Cách chia địa chỉ IP
Số trang: 12
Loại file: doc
Dung lượng: 41.00 KB
Lượt xem: 21
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Trong quá trình học mạng, chắc hẳn bạn đãhọc về cách chia địa chỉ IP. Tuy nhiên,cách chia IP rất dễ quên. Vì vậy mình xingiới thiệu về cách tính IP của mình, mongđược sự đóng gớp ý kiến từ các bạn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Cách chia địa chỉ IPTrongquátrìnhhọcmạng,chắchẳnbạnđãhọcvềcáchchiađịachỉIP.Tuynhiên,cáchchiaIPrấtdễquên.VìvậymìnhxingiớithiệuvềcáchtínhIPcủamình,mongđượcsựđónggớpýkiếntừcácbạn.1.ChiaIPởlớpC:1A.Chia192.168.10.0/24thành2mạngconBước1Xácđịnhsốbitcầnlấy:2^1=2mạngTalấy1bittừHostIDchoNetID:192.168.10.0/24255.255.255.0ó11111111.11111111.11111111.00000000Talấybitởvịtríthứ7ĐốivớilớpC:tacó24bitchoNetIDvà8bitchoHostID.Tađãlấy1bitởHostIDnênsốbitcònlạiởHostIDlà7bit.TacósốbitởNetIDlà25bit.Bước2Xácđịnhsốhostmỗimạng:Sốhost=2^sốbitcònlạicủaHostIDSốhostmỗimạnglà:2^7=128host(baogồmđịachỉmạngvàbroadcast)Sốhostthựclà:128–2(trừđiđịachỉđầulàđịachỉmạngvàđịachỉcuốilàbroadcast)Bước3XácđịnhdãyIP:Vìlấyđi1bitnênsốbitcònlạiởhostIDlà7:=>2^7=128.(mỗilầncộngthêm128)TacódãyIPlà:(25bit)NetworkRangeBroadcast192.168.10.0192.168.10.1–192.168.10.126192.168.10.127192.168.10.128192.168.10.129–192.168.10.254192.168.10.255Bước4XácđinhsubnetmasksSubnetmasksbanđầucó24bit:255.255.255.0=>11111111.11111111.11111111.00000000Talấyđi1bit:11111111.11111111.11111111.10000000Tacó:1*2^7+0*2^6+0*2^5+0*2^4+0*2^3+0*2^2+0*2^1+0*2^5=128Kếtquả:255.255.255.128/251B.Chia192.168.10.0/24thành4mạngconBước1Xácđịnhsốbitcầnlấy:2^2=4mạngTalấy1bittừHostIDchoNetID:192.168.10.0/24255.255.255.0ó11111111.11111111.11111111.00000000Talấybitởvịtríthứ7,6ĐốivớilớpC:tacó24bitchoNetIDvà8bitchoHostID.Tađãlấy2bitởHostIDnênsốbitcònlạiởHostIDlà6bit.TacósốbitởNetIDlà26bit.Bước2Xácđịnhsốhostmỗimạng:Sốhost=2^sốbitcònlạicủaHostIDSốhostmỗimạnglà:2^6=64host(baogồmđịachỉmạngvàbroadcast)Sốhostthựclà:64–2(trừđiđịachỉđầulàđịachỉmạngvàđịachỉcuốilàbroadcast)Bước3XácđịnhdãyIP:Vìlấyđi2bitnênsốbitcònlạiởhostIDlà6:=>2^6=64.(mỗilầncộngthêm64)TacódãyIPlà:(26bit)NetworkRangeBroadcast192.168.10.0192.168.10.1–192.168.10.62192.168.10.63192.168.10.64192.168.10.65–192.168.10.126192.168.10.127192.168.10.128192.168.10.129–192.168.10.190192.168.10.191192.168.10.192192.168.10.193192.168.10.254192.168.10.255Bước4XácđinhsubnetmasksSubnetmasksbanđầucó24bit:255.255.255.0=>11111111.11111111.11111111.00000000Talấyđi1bit:11111111.11111111.11111111