Danh mục

Các trường hợp nói và viết tắt trong tiếng Anh phổ dụng

Số trang: 5      Loại file: pdf      Dung lượng: 265.95 KB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (5 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Các trường hợp nói và viết tắt trong tiếng Anh phổ dụng .Lối nói và viết tắt trong tiếng Anh thường bắt gặp trong giao dịch thân mật, bạn bè, suồng sã hoặc đôi khi bắt gặp ở các ca từ của một số bài hát…Xin giới thiệu một số cách nói và viết tắt thường được sử dụng trong tiếng Anh để các bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Các trường hợp nói và viết tắt trong tiếng Anh phổ dụng Các trường hợp nói và viết tắt trong tiếng Anh phổ dụng Lối nói và viết tắt trong tiếng Anh thường bắt gặp trong giao dịch thân mật, bạn bè, suồng sã hoặc đôi khi bắt gặp ở các ca từ của một số bài hát…Xin giới thiệu một số cách nói và viết tắt thường được sử dụng trong tiếng Anh để các bạn cùng tham khảo. Cùng xem nào ! ^^ 1. Trong văn nói - gonna = is / am going to (do something) · I'm gonna call him now.em (Tôi sẽ gọi cho anh ta ngay) - wanna = want to · I wanna speak to you. (Tôi muốn nói chuyện với anh) - gotta = has / have got to (or have got) · I gotta go! (Tôi phải đi rồi) - innit = isn't it · It's cold, innit? (Trời có lạnh không?) - ain't = isn't / haven't / hasn't · He ain't finished yet. (Anh ta vẫn chưa hoàn thành) · I ain't seen him today. (Hôm nay tôi chưa gặp anh ta) - ya = you · Do ya know what I mean? (Bạn có hiểu ý tôi không vậy?) - lemme = let me · Lemme see … tomorrow's a good time. (Để tôi xem nào…ngày mai đẹp đấy) - whadd'ya = what do you … · Whadd'ya mean, you don't want to watch the game? (Ý bạn là gì vậy, bạn không muốn xem phim à?) - dunno = don't / doesn't know · I dunno. Whadd'ya think? (Tôi không biết. Bạn nghĩ gì vậy?) 2. Trong văn viết · Numbers (số) - 2 = to / two - 4 = for / four - 8 = ate · Letters (chữ cái) - U = you - C = see - B = be - CU L8r = see you later (gặp lại bạn sau) - msg = message (tin nhắn) - pls = please (vui lòng, làm ơn) - cld = could - gd = good - vgd = very good (rất tốt) - abt = about - ths = this - asap = as soon as possible (càng sớm càng tốt) - tks = thanks - txt = text - LOL = lots of love / laugh out loud - x = a kiss!

Tài liệu được xem nhiều: