhấtđếnthờiđiểmt=10slà A.19lần B.16lần C.18lần D.17lần2.18:MộtconlắclòxodaođộngđiềuhòatrênmặtphẳngnằmngangvớichukỳT=2 π(s),quảcầunhỏcókhốilượngm1.Khilòxocóđộdàicựcđạivàvậtm 1cógiatốclà–2(cm/s2)thìmộtvậtcókhốilượngm2(m1=2m2)chuyểnđộngdọctheotrụccủalòxođếnvachạmđànhồixuyêntâmvớivậtm1,cóhướnglàmlòxonénlại.Biếttốcđộ chuyểnđộngcủavậtm2ngaytrướclúcvachạmlà3(cm/s).Quãngđườngmàvậtm1 điđượctừ lúcvachạmđếnkhivậtm1đổichiềuchuyểnđộnglà A.6cm. B.6,5cm. C.4cm. D.2cm.2.19:Conlắclòxođặtnằmngang,banđầulàxochưabịbiếndạng,vậtcókhốilượngm 1=0,5kglòxocóđộcứngk=20N/m.Mộtvậtcókhốilượngm2=0,5kgchuyểnđộngdọctheotrụccủalòxovớitốcđộm/sđếnvachạmmềmvớivậtm1,sauvachạmlòxobịnénlại.Hệsốmasáttrượtgiữavậtvàmặtphẳngnằmnganglà0,1lấyg=10m/s2.Tốcđộcựcđạicuavâtsaulânnenth ̉ ̣ ̀ ́ ứnhâtlà ́A.m/s. B.10cm/s. C.10cm/s. D.30cm/s.2.20:Mộtconlắclòxonằmngangcók=500N/m,m=50(g).Hệsốmasátgiữavậtvàsànlàμ=0,3.Kéovậtrakhỏivịtrícânbằngmộtđoạna=1cmrồithảkhôngvậntốcđầu.Vậtdừnglạiởvịtrícáchvịtrícânbằngbaonhiêu:A.0,03cm. B.0,3cm. C.0,02cm. D.0,2cm.2.21:Mộtlòxonhẹcóđộcứngk=40N/m,chiềudàitựnhiênl0=50cm,mộtđầugắncốđịnhtạiB,mộtđầugắnvớivậtcókhốilượngm=0,5kg.Vậtdaođộngcómasáttrênmặtphẳngnằmngangvớihệsốmasát =0,1.BanđầuvậtởOvàlòxocóchiềudàil0.KéovậttheophươngcủatrụclòxoracáchOmộtđoạn5cmvàthảtựdo.Nhậnxétnàosauđâyvềsựthayđổivịtrícủavậttrongquátrìnhchuyểnđộnglàđúng: 1.A: Daođộngcủavậtlàtắtdần,điểmdừnglạicuốicùngcủavậttạiO 1.B: Daođộngcủavậtlàtắtdần,khoảngcáchgầnnhấtgiữavậtvàBlà45cm 1.C: Daođộngcủavậtlàtắtdần,điểmdừnglạicuốicùngcủavậtởcáchOxanhấtlà1,25cm 1.D: Daođộngcủavậtlàtắtdần,khoảngcáchgiữavậtvàBbiếnthiêntuầnhoànvàtăngdần.2.22:Conlắclòxonằmngangcók=100N/m,vậtm=400g.KéovậtrakhỏiVTCBmộtđoạn4cmrồithảnhẹchovậtdaođộng.Biếthệsốmasátgiữavậtvàsànlàμ=5.103.Xemchukỳdaođộngkhôngthayđổi,lấyg=10m/s2.Quãngđườngvậtđiđượctrong1,5chukỳđầutiênlà: A.24cm B.23,64cm C.20,4cm D.23,28cm2.23:Mộtconlắclòxogồmvậtnhỏkhốilượng0,02kgvàlòxocóđộ cứng1N/m.Vậtnhỏđượcđặttrêngiá đỡcốđịnhnằmngangdọctheotrụclòxo.Hệsốmasáttrượtgiữagiáđỡvàvậtnhỏlà0,1.LòxocóchiềudàitựnhiênL0=30cm,kíchthíchđểconlắcdaođộngtắtdần.Lấyg=10m/s 2.Chiềudàicủalòxokhivậtnhỏởtrạngtháicânbằngđộnglà A.32cm. B.30cm. C.28cm. D.28cmhoặc32cm.2.24:Mộtconlắclòxotreothẳngđứng:Lòxonhẹcóđộcứngk,haivậtnặngMvàmđượcnốivớinhaubằngsợidâykhốilượngkhôngđángkể;gọiglàgiatốctrọngtrường.KhicắtnhanhsợidâygiữamvàMthìbiênđộdaođộngcủaconlắcgồmlàxovàvậtMsẽlà A. B C. D.2.25:Mộtconlắclòxonằmnganggồmvậtnặngtíchđiệnq=20µCvàlòxocóđộ cứngk=10N/m.Khivật đangnằmcânbằng,cáchđiện,trênmặtbànnhẵnthìxuấthiệntứcthờimộtđiệntrườn ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Con lắc lò xo Bài toán về con lắc lò xo Trắc nghiệm con lắc lò xo Luyện thi con lắc lò xo Ôn tập con lắc lò xo Vật lý 12Gợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề thi thử đại học môn Vật lý - Khối A, A1, V: Đề số 7
5 trang 96 0 0 -
Bài toán về thời gian, quãng đường ( đáp án trắc nghiệm ) - Đặng Việt Hùng
4 trang 89 0 0 -
Giáo án Vật lí lớp 12 (Trọn bộ cả năm)
296 trang 39 0 0 -
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Vật lý lớp 12 năm 2023-2024 - Trường THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm
25 trang 38 0 0 -
Luyện thi đại học môn Vật lý - Mã đề 175_29
14 trang 36 0 0 -
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Vật lí lớp 12 năm 2023-2024 - Trường THPT Phú Bài
10 trang 31 0 0 -
0 trang 27 0 0
-
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Vật lý lớp 12 năm 2022-2023 - Trường THPT Phạm Phú Thứ
6 trang 27 0 0 -
4 trang 25 0 0
-
Đề cương học kì 2 môn Vật lý lớp 12 năm 2022-2023 - Trường THPT Bắc Thăng Long
17 trang 25 0 0