.11000000Tacó:1*2^7+1*2^6+0*2^5+0*2^4+0*2^3+0*2^2+0*2^1+0*2^5=192Kếtquả:255.255.255.192/262.ChiaIPởlớpB:2A.Chia172.16.0.0/16thành2mạngconBước1Xácđịnhsốbitcầnlấy:2^1=2mạngTalấy1bittừHostIDchoNetID:172.16.0.0/16255.255.0.0ó11111111.11111111.00000000.00000000Talấybitởvịtríthứ7ĐốivớilớpB:tacó16bitchoNetIDvà16bitchoHostID.Tađãlấy1bitởHostIDnênsốbitcònlạiởHostIDlà15bit.TacósốbitởNetIDlà17bit.Bước2Xácđịnhsốhostmỗimạng:Sốhost=2^sốbitcònlạicủaHostIDSốhostmỗimạnglà:2^15=32768(baogồmđịachỉmạngvàbroadcast)Sốhostthựclà:2^15–2(trừđiđịachỉđầulàđịachỉmạngvàđịachỉcuốilàbroadcast)Bước3XácđịnhdãyIP:Vìlấyđi1bitnênsốbitcònlạiởhostIDlà7:=>2^7=128.(mỗilầncộngthêm128)(tínhtrongtừngobtain)TacódãyIPlà:(25bit)NetworkRangeBroadcast172.16.0.0172.16.0.1–172.16.127.254172.16.127.255172.16.128.0172.16.128.1–172.16.255.254172.16.255.255Bước4XácđinhsubnetmasksSubnetmasksbanđầucó16bit:255.255.0.0=>11111111.11111111.00000000.00000000Talấyđi1bit:11111111.11111111.10000000.00000000Tacó:1*2^7+0*2^6+0*2^5+0*2^4+0*2^3+0*2^2+0*2^1+0*2^5=128Kếtquả:255.255.128.0/172B.Chia172.16.0.0/16thành8mạngconBước1Xácđịnhsốbitcầnlấy:2^3=8mạngTalấy3bittừHostIDchoNetID:172.16.0.0/16255.255.0.0ó11111111.11111111.00000000.00000000Talấybitởvịtríthứ7,6,5ĐốivớilớpB:tacó16bitchoNetIDvà16bitchoHostID.Tađãlấy3bitởHostIDnênsốbitcònlạiởHostIDlà13bit.TacósốbitởNetIDlà19bit.Bước2Xácđịnhsốhostmỗimạng:Sốhost=2^sốbitcònlạicủaHostIDSốhostmỗimạnglà:2^13=8192(baogồmđịachỉmạngvàbroadcast)Sốhostthựclà:2^13–2(trừđiđịachỉđầulàđịachỉmạngvàđịachỉcuốilàbroadcast)Bước3XácđịnhdãyIP:Vìlấyđi3bitnênsốbitcònlạiởhostIDlà5:=>2^5=32.(mỗilầncộngthêm32)(tínhtrongtừngobtain)TacódãyIPlà:(25bit)NetworkRangeBroadcast172.16.0.0172.16.0.1–172.16.31.254172.16.31.255172.16.32.0172.16.32.1–172.16.63.254172.16.63.255172.16.64.0172.16.64.1–172.16.127.254172.16.127.255172.16.128.0172.16.128.1–172.16.159.254172.16.159.255172.16.160.0172.16.160.1–172.16.191.254172.16.191.255172.16.192.0172.16.192.1–172.16.223.254172.16.223.255172.16.224.0172.16.224.1–172.16.255.254172.16.255.255Bước4XácđinhsubnetmasksSubnetmaskscó16bit:11111111.11111111.00000000.00000000Talấyđi3bit11111111.11111111.11100000.00000000Nên1*2^7+1*2^6+0*2^5+1*2^4+0*2^3+0*2^2+0*2^1+0*2^5=224Kếtquả:255.255.224.0/173.ChiaIPởlớpA:3A.Chia10.0.0.0/16thành4mạngconBước1Xácđịnhsốbitcầnlấy:2^2=4mạ ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Cách chia địa chỉ IPTrongquátrìnhhọcmạng,chắchẳnbạnđãhọcvềcáchchiađịachỉIP.Tuynhiên,cáchchiaIPrấtdễquên.VìvậymìnhxingiớithiệuvềcáchtínhIPcủamình,mongđượcsựđónggớpýkiếntừcácbạn.1.ChiaIPởlớpC:1A.Chia192.168.10.0/24thành2mạngconBước1Xácđịnhsốbitcầnlấy:2^1=2mạngTalấy1bittừHostIDchoNetID:192.168.10.0/24255.255.255.0ó11111111.11111111.11111111.00000000Talấybitởvịtríthứ7ĐốivớilớpC:tacó24bitchoNetIDvà8bitchoHostID.Tađãlấy1bitởHostIDnênsốbitcònlạiởHostIDlà7bit.TacósốbitởNetIDlà25bit.Bước2Xácđịnhsốhostmỗimạng:Sốhost=2^sốbitcònlạicủaHostIDSốhostmỗimạnglà:2^7=128host(baogồmđịachỉmạngvàbroadcast)Sốhostthựclà:128–2(trừđiđịachỉđầulàđịachỉmạngvàđịachỉcuốilàbroadcast)Bước3XácđịnhdãyIP:Vìlấyđi1bitnênsốbitcònlạiởhostIDlà7:=>2^7=128.(mỗilầncộngthêm128)TacódãyIPlà:(25bit)NetworkRangeBroadcast192.168.10.0192.168.10.1–192.168.10.126192.168.10.127192.168.10.128192.168.10.129–192.168.10.254192.168.10.255Bước4XácđinhsubnetmasksSubnetmasksbanđầucó24bit:255.255.255.0=>11111111.11111111.11111111.00000000Talấyđi1bit:11111111.11111111.11111111.10000000Tacó:1*2^7+0*2^6+0*2^5+0*2^4+0*2^3+0*2^2+0*2^1+0*2^5=128Kếtquả:255.255.255.128/251B.Chia192.168.10.0/24thành4mạngconBước1Xácđịnhsốbitcầnlấy:2^2=4mạngTalấy1bittừHostIDchoNetID:192.168.10.0/24255.255.255.0ó11111111.11111111.11111111.00000000Talấybitởvịtríthứ7,6ĐốivớilớpC:tacó24bitchoNetIDvà8bitchoHostID.Tađãlấy2bitởHostIDnênsốbitcònlạiởHostIDlà6bit.TacósốbitởNetIDlà26bit.Bước2Xácđịnhsốhostmỗimạng:Sốhost=2^sốbitcònlạicủaHostIDSốhostmỗimạnglà:2^6=64host(baogồmđịachỉmạngvàbroadcast)Sốhostthựclà:64–2(trừđiđịachỉđầulàđịachỉmạngvàđịachỉcuốilàbroadcast)Bước3XácđịnhdãyIP:Vìlấyđi2bitnênsốbitcònlạiởhostIDlà6:=>2^6=64.(mỗilầncộngthêm64)TacódãyIPlà:(26bit)NetworkRangeBroadcast192.168.10.0192.168.10.1–192.168.10.62192.168.10.63192.168.10.64192.168.10.65–192.168.10.126192.168.10.127192.168.10.128192.168.10.129–192.168.10.190192.168.10.191192.168.10.192192.168.10.193192.168.10.254192.168.10.255Bước4XácđinhsubnetmasksSubnetmasksbanđầucó24bit:255.255.255.0=>11111111.11111111.11111111.00000000Talấyđi1bit:11111111.11111111.11111111.11000000Tacó:1*2^7+1*2^6+0*2^5+0*2^4+0*2^3+0*2^2+0*2^1+0*2^5=192Kếtquả:255.255.255.192/262.ChiaIPởlớpB:2A.Chia172.16.0.0/16thành2mạngconBước1Xácđịnhsốbitcầnlấy:2^1=2mạngTalấy1bittừHostIDchoNetID:172.16.0.0/16255.255.0.0ó11111111.11111111.00000000.00000000Talấybitởvịtríthứ7ĐốivớilớpB:tacó16bitchoNetIDvà16bitchoHostID.Tađãlấy1bitởHostIDnênsốbitcònlạiởHostIDlà15bit.TacósốbitởNetIDlà17bit.Bước2Xácđịnhsốhostmỗimạng:Sốhost=2^sốbitcònlạicủaHostIDSốhostmỗimạnglà:2^15=32768(baogồmđịachỉmạngvàbroadcast)Sốhostthựclà:2^15–2(trừđiđịachỉđầulàđịachỉmạngvàđịachỉcuốilàbroadcast)Bước3XácđịnhdãyIP:Vìlấyđi1bitnênsốbitcònlạiởhostIDlà7:=>2^7=128.(mỗilầncộngthêm128)(tínhtrongtừngobtain)TacódãyIPlà:(25bit)NetworkRangeBroadcast172.16.0.0172.16.0.1–172.16.127.254172.16.127.255172.16.128.0172.16.128.1–172.16.255.254172.16.255.255Bước4XácđinhsubnetmasksSubnetmasksbanđầucó16bit:255.255.0.0=>11111111.11111111.00000000.00000000Talấyđi1bit:11111111.11111111.10000000.00000000Tacó:1*2^7+0*2^6+0*2^5+0*2^4+0*2^3+0*2^2+0*2^1+0*2^5=128Kếtquả:255.255.128.0/172B.Chia172.16.0.0/16thành8mạngconBước1Xácđịnhsốbitcầnlấy:2^3=8mạngTalấy3bittừHostIDchoNetID:172.16.0.0/16255.255.0.0ó11111111.11111111.00000000.00000000Talấybitởvịtríthứ7,6,5ĐốivớilớpB:tacó16bitchoNetIDvà16bitchoHostID.Tađãlấy3bitởHostIDnênsốbitcònlạiởHostIDlà13bit.TacósốbitởNetIDlà19bit.Bước2Xácđịnhsốhostmỗimạng:Sốhost=2^sốbitcònlạicủaHostIDSốhostmỗimạnglà:2^13=8192(baogồmđịachỉmạngvàbroadcast)Sốhostthựclà:2^13–2(trừđiđịachỉđầulàđịachỉmạngvàđịachỉcuốilàbroadcast)Bước3XácđịnhdãyIP:Vìlấyđi3bitnênsốbitcònlạiởhostIDlà5:=>2^5=32.(mỗilầncộngthêm32)(tínhtrongtừngobtain)TacódãyIPlà:(25bit)NetworkRangeBroadcast172.16.0.0172.16.0.1–172.16.31.254172.16.31.255172.16.32.0172.16.32.1–172.16.63.254172.16.63.255172.16.64.0172.16.64.1–172.16.127.254172.16.127.255172.16.128.0172.16.128.1–172.16.159.254172.16.159.255172.16.160.0172.16.160.1–172.16.191.254172.16.191.255172.16.192.0172.16.192.1–172.16.223.254172.16.223.255172.16.224.0172.16.224.1–172.16.255.254172.16.255.255Bước4XácđinhsubnetmasksSubnetmaskscó16bit:11111111.11111111.00000000.00000000Talấyđi3bit11111111.11111111.11100000.00000000Nên1*2^7+1*2^6+0*2^5+1*2^4+0*2^3+0*2^2+0*2^1+0*2^5=224Kếtquả:255.255.224.0/173.ChiaIPởlớpA:3A.Chia10.0.0.0/16thành4mạngconBước1Xácđịnhsốbitcầnlấy:2^2=4mạ ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
mạng máy tính tài liệu mạng máy tính IP máy tính chia IP máy tính quản trị mạngGợi ý tài liệu liên quan:
-
24 trang 353 1 0
-
Giáo án Tin học lớp 9 (Trọn bộ cả năm)
149 trang 263 0 0 -
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm môn mạng máy tính
99 trang 251 1 0 -
Giáo trình Hệ thống mạng máy tính CCNA (Tập 4): Phần 2
102 trang 244 0 0 -
20 trang 244 0 0
-
47 trang 237 3 0
-
Đề cương chi tiết học phần Thiết kế và cài đặt mạng
3 trang 234 0 0 -
Báo cáo tốt nghiệp: Tìm hiểu Proxy và ứng dụng chia sẻ Internet trong mạng LAN qua Proxy
38 trang 217 0 0 -
80 trang 216 0 0
-
122 trang 212 0 0