Cách để có một lời khen hay
.Lời khen ngợi sẽ rất có ích cho mối quan hệ của bạn với người được khen nếu chúng được nói ra đúng lúc với sự chân thành. Mong rằng qua bài viết này, bạn đã nắm được cách đưa ra lời khen như thế nào cho thật hợp lý.
Khen ngợi là một trong những hành động ngôn từ (Speech acts) quan trọng trong ngôn ngữ. Chúng ta cùng học cách khen ngợi sao cho giống với người Anh nhé! 1. Khen ngợi về diện mạo Người Anh thường đưa ra lời khen về...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Cách để có một lời khen hay
Cách để có một lời khen hay
Lời khen ngợi sẽ rất có ích cho mối quan hệ của bạn với người được khen nếu
chúng được nói ra đúng lúc với sự chân thành. Mong rằng qua bài viết này, bạn đã
nắm được cách đưa ra lời khen như thế nào cho thật hợp lý.
Khen ngợi là một trong những hành động ngôn từ (Speech acts) quan trọng trong
ngôn ngữ. Chúng ta cùng học cách khen ngợi sao cho giống với người Anh nhé!
1. Khen ngợi về diện mạo
Người Anh thường đưa ra lời khen về diện mạo của một ai đó như màu mắt, kiểu
tóc, vóc dáng, hoặc ngoại hình chung. Tuy nhiên, bạn nên tránh đưa ra lời khen về
những bộ phận cụ thể trên cơ thể của họ vì điều đó sẽ làm họ cảm thấy khó chịu.
Sự thân mật, gần gũi của bạn và người đó càng nhiều thì bạn càng có thể đưa ra
những lời khen về những vấn đề riêng tư, cụ thể.
Ví dụ:
a - Robert: You really have beautiful eyes, Barbara. I've never seen such
a gorgeous shade of blue.
(Barbara, đôi mắt của em thực sự rất đẹp. Anh chưa bao giờ thấy đôi mắt màu
xanh nào đẹp lộng lẫy như thế cả.)
- Barbara: Thank you, Robert. That's a nice compliment.
(Cám ơn anh, Robert. Đó là một lời khen rất hay.)
b - Abdulla: Goodness, you look great, Beverly! Have you lost weight?
(Lạy chúa, trông em tuyệt quá, Beverly! Em đã giảm cân phải không?)
- Beverly: That's nice of you to notice. I've lost about 10 pounds, but I still need to
lose another 5 or 6.
(Rất vui là anh đã chú ý tới điều đó. Em đã giảm được 10 pounds rồi, nhưng em
cần phải giảm thêm 5 hoặc 6 pounds nữa.)
c - Gene: Your new hairstyle is terrific, Cindy!
(Kiểu tóc mới của em thật tuyệt vời, Cindy!)
- Cindy: Thanks, Gene. I think I've finally found a style that looks decent and
easy to handle.
(Cám ơn anh, Gene. Em nghĩ là cuối cùng em đã tìm ra kiểu tóc phù hợp với
mình.)
2. Khen ngợi về kỹ năng hoặc sự thông minh
Trong trường hợp này, bạn nên chú ý sự khác nhau giữa sự khen ngợi và sự tâng
bốc, xu nịnh. Sự khen ngợi về khả năng hoặc sự thông minh của ai đó được
đưa ra bởi sự chân thành, không với mục đích cá nhân nào cả. Ngược lại, sự
tâng bốc, xu nịnh thường là những lời khen không thật lòng, được đưa ra với một
mục đích cụ thể mà người đưa ra lời khen muốn đạt được.
Dưới đây là một số lời khen về khả năng hoặc sự thông minh mà người Anh
thường dùng và cách đáp lại những lời khen đó:
a - Pat: I didn't know you could play the guitar so well, Jone. Your song was
lovely.
(Tớ không biết là cậu lại có thể chơi ghi ta hay đến thế Jone ạ. Tiết mục của cậu
rất tuyệt.)
- Jone: Thanks, Pat. I'm glad you enjoy it. (Cám ơn cậu, Pat. Mình vui là cậu thích
nó.)
b - Yumi: Joe, your backhand (in tennis) is getting stronger every time we
play! (Joe này, cú ve trái của em càng ngày càng mạnh hơn đấy.)
- Joe: Do you really think so? I've been practicing everyday, and I'm pleased you
see an improvement.
(Anh nghĩ vậy thật không? Em đã tập luyện hàng ngày, và em rất vui khi anh thấy
được sự tiến bộ.)
c - Mary: Bud, your photographs are unbelievable! I really wish you'd give me
some advice to help my pictures come out better.
(Những bức ảnh anh chụp thật không thể tin được Bud ạ! Em rất hy vọng là anh có
thể cho em vài lời khuyên làm thế nào em có thể chụp ảnh được đẹp hơn.)
- Bud: Thank you, Mary. I'm not sure how much help I can be, but I'd be glad to
give you a few tips.
(Rất cám ơn em, Mary. Anh không biết là anh có thể giúp em được bao nhiêu,
nhưng anh rất sẵn lòng chỉ cho em một vài mẹo nhỏ.)
3. Khen ngợi về công việc đã được hoàn thành
Khi bạn hoàn thành công việc một cách xuất sắc, bạn rất xứng đáng được nhận sự
khen ngợi. Trong trường hợp này, chúng ta thường sử dụng từ congratulations -
chúc mừng. Ngoài ra, còn có một số cách khen ngợi điển hình mà người Anh
thường hay dùng. Ví dụ:
a - Mike: You did a fine job on the room, Julie. I don't think I've ever seen it that
clean!
(Em đã dọn phòng rất sạch Julie ạ. Chưa khi nào anh thấy căn phòng này sạch sẽ
đến thế cả!)
- Julie: Oh, it was nothing. I'm glad I could help.
(Không có gì đâu anh. Em rất vui khi em có thể giúp đỡ được gì đó.)
b - Mr. Jones: Congratulations, Barry! That report you wrote was excellent! I'd
like to use it as a model at the staff meeting on Friday. (Chúc mừng cô, Barry! Bản
báo cáo cô viết rất tốt! Tôi muốn dùng nó như một bản báo cáo mẫu cho cuộc họp
nhân viên vào thứ sáu tới.)
- Barry: Thank you, Mr. Jones. I'd be flattered for you to use it.
(Cám ơn ông Jones. Tôi rất lấy làm vinh dự.)
4. Khen ngợi vật sở hữu của ai đó
Người Anh thường thích khen ngợi đồ vật mà ai đó sở hữu như một món trang sức
nhỏ, chiếc áo mới, xe hơi, hay ngôi nhà, v.v. Tuy nhiên bạn nên thật cẩn thận về
cách đưa ra lời khen của mình. Bạn sẽ có thể bị coi là mất lịch sự nếu bạn cố tình
tọc mạch vào đời sống cá nhân của họ.
Ví dụ:
bạn có thể khen chiếc đồng hồ của Greg rất đẹp - That's a beautiful watch,
Greg!, nhưng nếu bạn hỏi thêm một câu nữa về giá của ...