Danh mục

Chủ đề 18: Khái niệm phân số - phân số bằng nhau (Toán lớp 6)

Số trang: 7      Loại file: docx      Dung lượng: 405.57 KB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
Thư viện của tui

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Luyện tập với tài liệu Chủ đề 18: Khái niệm phân số - phân số bằng nhau (Toán lớp 6) giúp các bạn hệ thống kiến thức đã học, làm quen với các dạng toán về phân số, đồng thời rèn luyện kỹ năng giải đề giúp bạn tự tin đạt kết quả cao trong kì kiểm tra sắp tới. Mời các bạn cùng tham khảo.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Chủ đề 18: Khái niệm phân số - phân số bằng nhau (Toán lớp 6) CHỦĐỀ18.KHÁINIỆMPHÂNSỐPHÂNSỐBẰNGNHAUA/KIẾNTHỨCCẦNNHỚ.1/Vớia,bN,b≠0thìtacógọilàphânsố. Trongđóalàtửsố,blàmẫusốcủaphânsố.2/PhânsốAicậplàphânsốcódạng1/n(cótửbằng1)3/Mọisốtựnhiênđềucóthểviếtdướidạngphânsố: *Muốnviết1sốtựnhiêndướidạngphânsốcómẫusốlà1taviếttửsốbằngsốtựnhiênđó,cònmẫusốlà1. VD:9=9/ *Muốnviết1sốtựnhiêndướidạng1phânsốcómẫusốlàsốchotrướctaviếtmẫu sốbằngsốchotrước,còntửsốbằngtíchcủasốtựnhiênvớimẫusốchotrước. VD:4=x/3,tacóphânsố:4.3/3=12/3TQ:A==>x=A.B4/Phânsốthậpphânlàphânsốcómẫulà10,100,1000,…….B/CÁCDẠNGBÀITẬPDẠNG1:CÁCHVIẾTPHÂNSỐ,ĐIỀUKIỆNĐỂCÓPHÂNSỐ. *PhânsốcódạngVớia,bN,b≠0Bài1:Dùng2trong3sốsau2,3,5đểviếtthànhphânsố(tửsốvàmẫusốkhácnhau) Hướngdẫn Cócácphânsố:Bài2:Sốnguyênaphảicóđiềukiệngìđểtacóphânsố?a/b/ Hướngdẫn a)a–1≠0a≠1 b)5a+30≠0Bài3:Trongcáccáchviếtsau,cáchnàochotaphânsố: Hướngdẫn Tử vàmẫucủaphânsố phảilàsố nguyênnêntrongcáccáchviếttrênthìchỉ cólàphânsố.Bài4.Phầntômàutrongcáchìnhbiểudiễncácphânsốnào? Giải Hình1) Hình2) Hình3) Hình4)Bài5.Viếtcácphépchiasaudướidạngphânsố: a) b) c) d) Giải a) b) c) d)Bài6.Dùngcảhaisốvàđểviếtthànhphânsố,mỗisốchỉđượcviếtmộtlần Giải Phânsốviếtđượclà:Bài7. a)Dùngcảhaisốvàđểviếtthànhphânsố(mỗisốchỉđượcviết1lần). b)Dùngcảhaisốvàđểviếtthànhphânsố(mỗisốchỉđượcviết1lần).Bài8. a)Chotậphợp.Viếttậphợpcácphânsốcótửvàmẫukhácnhauthuộctậphợp. b)Chobasốnguyênvà.Viếttấtcảcácphânsốcótửvàmẫulàcácsốnguyênđãcho.Bài9. a)Chotậphợp.Viếttậphợpcácphânsốtrongđó. a)Chotậphợp.Viếttậphợpcácphânsốtrongđó.Bài10.ChotậphợpCóthể lậpđượcbaonhiêuphânsố cótử vàmẫukhácnhauthuộctậphợp.Bài11.ChotậphợpCóthể lậpđượcbaonhiêuphânsố cótử vàmẫukhácnhauthuộctậphợp.Dạng2.Biểuthị cácsố đo(độ dài,diệntích,...)dướidạngphânsố vớiđơnvị chotrước Đểbiểuthịcácsốđo(độdài,diệntích,...)dướidạngphânsốvớiđơnvịchotrướcta chúýquytắcđốivớiđơnvị,chẳnghạnBài1.Biểuthịcácsốsauđâydướidạngphânsốvớiđơnvịlà: a)Mét:;;; b)Métvuông:;; c)Métkhối:. Hướngdẫn a)3dm=0,3m= 11cm=0,11m= 213mm=0,213m= b7dm2=0,07m2= 129cm2=0,0129m2= c)521dm3=0,521m3=Bài2.Biểuthịcácsốsauđâydướidạngphânsốvớiđơnvịlà: a)Mét:;;; b)Métvuông:;; c)Métkhối:.Dạng3.Tìmđiềukiệnđểbiểuthứclàmộtphânsố Đểtìmđiềukiệnđểbiểuthứclàmộtphânsốtalàmtheocácbướcsau: Bước1:Chỉra; Bước2:Tìmđiềukiệnđể.Bài1.Chobiểuthứcvớilàsốnguyên: a)Sốnguyênphảicóđiềukiệngìđểlàphânsố? b)Tìmphânsố,biết Hướngdẫn: a)Mẫuphảilàsốnguyênkhác0nênđiềukiện:n∈Z* b)Phânsốcóđượclà:Bài2.Chobiểuthứcvớilàsốnguyên: a)Sốnguyênphảicóđiềukiệngìđểlàphânsố? b)Tìmphânsố,biếtBài3.Chobiểuthứcvớilàsốnguyên: a)Sốnguyênphảicóđiềukiệngìđểlàphânsố? b)Tìmphânsố,biếtBài4.Chobiểuthứcvớilàsốnguyên: a)Sốnguyênphảicóđiềukiệngìđểlàphânsố? b)Tìmphânsố,biếtDạng4.Tìmđiềukiệnđểmộtbiểuthứcphânsốcógiátrịlàmộtsốnguyên ĐểphânsốcógiátrịlàmộtsốnguyênthìchiahếtchoBài1:Sốnguyênaphảicóđiềukiệngìđểcácphânsốsaulàsốnguyên: a/b/ Hướngdẫn: a/Zkhivàchỉkhia+1=3k(kZ).Vậya=3k–1(kZ) b/Zkhivàchỉkhia2=5k(kZ).Vậya=5k+2(kZ)Bài2:Tìmsốnguyênxđểcácphânsốsaulàsốnguyên: a/b/ Hướngdẫn a)Zkhivàchỉkhix–1làướccủa13. Cácướccủa13là1;1;13;13 ...

Tài liệu được xem nhiều: