Câu hỏi trắc nghiệm Hệ điều hành
Số trang: 28
Loại file: doc
Dung lượng: 185.50 KB
Lượt xem: 9
Lượt tải: 0
Xem trước 3 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu Câu hỏi trắc nghiệm Hệ điều hành sau đây sẽ giới thiệu tới các bạn những câu hỏi trắc nghiệm và đáp án trả lời về hệ điều hành. Tài liệu hữu ích cho các bạn chuyên ngành Công nghệ thông tin và những bạn quan tâm tới lĩnh vực này.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Câu hỏi trắc nghiệm Hệ điều hành PhầnIHỆĐIỀUHÀNHWINDOWSXP1.Thiếtbịnàokhôngphảilàthiếtbịnhậpdữliệuvàomáytính: a)Bànphím. b)Chuột c)Máyquéte)Loa2.Máyvitínhkhônglàmđượcviệcgì: a)Tínhtoánsốliệu. b b)Xửlýdữliệutheoyêucầu. c)Truycậpdữliệutừxathôngquamạnginternet. d)Tựđộngnângcấptốcđộvàkhảnăngxửlý.3.Máyvitínhđọcdữliệunhanhnhấttừđâu: a) Đĩamềm. b) Đĩacứng. c) Quamạnginternet d) ĐĩaCDROM4.Bộnhớtrongcủamáytínhgồm: a)Ổđĩacứng. b)RAM. c)ROM. d)Đĩamềm,đĩaCD.5.Đĩamềmhiệnnayphổbiếncódunglượnglà: a)1.2MB b)1.38MB c)1.44MB d)1.48MB6.Dữliệutrongthiếtbịnhớnàosẽmấtkhimấtđiện: a)Đĩacứng b)Đĩamềm c)RAM d)ROM7.Dữliệutrongbộnhớ,thiếtbịlưutrữnàomấtkhitắtmáytính: a)Đĩacứng b)RAM c)ROM d)ĐĩaCDROM8.TronghệđiềuhànhWindows,chươngtrìnhnàoquảnlýtậptin,thưmục: a)InternetExplorer b)WindowsExplorer c)ControlPanel d)Caculator9.Bộnhớngoàibaogồm a)Đĩacứng. b)RAM. c)ROM.d)CPU.10.Bộnhớnàotrongcácbộnhớsauchứacáclệnhvàdữliệucủachương trìnhđangthựchiện: a)ROM. b)Đĩatừ. c)RAM. d)Băngtừ.11.Từnàodướiđâykhôngliênquanđếncấutrúcmạngmáytính? A.Bus. B.Ring. C.Star. D.Token.12.Trongmáytínhthiếtbịnàodùngđểlưutrữcácthôngtincàiđặtphần cứng(bộnhớ,đĩacứng,đĩamềm,cache,…) A.BIOS. B.CMOS. C.ROM. D.CPU.13.UPS(UninterruptiblePowerSupply)làthiếtbịdùngđể: a)Nắndòngnguồnđiệnchomáytính. b)Làmnguồnđiệndùngchomáytínhởnhữngnơikhôngcóđiện. c)Làmnguồnthaythếtạmthờitrongthờigianngắnchomáytính khimấtnguồnđiệnchính. d)Làmnguồnđiệnbổsungchomáytính.14.Mộtmáyvitínhcóthểcó: a)Tốiđa01ổđĩamềm. b)Tốiđa02ổđĩamềm. c)Tốiđa03ổđĩamềm. d)Nhiềuhơn03ổđĩamềm.15.QuạtCPUdùngđể: a)TạoxungnhịpchochipCPU b)Làmmátchobomạchchủ c)LàmmátchochipCPU d)ChốngbụichochipCPU16.Trongmôitrườngwindowsbạncóthểchạycùnglúc: a)Haichươngtrình b)Chỉchạymộtchươngtrình c)Chạynhiềutrìnhứngdụngkhácnhau d)Tấtcảcáccâutrênđềusai17.TrongWindowschophépđặttêntốiđadàilà……kýtựkểcảkhoảngtrống. a)16 b)32 c)64 d)25518.MuốnkhởiđộngchươngtrìnhWindowsExplorer,tathựchiện: a)NhấnphảichuộttrênMyComputer,Explorer b)Ctrl+E c)NhấnvàobiểutượngchữEtrênmànhình d)Câua,bđềuđúng19.TrongWindowsExplorer,đểtạomộttậptinmớitavào a)File\New\Directory b)File\CreateDir c)File\New\Folder d)Bacâutrênđềusai20.TrongWindowsExplorer,đểđổitênmộttậptinđãđánhdấutavào: a)File\Rename b)Edit\Rename c)File\RD d)Bacâutrênđềusai21.TrongWindowsExplorer,muốnxoámộttậptinđãchọnvào: a)File\Move… b)File\Delete… c)File\Deletedirectory d)Bacâutrênđềusai22.TrongWindowsExplorer,đểdichuyểnmộttậptinđãchọntavào: a)Edit\chọnCut b)File\chọnDelete c)File\chọnMove… d)Bacâutrênđềusai23.TrongWindowsExplorer,đểsaochépđĩa(đĩamềm)tathựchiện: a)Nhấpphảichuộttrênđĩamềm\CopyDisk b)Disk\Format c)Disk\MakeSystemDisk d)Bacâutrênđềusai24.TrongWindowsExplorer,đểtìmmộttậptintathựchiện: a)File\Find b)File\Search c)Edit\Find d)Bacâutrênđềusai25.TrongWindowsExplorer,muốnchọn(đánhdấuchọn)mộtnhómcáctậptinnằmrờirạccáchnhauta: a)NhấnphímAltrồiClickchọncáctậptinmuốnchọn b)NhấnphímShiftrồiClickchọncáctậptinmuốnchọn c)NhấnphímCtrlrồiClickchọncáctậptinmuốnchọn d)Khôngcáchnàođúng26.TrongWindowsExplorer,đểcàiđặtthuộctínhmộttậptinđãchọntavào: a)File\Properties\Attribute b)Edit\Properties\Attribute c)File\Attribute d)File\Rename27.TrongWindowsExplorer,đểphụchồimộttậptinhaythưmụcmớixoáxongthì: a)NhấntổhợpphímCtrl+Z b)Edit\UndoDelete c)Câuavàbđúng d)Khôngcócâunàođúng28.Đâulàhệđiềuhành: a)MISCROSOFTEXCEL. b)MISCROSOFTWINDOWS2000. c)MISCROSOFTWORD.d)MISCROSOFTPAINT.29.Thuộctínhnàolàthuộctínhẩncủatậptin: a)Archive b)Readonly c)Hidden d)System30. Thaotácnàosauđâysẽkhôngthựchiệnđượcvới1cửasổđangởchếđộ cựcđạikíchthước? a.Dichuyển. b. Đóng. c.Phụchồikíchthướccửasổ. d.Tấtcảcácthaotáctrên.31. Thaotácnàosauđâysẽ thựchiệnđượcvới1cửasổ đang ở chế độ cực đạikíchthước? a.Cựctiểukíchthướccửasổ. b.Phụchồikíchthướccửasổ. c.Đóngcửasổ. d.Tấtcảcácthaotáctrên.32. Trongcácthaotácsau,thaotácnàosẽlàmchokíchthướccửasổthayđổi? a.Maximize. b.Minimize. c.Size. d.Tấtcảcácthaotáctrên.33. KhixemthuộctínhcủamộtFilehoặcFolder,thôngtinnàotrongcácthông tinsaugiúpngườidùngphânbiệtđượcFilehoặcFolder? a.Attribute. ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Câu hỏi trắc nghiệm Hệ điều hành PhầnIHỆĐIỀUHÀNHWINDOWSXP1.Thiếtbịnàokhôngphảilàthiếtbịnhậpdữliệuvàomáytính: a)Bànphím. b)Chuột c)Máyquéte)Loa2.Máyvitínhkhônglàmđượcviệcgì: a)Tínhtoánsốliệu. b b)Xửlýdữliệutheoyêucầu. c)Truycậpdữliệutừxathôngquamạnginternet. d)Tựđộngnângcấptốcđộvàkhảnăngxửlý.3.Máyvitínhđọcdữliệunhanhnhấttừđâu: a) Đĩamềm. b) Đĩacứng. c) Quamạnginternet d) ĐĩaCDROM4.Bộnhớtrongcủamáytínhgồm: a)Ổđĩacứng. b)RAM. c)ROM. d)Đĩamềm,đĩaCD.5.Đĩamềmhiệnnayphổbiếncódunglượnglà: a)1.2MB b)1.38MB c)1.44MB d)1.48MB6.Dữliệutrongthiếtbịnhớnàosẽmấtkhimấtđiện: a)Đĩacứng b)Đĩamềm c)RAM d)ROM7.Dữliệutrongbộnhớ,thiếtbịlưutrữnàomấtkhitắtmáytính: a)Đĩacứng b)RAM c)ROM d)ĐĩaCDROM8.TronghệđiềuhànhWindows,chươngtrìnhnàoquảnlýtậptin,thưmục: a)InternetExplorer b)WindowsExplorer c)ControlPanel d)Caculator9.Bộnhớngoàibaogồm a)Đĩacứng. b)RAM. c)ROM.d)CPU.10.Bộnhớnàotrongcácbộnhớsauchứacáclệnhvàdữliệucủachương trìnhđangthựchiện: a)ROM. b)Đĩatừ. c)RAM. d)Băngtừ.11.Từnàodướiđâykhôngliênquanđếncấutrúcmạngmáytính? A.Bus. B.Ring. C.Star. D.Token.12.Trongmáytínhthiếtbịnàodùngđểlưutrữcácthôngtincàiđặtphần cứng(bộnhớ,đĩacứng,đĩamềm,cache,…) A.BIOS. B.CMOS. C.ROM. D.CPU.13.UPS(UninterruptiblePowerSupply)làthiếtbịdùngđể: a)Nắndòngnguồnđiệnchomáytính. b)Làmnguồnđiệndùngchomáytínhởnhữngnơikhôngcóđiện. c)Làmnguồnthaythếtạmthờitrongthờigianngắnchomáytính khimấtnguồnđiệnchính. d)Làmnguồnđiệnbổsungchomáytính.14.Mộtmáyvitínhcóthểcó: a)Tốiđa01ổđĩamềm. b)Tốiđa02ổđĩamềm. c)Tốiđa03ổđĩamềm. d)Nhiềuhơn03ổđĩamềm.15.QuạtCPUdùngđể: a)TạoxungnhịpchochipCPU b)Làmmátchobomạchchủ c)LàmmátchochipCPU d)ChốngbụichochipCPU16.Trongmôitrườngwindowsbạncóthểchạycùnglúc: a)Haichươngtrình b)Chỉchạymộtchươngtrình c)Chạynhiềutrìnhứngdụngkhácnhau d)Tấtcảcáccâutrênđềusai17.TrongWindowschophépđặttêntốiđadàilà……kýtựkểcảkhoảngtrống. a)16 b)32 c)64 d)25518.MuốnkhởiđộngchươngtrìnhWindowsExplorer,tathựchiện: a)NhấnphảichuộttrênMyComputer,Explorer b)Ctrl+E c)NhấnvàobiểutượngchữEtrênmànhình d)Câua,bđềuđúng19.TrongWindowsExplorer,đểtạomộttậptinmớitavào a)File\New\Directory b)File\CreateDir c)File\New\Folder d)Bacâutrênđềusai20.TrongWindowsExplorer,đểđổitênmộttậptinđãđánhdấutavào: a)File\Rename b)Edit\Rename c)File\RD d)Bacâutrênđềusai21.TrongWindowsExplorer,muốnxoámộttậptinđãchọnvào: a)File\Move… b)File\Delete… c)File\Deletedirectory d)Bacâutrênđềusai22.TrongWindowsExplorer,đểdichuyểnmộttậptinđãchọntavào: a)Edit\chọnCut b)File\chọnDelete c)File\chọnMove… d)Bacâutrênđềusai23.TrongWindowsExplorer,đểsaochépđĩa(đĩamềm)tathựchiện: a)Nhấpphảichuộttrênđĩamềm\CopyDisk