Danh mục

Các dạng bài tập Hóa bồi dưỡng học sinh giỏi THCS

Số trang: 11      Loại file: pdf      Dung lượng: 218.43 KB      Lượt xem: 14      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí tải xuống: 1,000 VND Tải xuống file đầy đủ (11 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Hãy tham khảo các dạng bài tập bài tập Háo bồi dưỡng học sinh giỏi THCS để giúp các em biết thêm cấu trúc đề thi như thế nào, rèn luyện kỹ năng giải bài tập và có thêm tư liệu tham khảo chuẩn bị cho kì thi sắp tới đạt điểm tốt hơn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Các dạng bài tập Hóa bồi dưỡng học sinh giỏi THCShttp://Onbai.org & http://eBook.here.vn - Download Tài li u – ð thi mi n phíBµi tËp ho¸ häc THCS NguyÔn Ngäc Anh Bµi tËp ho¸ häc dïng cho HS giái THCS ------- ------- I/ viÕt PT biÓu diÔn sù chuyÓn ®æi sau: 1/ Cu CuO CuSO4 CuCl2 Cu(OH)2 Cu(NO3)2 Cu 2/ FeCl2 Fe(OH)2 FeSO4 Fe(NO3)2 Fe Fe FeCl3 Fe(OH)3 Fe2O3 Fe Fe3O4 3/ Al Al2O3 NaAlO2 Al(OH)3 Al2(SO4)3 AlCl3 Al(NO3)3 Al2O3 Al 4/ FeS2 SO2 SO3 H2 SO4 ZnSO4 Zn(OH)2 ZnO Zn 5/ S SO2 H2 SO4 CuSO4 K2SO3 6/ a. Fe2 (SO4)3 1 2 Fe(OH)3 b. Cu 12 CuCl2 4 3 5 6 5 3 FeCl3 4 CuSO4 7/ Hoàn thành 4 PTPU có d ng : BaCl + ? NaCl + ? 8/ Fe + A FeCl2 + B 9/ Cu + A B + C + D B + C A C + NaOH E FeCl2 + C D E + HCl F + C + D D + NaOH Fe(OH)3 + E A + NaOH G + D O O + HCl  + NaOH10/ A  → B  → C  → D + CO,t → Cu t 11/ A C CaCO3 CaCO3 CaCO3 B D12/ A C E Cu(OH)2 Cu(OH)2 Cu(OH)2 B D F +X +Y 13/ A1 → A2 → A3 CaCO3 CaCO3 CaCO3 +Z +T B1 → B2 → B3 14/ +X +Y O A1 → A2 → A3 Fe(OH)3 t Fe(OH)3 Fe(OH)3 +Z +T B1 → B2 → B315/ +X +Y O A1 → A2 → A3 Fe(OH)3 t Fe(OH)3 Fe(OH)3 3http://Onbai.org & http://eBook.here.vn - Download Tài li u – ð thi mi n phíBµi tËp ho¸ häc THCS NguyÔn Ngäc Anh +Z +T B1 → B2 → B3 HD : A1 : Fe2O3 ; A2 : FeCl3 ; A3 :Fe(NO3)2 ; B1 : H2O B2 : Ba(OH)2 ; B3 : NaOH 16/ Bi t A là khoáng s n dùng ñ s n xu t vôi 17/ Xác ñ nh X , Y , Z và vi t các PTPU s ng , B là khí dùng n p vào bình ch a l a theo sơ ñ sau ? A Y B Cu(NO3)2 X CuCl2 C D Z 18/ Ph n ng : X + H2SO4 Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O X là nh ng ch t nào ? vi t các PTPU minh h a ? 19/ Ch n ch t thích h p và vi t PTPU hoàn thành dãy chuy n hóa sau : Kim lo i oxit bazơ (1) dd bazơ (1) dd bazơ (2) dd bazơ (3) bazơ không tanoxit bazơ (2) Kim lo i (2) II/ ði u ch và tách các ch t : 1/ Vi t 3 PTPU khác nhau ñi u ch FeSO4 t Fe ? 2/ T CuSO4 trình bày 2 phương pháp khác nhau ñi u ch Cu ? 3/ Có m t m u th y ngân có l n thi c , chì . Làm th nào thu ñư c th y ngân tinh khi t ? 4/ ði t mu i ăn , nư c , s t . Vi t các PTPU ñi u ch Na , FeCl2 , Fe(OH)3 . 5/ T Fe , S , O2 , H2O . Vi t các PTPU ñi u ch 3 oxit , 3 axit , 3 mu i . 6/ B ng cách nào có th :ði u ch Ca(OH)2 t Ca(NO3)2 .ði u ch CaCO3 tinh khi t t ñá vôi bi t trong ñá vôi có CaCO3 l n MgCO3 , SiO2 . 7/ Nêu 3 phương pháp ñi u ch H2SO4 . 8/ Làm s ch NaCl t h n h p NaCl và Na2CO3 9/ Nêu 3 phương pháp làm s ch Cu(NO3)2 có l n AgNO3 10/ Làm th nào tách ch t khí :H2S ra kh i h n h p HCl và H2S .Cl2 ra kh i h n h p HCl và Cl2 .CO2 ra kh i h n h p SO2 và CO2 .O2 ra kh i h n h p O3 và O2 . 11/ Tách riêng Cu ra kh i h n h p g m v n ñ ng , v n s t và v n k m . 12/ Tách riêng khí CO2 ra kh i h n h p g m CO2 , N2 , O2 , H2 . 13/ Tách riê ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: