Danh mục

Chủ đề 22: Hỗn số, Số thập phân, Phần trăm (Toán lớp 6)

Số trang: 8      Loại file: docx      Dung lượng: 299.21 KB      Lượt xem: 20      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 1,000 VND Tải xuống file đầy đủ (8 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Mời các bạn học sinh và quý thầy cô cùng tham khảo tài liệu Chủ đề 21: Hỗn số, Số thập phân, Phần trăm (Toán lớp 6) để giúp học sinh hệ thống kiến thức đã học cũng như có cơ hội đánh giá lại năng lực của mình trước kỳ kiểm tra sắp tới.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Chủ đề 22: Hỗn số, Số thập phân, Phần trăm (Toán lớp 6) CHỦĐỀ22:HỖNSỐ.SỐTHẬPPHÂN.PHẦNTRĂMA/KIẾNTHỨCCẦNNHỚ1.Hỗnsố *Khiphânsốcótửsốlớnmẫusốtaviếtphânsốrahỗnsố *Đểviếtphânsốdướidạnghỗnsốtalấytửsố achiachomẫusốbđểtìmthươnglàsốkvàsốdưlàm(k,mlàcácsốtựnhiên) =>Phânsốviếtdướidạnghỗnsốlà: (đọclàmộtbốnphầnnăm) PhầnnguyênPhầnphânsố Chúý:Khiviếtmộtphânsốâmdướidạnghỗnsố,taviếtsốđốicủanódướidạnghỗn sốrồiđặtdấu“”trướckếtquảnhậnđược.2.Phânsốthậpphânlàphânsốmàmẫulàlũythừacủa10. *Sốthậpphângồmhaiphần: Phầnsốnguyênviếtbêntráidấuphẩy. Phầnthậpphânviếtbênphảidấuphẩy.3.Nhữngphânsốcómẫulà100cònđượcviếtdướidạngphầntrămvớikíhiệu%.B/BÀITẬPDẠNG1:VIẾTPHÂNSỐHỖNSỐSỐTHẬPPHÂN%.SOSÁNHHỖNSỐ. *Đểviếtphânsốdướidạnghỗnsốtalấytửsố achiachomẫusốbđểtìmthươnglà sốkvàsốdưlàm(k,mlàcácsốtựnhiên) =>Phânsốviếtdướidạnghỗnsốlà: *Đểsosánhhaihỗnsốtaviếtcáchỗnsốvềdạngphânsốrồisosánh.Bài1: 1/Viếtcácphânsốsauđâydướidạnghỗnsố: 2/Viếtcáchỗnsốsauđâydướidạngphânsố: 3/Sosánhcáchỗnsốsau:và;và;và Hướngdẫn: 1/ 2/Bài2.Viếtcácsốđothờigiansauđâydướidạnghỗnsốvàphânsốvớiđơnvịlàgiờ.giờphút;giờphút;giờphút;giờphút. Hướngdẫn giờphútgiờgiờ. giờphútgiờgiờ. giờphútgiờgiờ. giờphút.giờgiờ.Bài3:Viếtsốthậpphânsaudướidạngphânsố:0,12;3,5;12,45 HướngdẫnBài4:Viếtphânsốsaudướidạngsốthậpphân: HướngdẫnBài5.Đổiramét(viếtkếtquảdướidạngphânsốthậpphânrồidướidạngsốthậpphân): 3dm,85cm,52mm. Hướngdẫn Vì1dm=1/10m;1cm=1/100m;1mm=1/1000mnêntacó: 3dm=3/10m=0,3m;85cm=85m=0,85m; 52mm=52/1000m=0,052m.Bài6. Dùngphầntrămvớikíhiệu%đểviếtcácsốphầntrămtrongcáccâusauđây: Đẻ đậttiêuchuẩncôngnhậnphổ cậpgiáodụcTHCS,xãBìnhMinhđề rachỉ tiêuphấnđấu: –Huyđộngsốtrẻ6tuổiđihọclớp1đặtchínmươimốtphầntrăm. Cóítnhấttámmươihaiphầntrămsốtrẻởđộtuổi11–14tốtnghiệpTiểuhọc. –Huyđộngchínmươisáuphầntrămsố họcsinhtốtnghiệpTiểuhọchàngnămvàohọclớp6THCSphổthôngvàTHCSbổtúc. –Bảođảmtỉ lệ họcsinhtốtnghiệpTHCShàngnămtừ chínmươitư phầntrămtrởlên. Đápsố 91%82%96%94%Bài7.Viếtcácphânsốsaudướidạngsốthậpphânvàdùngkíhiệu%: Giải:Bài8.Viếtcácphầntrămsaudướidạngsốthậpphân:7%;45%;216%. Đápsố: 7%=0,07;45%=0,4;216%=2,16Bài9.Tìmsốnghịchđảocủacácsốsau: Hướngdẫn Tacó CácsốnghịcđảocủalầnlượtlàDẠNG2.CỘNG,TRỪ,NHÂN,CHIAHỖNSỐ –Khicộnghaihỗnsố tacóthể viếtchúngdướidạngphânsố rồithựchiệnphép cộngphânsố.Tacũngcóthểcộngphầnnguyênvớinhau,cộngphầnphânsốvớinhau(khi haihỗnsốđềudương). –Khitrừhaihỗnsố,tacóthểviếtchúngdướidạngphânsốrồithựchiệnphéptrừ phânsố.Tacũngcóthểlấyphầnnguyêncủasố bịtrừtrừ phầnnguyêncủasố trừ,phần phânsốcủasốbịtrừtrừphầnphânsốcủasốtrừ,rồicộnghaikếtquảvớinhau(khihai hỗnsốđềudương,sốbịtrừlớnhơnhoặcbằngsốtrừ). –Khihaihỗnsốđềudương,sốbịtrừlớnhơnhoặcbằngsốtrừnhưngphầnphânsố củasốbịtrừnhỏhơnphầnphânsốcủasốtrừ,taphảirútmộtđơnvị ở phầnnguyêncủa sốbịtrừđểthêmvàophầnphânsố,sauđótiếptụctrừnhưtrên. –Khinhân,chiahaihỗnsốtacóthểviếtchúngdướidạngphânsốrồithựchiệnphép nhân,chiaphânsố.Bài1.Tính: HướngdẫnBài2.Tính: a) b) Hướngdẫn a) b)Bài3.Tính:. HướngdẫnBài4.ĐúngghiĐ,saighiS. a) b) c) d) Đápán a) b) c) d)Bài5.Tínhgiátrịbiểuthức: a) b) b) ĐS:a)Bài6:Tính a) b) c) d) ĐS:Bài7.Thựchiệnphéptính a) b) c) d)125%. e)+Bài8.Tínhnhanh: a) b) c)(thừasố) Hướngdẫn a) b). c)(thừasố)(thừasố) DẠNG3:TOÁNTÌMxBài1:Tìmphầnnguyênxcủahỗnsốx.3/4,biết a/x.3/4=21989/7996 ...

Tài liệu được xem nhiều: