Danh mục

Chủ đề 9: Số nguyên tố - hợp số (Toán lớp 6)

Số trang: 8      Loại file: doc      Dung lượng: 136.00 KB      Lượt xem: 16      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Phí tải xuống: 2,000 VND Tải xuống file đầy đủ (8 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Hãy tham khảo tư liệu Chủ đề 9: Số nguyên tố - hợp số (Toán lớp 6) để giúp các em rèn luyện kỹ năng giải bài tập và có thêm tư liệu tham khảo chuẩn bị cho kì kiểm tra sắp tới đạt điểm tốt hơn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Chủ đề 9: Số nguyên tố - hợp số (Toán lớp 6) CHỦĐỀ9:SỐNGUYÊNTỐHỢPSỐ.A/KIẾNTHỨCCẦNNHỚ.1.Dịnhnghĩa: *Sốnguyêntốlàsốtựnhiênlớnhơn1,chỉcóhaiướclà1vàchínhnó. *Hợpsốlàsốtựnhiênlớnhơn1,cónhiềuhơnhaiước.2.Tínhchất: *Nếusốnguyêntốpchiahếtchosốnguyêntốqthìp=q. *Nếutíchabcchiahếtchosốnguyêntốpthìítnhấtmộtthừasốcủatíchabcchiahếtchosốnguyêntốp. *Nếuavàbkhôngchiahếtchosố nguyêntố pthìtíchabkhôngchiahếtchosốnguyêntốp.3.Cáchnhậnbiếtmộtsốnguyêntố: a)Chiasốđólầnlượtchocácsốnguyêntốđãbiếttừnhỏđếnlớn. Nếucómộtphépchiahếtthìsốđókhôngphảilàsốnguyêntố. Nếuchiachođếnlúcsốthươngnhỏhơnsốchiamàcácphépchiavẫncònsốdưthìsốđólàsốnguyêntố. b)Mộtsốcó2ướcsốlớnhơn1thìsốđókhôngphảilàsốnguyêntố.4.Phântíchmộtsốrathừasốnguyêntố: *Phântíchmộtsốtựnhiênlớnhơn1rathừasốnguyêntốlàviếtsốđódướidạngmộttíchcácthừasốnguyêntố. Dạngphântíchrathừasốnguyêntốcủamỗisốnguyêntốlàchínhsốđó. Mọihợpsốđềuphântíchđượcrathừasốnguyêntố. A = aα .bβ .....cγ V■i a, b, c l ■nh■ng s■nguy■n t■. α, β, ..., γ N v■α, β, ..., γ 15.Sốcácướcsốvàtổngcácướcsốcủamộtsố: Gi ■s■A = aα .bβ .....cγ V■i a, b, c l ■nh■ng s■nguy■n t■. α, β, ..., γ N v■α, β, ..., γ 1 1. S■c■c ■■c s■c■a A l■: (α+1)(β+1)...(γ +1). aα +1 − 1 bβ+1 − 1 cγ+1 − 1 2. T■ng c■c ■■c s■c■a A l■: . ... a−1 b−1 c −1B/CÁCDẠNGTOÁN.DẠNG1.NHẬNBIẾTSỐNGUYÊNTỐ,HỢPSỐ Căncứvàođịnhnghĩasốnguyêntốvàhợpsố. Căncứvàocácdấuhiệuchiahết. CóthểdùngbảngnguyêntốởcuốiSGKđểxácđịnhmộtsố(nhỏhơn 1000)làsố nguyêntốhaykhông.Bài1.Cácsốsaulàsốnguyêntốhayhợpsố? 312;213;435;417;3311;67. Giải Cácsố312,213,435và417làhợpsốvìchúnglớnhơn3vàchiahếtcho3. Số3311làhợpsốvìsốnàylớnhơn11vàchiahếtcho11. Số67làsốnguyêntốvìnólớnhơn1,chỉcóhaiướclà1vàchínhnó.Bài2.Gọiplàtậpcácsốnguyêntố.Điềnkíhiệu∈,∉hoặc⊂vàochỗtrốngchođúng: 83…P,91…P,15…n,P…n Đápsố 83∈P,91∉P,15∈n,P⊂nBài3.DùngbảngsốnguyêntốởcuốiSGK,tìmcácsốnguyêntốtrongcácsốsau: 117;131;313;469;647. Đápsố Cácsốnguyêntốlà:131;313;647.Bài4.Tổng(hiệu)saulàsốnguyêntốhayhợpsố? a)3.4.5+6.7; b)7.9.11.13–23.4.7; c)5.7+11.13.17; d)16354+67541. Giải a)Mỗisốhạngcủatổngđềuchiahếtcho3.Tổngchiahếtcho3vàlớnhơn3nênlàhợpsố. b)Mỗisốhạngcủahiệuđềuchiahếtcho7.Hiệuchiahếtcho7vàlớnhơn7nênlàhợpsố. c)Mỗisốhạngcủatổngđềulàsốlẻnêntổnglàsố chẵn.Tổngchiahếtcho2và lớnhơn2nênlàhợpsố. d)Tổngtậncùngbằng5nênchiahếtcho5.Tổngnàylạilớnhơn5nênlàhợpsố.Bài5.Điềndấu“x”vàoôthíchhợp: Câu Đúng Sai a)Cóhaisốtựnhiênliêntiếpđềulàsốnguyêntố … … b)Cóbasốlẻliêntiếpđềulàsốnguyêntố … … c)Mọisốnguyêntốđềulàsốlẻ … … d)Mọisố nguyêntố đềucóchữ số tậncùnglà mộttrongcácchữsố1,3,7,9. … Trảlời a)Đúng,vídụ2và3. b)Đúng,vídụ3,5và7. c)Sai,vídụ2làsốnguyêntốchẵn. Bổsungthêmđiềukiệnđểcâusautrởthànhcâuđúng: Mọisốnguyêntốlớnhơn2đềulàsốlẻ. d)Sai,vídụ5làsốnguyêntốtậncùnglà5. Bổsung:Mọisốnguyêntốlớnhơn5đềutậncùngbởimộttrongcácchữsố 1,3,7,9.DẠNG2.VIẾTSỐNGUYÊNTỐHOẶCHỢPSỐTỪNHỮNGSỐCHOTRƯỚC Dùngcácdấuhiệuchiahết. Dùngbảngsốnguyêntốnhỏhơn1000.Bài7.Thaychữsốvàodấu*đểđượchợpsố: ; . Giải Trongbảngsốnguyêntố có11,13,17,19làcácsố nguyêntố.Vậycáchợpsố códạng làsố10,12,14,15,16,18. Trongbảngcó31,37làsốnguyêntố. Vậycáchợpsốcódạng là30,32,33,34,35,36,38,39. Cáchkhác:Vớisố cóthể chọn*là0,2,4,6,8(để chiahếtcho2)cóthểchọn*=5(để chiahếtcho5). Vớisố cóthểchọn*là0,2,4,6,8(để chiahếtcho2),hoặcchọn*là3,9(để ...

Tài liệu được xem nhiều: