Câu hỏi trắc nghiệm Excel 2007
Số trang: 5
Loại file: docx
Dung lượng: 19.81 KB
Lượt xem: 7
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu trình bày với 50 câu hỏi trắc nghiệm Excel 2007 giúp các bạn nắm chắc kiến thức, phục vụ công tác học tập và làm việc cũng như vượt qua kì thi tin học căn bản.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Câu hỏi trắc nghiệm Excel 2007 CÂUHỎITRẮCNGHIỆMEXCEL20071. TrongbảngtínhMSExcel2007,hàmnàosauđâychophépđếmcácgiátrịthỏamãnmột điềukiệnchotrước: A:SUMIFB:COUTIFC:COUNTD:SUM2. TrongbảngtínhMSExcel2007,côngthức=Right(“TTTTTH”,2)chokếtquả: A:THB:TTC:TTTHD:TTTT3. TrongbảngtínhMSExcel2007,côngthức=Mid(“m1234”,2,3)chokếtquả: A:Số123B:Số12C:Chuỗi“123”D:Số234. TrongbảngtínhMSExcel2007,tạiôA2cógiátrịchuỗi“a”,tạiôB2gõcôngthức=5/A2 chokếtquả: A:0B:5C:#Value!D:#DIV/0!5. TrongbảngtínhMSExcel2007,đểẩncột,tathựchiện: A:ThẻHomeCells–FormatHide&Unhide–HideColumns B:ThẻDataCells–FormatHide&Unhide–HideColumns C:ThẻFomulasCells–FormatHide&Unhide–HideColumns D:ThẻViewCells–FormatHide&Unhide–HideColumns6. TrongbảngtínhMSExcel2007,đểthiếtlậpnhãnin,tathựchiện: A:ThẻInsertPageSetupPrintTitles B:ThẻPageLayoutPageSetupPrintTitles C:ThẻFilePageSetupPrintTitles D:ThẻFormatPageSetupPrintTitles7. TrongbảngtínhMSExcel2007,đểthayđổikiểutranginnganghoặcdọc,tathựchiện: A:ThẻPageLayout–Orientation–Portrait/Landscape B:ThẻFile–PageSetup–Portrait/Landscape C:ThẻFormatPageSetup–Portrait/Landscape D:ThẻHomeOrientation–Portrait/Landscape8. TrongbảngtínhMSExcel2007,đểgiữcốđịnhhànghoặccộttrongcửasổsoạnthảo,ta đánhdấuhànghoặccột,chọn: A:ThẻReview–FreezePanes B:ThẻView–FreezePanes C:ThẻPageLayout–FreezePanes D:ThẻHome–FreezePanes9. TrongbảngtínhMSExcel2007,tạiôA2gõvàocôngthức=MAX(3,14,25,5)chokếtquả: A:3B:5C:25D:1410. TrongbảngtínhMSExcel2007,côngthức=Upper(“TTTTTH”)chokếtquả: A:TTTTTHB:ttttthC:TTD:TTTH11. TrongMSExcel2007,côngthứcsautrảvềgiátrịnào:=IF(5>=5,Khôngđượctuyển dụng) A.Khôngđượctuyểndụng B.CôngthứcsaivìtrongExcelkhôngcóphéptoán=> C.CôngthứcsaivìthiếuđốisốtronghàmIF D.TRUE12. TrongMSExcel2007,đểghép2xâukýtựTRANVANvàANthànhxâukýtựmớilà TRANVANAN,tựsửdụngcôngthức: A.=TRANVAN+AN B.=TRANVAN&AN C.=TRANVANANDAN D.Khôngghépđược13. TrongMSExcel2007,côngthứcsausẽtrảvềkếtquảnào:=UPPER(tranthiHoa) A.TranThiHoaB.tranthihoaC.TRANTHIHOAD.Báolỗi14. TrongExcelhàmDAY(A5)[TrongdoA5=18/05/2008]trảvề: aSốnămcủabiếnngàythángA5là2008 bSốthángtrongnămcủabiếnngàythángA5là05 cSốngàytrongthángcủabiếnngàythángA5là18 dNgàythánghiệntạicủahệthống15. HàmDAY(22/10/2007)chokếtquả: a2007 bTấtcảđềusai c10 d2216. TrongExcelhàmMONTH(date)trảvề: aSốthángtrongnămcủabiếnngàythángdate bNgàythánghiệntạicủahệthống cSốnămcủabiếnngàythángdate dSốngàytrongthángcủabiếnngàythángdate17. HàmMONTH(09Jan2008)chokếtquả: a1b09c10d200818. TrongExcelhàmYEAR(date)trảvề: aNgàythánghiệntạicủahệthống bSốngàytrongthángcủabiếnngàythángdate cSốnămcủabiếnngàythángdate dSốthángtrongnămcủabiếnngàythángdate19. HàmYEAR(19082008)chokếtquả: a2008bTấtcảđềusaic19d0820. TrongExcelhàmTODAY()trảvề: aSốngàytrongthángcủabiếnngàythángdate bSốnămcủabiếnngàythángdate cSốthángtrongnămcủabiếnngàythángdate dNgàythánghiệntạicủahệthống21. HàmRIGHT(MicrosoftExcel2007,4)chokếtquả aMicrosoftExcel2007bMicrosoftcExcel2007d200722. HàmMID(“MicrosoftExcel2003”,10,5) a“Microsoft”b“Excel”c“2003”d“Excel2003”23. HàmSUM(12,5,7,100)chokếtquả: a100b9c90d9024. HàmMAX(8,29,11,33,51)chokếtquả a51b8c33d2925. HàmMIN(52,20,11,23,15)chokếtquả: a20b23c52d1526. TrongbảngtínhExcel,tạiôA2cósẵngiátrịchuỗiTinhoc;ôB2cógiátrịsố2008.Tại ôC2gõvàocôngthức=A2+B2thìnhậnđượckếtquả: a).#VALUE!b).Tinhocc).2008d).Tinhoc200827. KhiđanglàmviệcvớiExcel,tổhợpphímnàochophépngaylậptứcđưacontrỏvềôđầu tiên(ôA1)củabảngtính? a).Shift+Homeb).Alt+Homec).Ctrl+Homed).Shift+Ctrl+Home28. TrongbảngtínhExcel,nếutrongmộtôtínhcócáckíhiệu#####,điềuđócónghĩalàgì? a).Chươngtrìnhbảngtínhbịnhiễmvirus b).CôngthứcnhậpsaivàExcelthôngbáolỗi c).Hàngchứaôđócóđộcaoquáthấpnênkhônghiểnthịhếtchữsố d).Cộtchứaôđócóđộrộngquáhẹpnênkhônghiểnthịhếtchữsố29. TrongExcel,tạiôA2cógiátrịlàchuỗiTINHOC.TạiôB2gõcôngthức=RIGHT(A2,3) thìnhậnđượckếtquả? a).3b).HOCc).TINd).Tinhoc30. Trongb ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Câu hỏi trắc nghiệm Excel 2007 CÂUHỎITRẮCNGHIỆMEXCEL20071. TrongbảngtínhMSExcel2007,hàmnàosauđâychophépđếmcácgiátrịthỏamãnmột điềukiệnchotrước: A:SUMIFB:COUTIFC:COUNTD:SUM2. TrongbảngtínhMSExcel2007,côngthức=Right(“TTTTTH”,2)chokếtquả: A:THB:TTC:TTTHD:TTTT3. TrongbảngtínhMSExcel2007,côngthức=Mid(“m1234”,2,3)chokếtquả: A:Số123B:Số12C:Chuỗi“123”D:Số234. TrongbảngtínhMSExcel2007,tạiôA2cógiátrịchuỗi“a”,tạiôB2gõcôngthức=5/A2 chokếtquả: A:0B:5C:#Value!D:#DIV/0!5. TrongbảngtínhMSExcel2007,đểẩncột,tathựchiện: A:ThẻHomeCells–FormatHide&Unhide–HideColumns B:ThẻDataCells–FormatHide&Unhide–HideColumns C:ThẻFomulasCells–FormatHide&Unhide–HideColumns D:ThẻViewCells–FormatHide&Unhide–HideColumns6. TrongbảngtínhMSExcel2007,đểthiếtlậpnhãnin,tathựchiện: A:ThẻInsertPageSetupPrintTitles B:ThẻPageLayoutPageSetupPrintTitles C:ThẻFilePageSetupPrintTitles D:ThẻFormatPageSetupPrintTitles7. TrongbảngtínhMSExcel2007,đểthayđổikiểutranginnganghoặcdọc,tathựchiện: A:ThẻPageLayout–Orientation–Portrait/Landscape B:ThẻFile–PageSetup–Portrait/Landscape C:ThẻFormatPageSetup–Portrait/Landscape D:ThẻHomeOrientation–Portrait/Landscape8. TrongbảngtínhMSExcel2007,đểgiữcốđịnhhànghoặccộttrongcửasổsoạnthảo,ta đánhdấuhànghoặccột,chọn: A:ThẻReview–FreezePanes B:ThẻView–FreezePanes C:ThẻPageLayout–FreezePanes D:ThẻHome–FreezePanes9. TrongbảngtínhMSExcel2007,tạiôA2gõvàocôngthức=MAX(3,14,25,5)chokếtquả: A:3B:5C:25D:1410. TrongbảngtínhMSExcel2007,côngthức=Upper(“TTTTTH”)chokếtquả: A:TTTTTHB:ttttthC:TTD:TTTH11. TrongMSExcel2007,côngthứcsautrảvềgiátrịnào:=IF(5>=5,Khôngđượctuyển dụng) A.Khôngđượctuyểndụng B.CôngthứcsaivìtrongExcelkhôngcóphéptoán=> C.CôngthứcsaivìthiếuđốisốtronghàmIF D.TRUE12. TrongMSExcel2007,đểghép2xâukýtựTRANVANvàANthànhxâukýtựmớilà TRANVANAN,tựsửdụngcôngthức: A.=TRANVAN+AN B.=TRANVAN&AN C.=TRANVANANDAN D.Khôngghépđược13. TrongMSExcel2007,côngthứcsausẽtrảvềkếtquảnào:=UPPER(tranthiHoa) A.TranThiHoaB.tranthihoaC.TRANTHIHOAD.Báolỗi14. TrongExcelhàmDAY(A5)[TrongdoA5=18/05/2008]trảvề: aSốnămcủabiếnngàythángA5là2008 bSốthángtrongnămcủabiếnngàythángA5là05 cSốngàytrongthángcủabiếnngàythángA5là18 dNgàythánghiệntạicủahệthống15. HàmDAY(22/10/2007)chokếtquả: a2007 bTấtcảđềusai c10 d2216. TrongExcelhàmMONTH(date)trảvề: aSốthángtrongnămcủabiếnngàythángdate bNgàythánghiệntạicủahệthống cSốnămcủabiếnngàythángdate dSốngàytrongthángcủabiếnngàythángdate17. HàmMONTH(09Jan2008)chokếtquả: a1b09c10d200818. TrongExcelhàmYEAR(date)trảvề: aNgàythánghiệntạicủahệthống bSốngàytrongthángcủabiếnngàythángdate cSốnămcủabiếnngàythángdate dSốthángtrongnămcủabiếnngàythángdate19. HàmYEAR(19082008)chokếtquả: a2008bTấtcảđềusaic19d0820. TrongExcelhàmTODAY()trảvề: aSốngàytrongthángcủabiếnngàythángdate bSốnămcủabiếnngàythángdate cSốthángtrongnămcủabiếnngàythángdate dNgàythánghiệntạicủahệthống21. HàmRIGHT(MicrosoftExcel2007,4)chokếtquả aMicrosoftExcel2007bMicrosoftcExcel2007d200722. HàmMID(“MicrosoftExcel2003”,10,5) a“Microsoft”b“Excel”c“2003”d“Excel2003”23. HàmSUM(12,5,7,100)chokếtquả: a100b9c90d9024. HàmMAX(8,29,11,33,51)chokếtquả a51b8c33d2925. HàmMIN(52,20,11,23,15)chokếtquả: a20b23c52d1526. TrongbảngtínhExcel,tạiôA2cósẵngiátrịchuỗiTinhoc;ôB2cógiátrịsố2008.Tại ôC2gõvàocôngthức=A2+B2thìnhậnđượckếtquả: a).#VALUE!b).Tinhocc).2008d).Tinhoc200827. KhiđanglàmviệcvớiExcel,tổhợpphímnàochophépngaylậptứcđưacontrỏvềôđầu tiên(ôA1)củabảngtính? a).Shift+Homeb).Alt+Homec).Ctrl+Homed).Shift+Ctrl+Home28. TrongbảngtínhExcel,nếutrongmộtôtínhcócáckíhiệu#####,điềuđócónghĩalàgì? a).Chươngtrìnhbảngtínhbịnhiễmvirus b).CôngthứcnhậpsaivàExcelthôngbáolỗi c).Hàngchứaôđócóđộcaoquáthấpnênkhônghiểnthịhếtchữsố d).Cộtchứaôđócóđộrộngquáhẹpnênkhônghiểnthịhếtchữsố29. TrongExcel,tạiôA2cógiátrịlàchuỗiTINHOC.TạiôB2gõcôngthức=RIGHT(A2,3) thìnhậnđượckếtquả? a).3b).HOCc).TINd).Tinhoc30. Trongb ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Câu hỏi trắc nghiệm Excel 2007 Trắc nghiệm Excel 2007 Câu hỏi Excel 2007 Tin học căn bản Tin học văn phòngTài liệu liên quan:
-
73 trang 428 2 0
-
Nhập môn Tin học căn bản: Phần 1
106 trang 333 0 0 -
Giáo trình Tin học văn phòng: Phần 2 - Bùi Thế Tâm
65 trang 318 0 0 -
Giáo trình Tin học MOS 1: Phần 1
58 trang 276 0 0 -
Giáo trình Xử lý sự cố Windows & phần mềm ứng dụng
190 trang 265 1 0 -
Tài liệu học tập Tin học văn phòng: Phần 2 - Vũ Thu Uyên
85 trang 259 1 0 -
70 trang 252 1 0
-
Sửa lỗi các chức năng quan trọng của Win với ReEnable 2.0 Portable Edition
5 trang 216 0 0 -
Xử lý tình trạng máy tính khởi động/tắt chậm
4 trang 214 0 0 -
Phần III: Xử lý sự cố Màn hình xanh
3 trang 207 0 0