b)Disk\Format c)Disk\MakeSystemDisk d)Bacâutrênđềusai24.TrongWindowsExplorer,đểtìmmộttậptintathựchiện: a)File\Find b)File\Search c)Edit\Find d)Bacâutrênđềusai25.TrongWindowsExplorer,muốnchọn(đánhdấuchọn)mộtnhómcáctậptinnằmrờirạccáchnhauta: a)NhấnphímAltrồiClickchọncáctậptinmuốnchọn b)NhấnphímShiftrồiClickchọncáctậptinmuốnchọn c)NhấnphímCtrlrồiClickchọncáctậptinmuốnchọn d)Khôngcáchnàođúng26.TrongWindowsExplorer,đểcàiđặtthuộctínhmộttậptinđãchọntavào: a)File\Properties\Attribute b)Edit\Properties\Attribute c)File\Attribute d)File\Rename27.TrongWindowsExplorer,đểphụchồimộttậptinhaythưmụcmớixoáxongthì: a)NhấntổhợpphímCtrl+Z b)Edit\UndoDelete c)Câuavàbđúng d)Khôngcócâunàođúng28.Đâulàhệđiềuhành: a)MISCROSOFTEXCEL. b)MISCROSOFTWINDOWS2000. c)MISCROSOFTWORD.d)MISCROSOFTPAINT.29.Thuộctínhnàolàthuộctínhẩncủatậptin: a)Archive b)Readonly c)Hidden d)System30. Thaotácnàosauđâysẽkhôngthựchiệnđượcvới1cửasổđangởchếđộ cựcđạikíchthước? a.Dichuyển. b. Đóng. c.Phụchồikíchthướccửasổ. d.Tấtcảcácthaotáctrên.31. Thaotácnàosauđâysẽ thựchiệnđượcvới1cửasổ đang ở chế độ cực đạikíchthước? a.Cựctiểukíchthướccửasổ. b.Phụchồikíchthướccửasổ. c.Đóngcửasổ. d.Tấtcảcácthaotáctrên.32. Trongcácthaotácsau,thaotácnàosẽlàmchokíchthướccửasổthayđổi? a.Maximize. b.Minimize. c.Size. d.Tấtcảcácthaotáctrên.33. KhixemthuộctínhcủamộtFilehoặcFolder,thôngtinnàotrongcácthông tinsaugiúpngườidùngphânbiệtđượcFilehoặcFolder? a.Attribute. ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Hệ điều hành Câu hỏi trắc nghiệm Hệ điều hành Hệ điều hành Windown xp Câu hỏi hệ điều hành Luyện thi hệ điều hành Ôn tập hệ điều hànhGợi ý tài liệu liên quan:
-
Giáo trình Lý thuyết hệ điều hành: Phần 1 - Nguyễn Kim Tuấn
110 trang 450 0 0 -
173 trang 272 2 0
-
175 trang 270 0 0
-
Giáo trình Nguyên lý các hệ điều hành: Phần 2
88 trang 269 0 0 -
Giáo trình Nguyên lý hệ điều hành (In lần thứ ba): Phần 1 - PGS.TS. Hà Quang Thụy
98 trang 244 0 0 -
Đề tài nguyên lý hệ điều hành: Nghiên cứu tìm hiểu về bộ nhớ ngoài trong hệ điều hành Linux
19 trang 243 0 0 -
Bài thảo luận nhóm: Tìm hiểu và phân tích kiến trúc, chức năng và hoạt động của hệ điều hành Android
39 trang 226 0 0 -
Giáo trình Hệ điều hành: Phần 2
53 trang 217 0 0 -
100 câu hỏi trắc nghiệm Tin học văn phòng ôn thi công chức năm 2021
18 trang 207 0 0 -
Phần III: Xử lý sự cố Màn hình xanh
3 trang 197 0 0