Cấu hình ADSL cho modem ZyXEL và Aztech DSL305EU/305E
Số trang: 11
Loại file: pdf
Dung lượng: 612.81 KB
Lượt xem: 11
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Cài đặt modem Aztech DSL305EU/305ECấu hình chung để dùng InternetMở trình duyệt web và gõ vào địa chỉ: http://10.0.0.2. Nhập Username và Password mặc định của Modem. Username: admin Password: để trắng Tiếp đó nhập các thông số: Protocol: PPPoE LLC VPI: 0 VCI: 35 (Chú ý: Nếu bạn sử dụng ADSL tại các tỉnh thì VPI : 0 và VCI là 32)Username: Username kết nối ADSL mà bạn đã đăng ký với nhà cung cấp ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Cấu hình ADSL cho modem ZyXEL và Aztech DSL305EU/305E Hướng dẫn cài đặt và cấu hình một số loại Modem ADSL thường gặp Cài đặt modem ZYXELBước 1: V o n w m n Mo m http://192.168.1.1. K i mới i xon m n Us n m v P sswo mo m Zyx l l :User name: adminPassword: 1234Bước 2: Cấu hình chung để dùng InternetN ấp v o m nu Wizard Setup m n . v iền á ôn số s u n3.2/3.3): 3.1 3.2 3.3VPI: 0VCI: 35 C ú ý : Nếu ạn sử ụn ADSL ại á ỉn VPI : 0 v VCI l 2Encapsulation: PPPoE LLCUsername: Us n m kế nối ADSL m ạn ã ăn ký với n un ấp.Password: P sswo kế nối ADSL m ạn ã ăn ký với n un ấp.Bước 3: N ấp v o nú Finish. ờ k oản p ú ể mo m i lại ấu n .Bước 4: N ấp v o nú Logout ể oá . Lú n y ể n In n .4. Cài đặt cho modem Aztech DSL305EU/305E đầu tra g >>4.1 Cấu hình chung để dùng InternetMở tr uy t w v g v địa c ỉ: http://10.0.0.2. N Us r a v assw r c đị c aM .Username: adminPassword: để trắ g 4.1T đ c ct gs :Protocol: PPPoE LLCVPI: 0VCI: 35 C ú ý: Nếu ạn sử ụn ADSL ại á ỉn VPI : 0 v VCI l 2Username: Us r a k t ADSL ạ đã đă g ký vớ cu g cấPassword: assw r k t ADSL ạ đã đă g ký vớ cu g cấS u k i ấu n xon n ấp v o nú Connect ể kế nối v o In n m n4.2) 4.2M n n Conn in xuấ iện m n 4. 4.34.2 Kiểm tra kết nối vào InternetK u v o Login Status. Nếu connection status: Connected kế nối n ôn m n 4.4 . Nếu l Disconnected kế nối . ạn p ảikiểm lại á ôn số ấu n Us n m v P sswo . 4.4N o i ạn ể n ơn n T s mo m ằn á n ấp v o m nuDiagnostic Test x m n 4.5 . 4.5 n á ôn số n s u:- Check Ethernet LAN Connection : Nếu FAIL o ạn k ôn n y mạn o y mạn l i. ạn n n kiểm lại y mạn u mv á ấm uRJ45.- Checking ADSL Connection : y ớc k ể tra s t t k tADSL v s đồ g ộ từ M ADSL c a ạ đ cu g cấ ịc vụ.N u Testing ADSL Synchronization PASS t c ADSL đã c u c v đã đồ g ộ. N u FAIL, ạ ê k ể tra ạ ADSL ( ạ c ú ýk ể tra ạ c c ắc y đ t ạ, ADSL k g c ấ ắcs g s g ay c ắc qua tổ g đ , ộ c g sét. Bạ cầ êcu g cấ ịc vụ để tt ê c c ắc yđ t ạ ). N u ạ đã k ểtra ADSL rồ vẫ Fail ạ ê ê cu g cấ ịc vụ để yêucầu tr .- ATM OAM Segment Loop Back v ATM OAM End to End Loop Back: NếuFail ạn kiểm lại VPI VCI ờn ạn n n án l 0 5 . Nếu s u kiểm lại ã ún m v n ấy Fail ạn n n li n ệ n un ấp vụ ể y u u .- Check PPP Connection : N u Fail ạ k ể tra ạ Username,Password ( ạ k ể tra ạ í ca s ck, c c ộ g t g V t, t g a...) u vẫ Fail k ể tra ạ Encapsulation r t c PPPoE.4.3 Cấu hình địa chỉ IP Default Gateway ịa c ỉ c đị Azt c : 10.0.0.2 - Subnet Mask:255.255.255.0C t ể t ay đổ địa c ỉ y t y ý. ể t ay đổ địa c ỉ ạ v uLAN & DHCP (X 4.6). 4.6N ạ địa c ỉ v Su t Mask. N u ạ u R ut r s rv rDHCP t đ ấu c ck v Enable DHCP Server v c ọ ãy địa c ỉ ( u ạ c s g y c ít ạ ê g tĩ v ỏ đ ấu sử ụ gD C s rv r c a R ut r).4.4 hay đ i Password c a modem AztechUs r a v assw r c ê Azt c DSL305EU/305E :Username: adminPassword: để trắng ( ấ í E t r)N u u t ay đổ assw r yv u Admin Password (x4.7).Tạ Admin Password: ạ g assw r ớ , tạ Retype Password g ạ assw r g g assw r ớ sau đ ấ v út Apply. 4.7S uk i y i xon P sswo ạn k u v o m nu Save Settings (Xem n 4.8 v n ấn v o nú Save ể l u lại ấu n Mo m. 4.84.5 eset Modem Aztech DSL305EU/305E v chu n c a nhà s n xuấtTr g tr g ạ quê assw r c a M c ạ cấu sa , ạ c t ểk ục ạ cấu c đị c a s xuất.Cấu c đị c a s xuất : IP Address: 10.0.0.2 Router Username: admin Password: để trắng ( ấu E t r) ADSL Username: để trắng Password: để trắng VPI: 0 VCI: 35 Protocol: PPPoE ểk ục ạ cấu Modem c đị c a s xuất ạsau:Cắ guồ c M sau đ g ột qu ỏấ ẹv út Resetđ g sau M (X 4.9, út 3 út R s t). Sau đ rút guồ c ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Cấu hình ADSL cho modem ZyXEL và Aztech DSL305EU/305E Hướng dẫn cài đặt và cấu hình một số loại Modem ADSL thường gặp Cài đặt modem ZYXELBước 1: V o n w m n Mo m http://192.168.1.1. K i mới i xon m n Us n m v P sswo mo m Zyx l l :User name: adminPassword: 1234Bước 2: Cấu hình chung để dùng InternetN ấp v o m nu Wizard Setup m n . v iền á ôn số s u n3.2/3.3): 3.1 3.2 3.3VPI: 0VCI: 35 C ú ý : Nếu ạn sử ụn ADSL ại á ỉn VPI : 0 v VCI l 2Encapsulation: PPPoE LLCUsername: Us n m kế nối ADSL m ạn ã ăn ký với n un ấp.Password: P sswo kế nối ADSL m ạn ã ăn ký với n un ấp.Bước 3: N ấp v o nú Finish. ờ k oản p ú ể mo m i lại ấu n .Bước 4: N ấp v o nú Logout ể oá . Lú n y ể n In n .4. Cài đặt cho modem Aztech DSL305EU/305E đầu tra g >>4.1 Cấu hình chung để dùng InternetMở tr uy t w v g v địa c ỉ: http://10.0.0.2. N Us r a v assw r c đị c aM .Username: adminPassword: để trắ g 4.1T đ c ct gs :Protocol: PPPoE LLCVPI: 0VCI: 35 C ú ý: Nếu ạn sử ụn ADSL ại á ỉn VPI : 0 v VCI l 2Username: Us r a k t ADSL ạ đã đă g ký vớ cu g cấPassword: assw r k t ADSL ạ đã đă g ký vớ cu g cấS u k i ấu n xon n ấp v o nú Connect ể kế nối v o In n m n4.2) 4.2M n n Conn in xuấ iện m n 4. 4.34.2 Kiểm tra kết nối vào InternetK u v o Login Status. Nếu connection status: Connected kế nối n ôn m n 4.4 . Nếu l Disconnected kế nối . ạn p ảikiểm lại á ôn số ấu n Us n m v P sswo . 4.4N o i ạn ể n ơn n T s mo m ằn á n ấp v o m nuDiagnostic Test x m n 4.5 . 4.5 n á ôn số n s u:- Check Ethernet LAN Connection : Nếu FAIL o ạn k ôn n y mạn o y mạn l i. ạn n n kiểm lại y mạn u mv á ấm uRJ45.- Checking ADSL Connection : y ớc k ể tra s t t k tADSL v s đồ g ộ từ M ADSL c a ạ đ cu g cấ ịc vụ.N u Testing ADSL Synchronization PASS t c ADSL đã c u c v đã đồ g ộ. N u FAIL, ạ ê k ể tra ạ ADSL ( ạ c ú ýk ể tra ạ c c ắc y đ t ạ, ADSL k g c ấ ắcs g s g ay c ắc qua tổ g đ , ộ c g sét. Bạ cầ êcu g cấ ịc vụ để tt ê c c ắc yđ t ạ ). N u ạ đã k ểtra ADSL rồ vẫ Fail ạ ê ê cu g cấ ịc vụ để yêucầu tr .- ATM OAM Segment Loop Back v ATM OAM End to End Loop Back: NếuFail ạn kiểm lại VPI VCI ờn ạn n n án l 0 5 . Nếu s u kiểm lại ã ún m v n ấy Fail ạn n n li n ệ n un ấp vụ ể y u u .- Check PPP Connection : N u Fail ạ k ể tra ạ Username,Password ( ạ k ể tra ạ í ca s ck, c c ộ g t g V t, t g a...) u vẫ Fail k ể tra ạ Encapsulation r t c PPPoE.4.3 Cấu hình địa chỉ IP Default Gateway ịa c ỉ c đị Azt c : 10.0.0.2 - Subnet Mask:255.255.255.0C t ể t ay đổ địa c ỉ y t y ý. ể t ay đổ địa c ỉ ạ v uLAN & DHCP (X 4.6). 4.6N ạ địa c ỉ v Su t Mask. N u ạ u R ut r s rv rDHCP t đ ấu c ck v Enable DHCP Server v c ọ ãy địa c ỉ ( u ạ c s g y c ít ạ ê g tĩ v ỏ đ ấu sử ụ gD C s rv r c a R ut r).4.4 hay đ i Password c a modem AztechUs r a v assw r c ê Azt c DSL305EU/305E :Username: adminPassword: để trắng ( ấ í E t r)N u u t ay đổ assw r yv u Admin Password (x4.7).Tạ Admin Password: ạ g assw r ớ , tạ Retype Password g ạ assw r g g assw r ớ sau đ ấ v út Apply. 4.7S uk i y i xon P sswo ạn k u v o m nu Save Settings (Xem n 4.8 v n ấn v o nú Save ể l u lại ấu n Mo m. 4.84.5 eset Modem Aztech DSL305EU/305E v chu n c a nhà s n xuấtTr g tr g ạ quê assw r c a M c ạ cấu sa , ạ c t ểk ục ạ cấu c đị c a s xuất.Cấu c đị c a s xuất : IP Address: 10.0.0.2 Router Username: admin Password: để trắng ( ấu E t r) ADSL Username: để trắng Password: để trắng VPI: 0 VCI: 35 Protocol: PPPoE ểk ục ạ cấu Modem c đị c a s xuất ạsau:Cắ guồ c M sau đ g ột qu ỏấ ẹv út Resetđ g sau M (X 4.9, út 3 út R s t). Sau đ rút guồ c ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
cấu hình modem thiết lập ADSL cài đặt modem mạng ADSL cấu hình mạngGợi ý tài liệu liên quan:
-
183 trang 317 0 0
-
117 trang 230 1 0
-
44 trang 181 0 0
-
Báo cáo Thực tập công nhân CNTT
187 trang 144 0 0 -
60 trang 140 0 0
-
Tổng quan về IPv6 và cấu trúc địa chỉ IPv6
12 trang 131 0 0 -
45 trang 104 0 0
-
123 trang 44 1 0
-
11 trang 37 0 0
-
8 trang 32 0 0