Thông tin tài liệu:
Tham khảo bài viết 'cách sử dụng và cấu tạo động từ của thì anh văn', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
cách sử dụng và cấu tạo động từ của thì anh văn
Chương trình h p tác gi a Fortunecity.com và Diendankienthuc.net 4/3/2010
------------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÁCH S D NG VÀ C U T O NG T C A CÁC THÌ TI NG ANH
Cách s d ng các thì ti ng Anh
Lo i thì Lo i hành ng di n t
ơn - hành ng có tính ch t l p l i
- m t s th t, ho c tình hu ng t n t i trong m t kho ng th i
gian
- hành ng không mang tính ti p di n
T i p di n - nh ng hành ng liên t c, ti p di n
- nh ng hành ng không ti p di n, hoàn thành trư c m t
Hoàn thành
th i gian xác nh.
Hoàn thành ti p- nh ng hành ng liên t c, ti p di n, hoàn thành trư c m t
di n kho ng th i gian xác nh.
C u t o theo ch nh th c c a th ch ng
Thì Tr ng t Ki u ng t
Hi n t i ơn do/does * bare infinitive **
Hi n t i ti p d i n am/is/are present participle
Hi n t i hoàn thành have/has past participle
Hi n t i hoàn thành ti p di n have/has been present participle
Quá kh ơn did * bare infinitive ***
Quá kh ti p di n was/were present participle
Quá kh hoàn thành had past participle
Quá kh hoàn thành ti p di n had been present participle
Tương lai ơn will (shall) **** bare infinitive
Tương lai ti p di n will (shall) be present participle
Tương lai hoàn thành will (shall) have past participle
Tương lai hoàn thành ti p di n will (shall) have been present participle
C u t o theo gi nh th c c a th ch ng
Thì Tr ng t Ki u ng t
Hi n t i ơn do * bare infinitive
Hi n t i ti p d i n be present participle
Hi n t i hoàn thành have past participle
Hi n t i hoàn thành ti p di n have been present participle
------------------------------------------------------------------------------------------------------------
B n quy n thu c v Butnghien.vn
Chương trình h p tác gi a Fortunecity.com và Diendankienthuc.net 4/3/2010
------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Quá kh ơn did * bare infinitive ***
Quá kh ti p di n were present participle
Quá kh hoàn thành had past participle
Quá kh hoàn thành ti p di n had been present participle
C u t o c a ch nh th c c a th b ng
Thì Tr ng t Ki u ng t
Hi n t i ơn am/is/are past participle
Hi n t i ti p d i n am/is/are being past participle
Hi n t i hoàn thành have/has been past participle
Hi n t i hoàn thành ti p di n have/has been being past participle
Quá kh ơn was/were past participle
Quá kh ti p di n was/were being past participle
Quá kh hoàn thành had been past participle
Quá kh hoàn thành ti p di n had been being past participle
Tương lai ơn will (shall) **** be past participle
Tương lai ti p di n will (shall) be being past participle
Tương lai hoàn thành will (shall) have been past participle
Tương lai hoàn thành ti p di n will (shall) have been being past participle
C u t o c a ch n ...