Danh mục

Chương 2: Các thuật toán đồ họa cơ sở-Ths.Vũ Minh Yến

Số trang: 56      Loại file: pdf      Dung lượng: 218.01 KB      Lượt xem: 7      Lượt tải: 0    
10.10.2023

Xem trước 6 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Hệ tọa độ tay phải: là hệ tọa độ chuẩn biểu diễn trên văn bản toán học. Chiều dương xác định ngược chiều kim đồng hồ khi nhìn từ hướng của trục về gốc.Hệ tọa độ tay trái: Phù hợp cho việc biểu diễn hình ảnh trên máy tính
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Chương 2: Các thuật toán đồ họa cơ sở-Ths.Vũ Minh Yến Chương 2 ho cơ sCác thu t toán to ho Gi ng viên: Ths.Vũ Minh Y n T HTTT- Khoa CNTTN i dung dung2.1. Các thu t toán v o n th ng to th ng2.2. Các thu t toán v ư ng tròn to ng2.3. Các thu t toán v elip to elip2.4. Các thu t toán clipping to2.5. Các thu t toán tô màu to2.1. Các thu t toán v o n th ng2.1. to th ng Bài toán: Input: Cho o n th ng AB: A(xA; yA), B(xB; yB). Output: V o n th ng AB trên màn hình. Gi i quy t bài toán Thu t toán làm tròn s Thu t toán BresenhamThu t toán làm tròn sThu to Phương trình ư ng th ng AB (xA ≠ xB): yB − y A y= ( x − xA ) + y A xB − x A yB − y A t m= xB − x A Khi ó phương trình ư ng th ng AB: y = m( x − x A ) + y AThu t toán làm tròn sThu to yChia thành 4 trư ng h p: (1) (4) (4) TH1: AB song song v i Oy =1 m TH2: AB song song v i Ox (2) TH3: |m|≤1 (3) TH4: |m|>1 x O (3) m = -1Thu t toán làm tròn sThu to y TH1: xA=xB (gi s yA < yB) yB B Bư c 1: x=xA; y=yA; Bư c 2: V i m (x; y); yA A Bư c 3: y=y+1; xA=xB x O Bư c 4: N u yThu t toán làm tròn sThu to TH2: yA=yB (Tương t TH1) y TH2 (Gi s xA< xB) Bư c 1: x=xA; y=yA; B A y =y A B Bư c 2: V i m (x; y); Bư c 3: x=x+1; xA xB O Bư c 4: N u xThu t toán làm tròn sThu to yTH3: |m| ≤ 1TH3 Bư c 1: N u xA > xB thì: Hoán =1 m i v trí A,B B ( m b o xA < xB) A Bư c 2: x=xA; y=yA; xA xB x Bư c 3: V i m (x; y); O Bư c 4: x=x+1; m = y=Round(m(x-xA)+yA); -1 Bư c 5: N u x≤ xB thì: Bư c 3; Bư c 6: K t thúc;Thu t toán làm tròn sThu to y TH4: |m| > 1 tương t TH3 TH4 yB B khi i vai trò x, y. =1 m Bư c 1: N u yA > yB thì: Hoán yA i v trí A,B A ( m b o yA < yB) x Bư c 2: x=xA; y=yA; O Bư c 3: V i m (x; y); m Bư c 4: y=y+1; = -1 x=Round(1/m(y-yA)+xA); Bư c 5: N u y≤ yB thì: Bư c 2; Bư c 6: K t thúc;Thu t toán BresehamThu to x O TH1 xA=xB, TH2: yA=yB: gi ng phương pháp (3) làm tròn s . Còn l i: chia làm 4 (4) trư ng h p (5) TH3: 0 < m ≤ 1 (6) TH4: -1 ≤ m 1 =1 TH6: m < -1 y Thu t toán Breseham Thu to TH3: 0 < m ≤ 1 TH3 x O(0,0) xi xi+1=xi+1 yi d1 d2yi+1= ? yThu t toán BresehamThu to Cơ s toán h c xây d ng thu t toán: to xây ng to Gi s ta có i m th i: (xi; yi) Xác nh i m th i+1: (xi+1; yi+1)=? Ta có: 0& ...

Tài liệu được xem nhiều: