Chương 3b: Tổng quan TCP
Số trang: 19
Loại file: pdf
Dung lượng: 631.18 KB
Lượt xem: 3
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Điểm nối đếm: Một gửi, một nhận. Tin cậy, theo đúng thứ tự: Không quan tâm đến khuôn dạng thông điệp. Đường ống: Cửa sổ kiểm soát tắc nghẽn và điều khiển lưu lượng. Truyền song công: Dữ liệu truyền theo cả hai hướng, MSS: Kích thước tối đa của một segment.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Chương 3b: Tổng quan TCP TCP: T ng quan RFCs: 793, 1122, 1323, 2018, 2581 r ði m n i ñi m: r Truy n song công: m M t g i, M t nh n m D li u truy n theo c hai r Tin c y, theo ñúng th t : hư ng m Không quan tâm ñ n khuôn m MSS: Kích thư c t i ña m t d ng thông ñi p. segment r ðư ng ng: r Hư ng n i: m C a s ki m soát t c ngh n m B t tay, chào h i trư c khi và ñi u khi n lưu lư ng. nói chuy n (trao ñ i thông tin ñi u khi n). Thi t l p b r B ñ m phía Nh n và G i ñ m hai ñ u. r Ki m soát lưu lư ng: application application socket writes data reads data socket m Nói quá nhanh, nghe quá door door TCP send buffer TCP receive buffer ch m segment 3: Transport Layer 3b-1 C u trúc TCP segment 32 bitsURG: d li u kh n c p ðư c xác ñ nh (ít s d ng) source port # dest port # theo STT c a sequence number byte trong lu ng ACK: ACK # H pl acknowledgement number d li u head not PSH: chuy n d li u len used UAP R S F rcvr window size ngay (ít s d ng) S lư ng byte checksum ptr urgent data mà bên nh n RST, SYN, FIN: có kh năng Options (variable length) Ki m soát k t n i nh n (L nh Thi t l p và ðóng ) D li u ng d ng Internet (kích thư c tùy ý) checksum (gi ng UDP) 3: Transport Layer 3b-2 1 TCP: S th t và S biên nh nS th t (STT): Máy A Máy B m Là S th t c a byte ñ u tiên trong lu ng Ngư i dùng Seq=4 2, ACK ñánh ch =79, d d li u ‘C’ ata = ‘C’S biên nh n: Biên nh n ch ‘C’, ph n m Là S th t c a byte ‘C’ h i 3, data = k ti p mà bên nh n CK=4 l i ch ‘C’ 79, A Seq= mu n nh n. m Biên nh n tích lũy Biên nh nQ? Bên nh n x lý gói tin l i cho ch Seq=4 ‘C’ ph n h i 3, ACK =8 0 không ñúng th t ntn ? m A: TCP không quy ñ nh. Tùy thu c vào Th i gian ngư i cài ñ t. ng d ng telnet ñơn gi n 3: Transport Layer 3b-3TCP: Truy n Tin c y S ki n: nh n d li u t phía bên trên FSM bên G i ñơn gi n, gi T o và G i segment ñ nh r ng: •D li u truy n theo m t hư ng •Không ki m soát t c ngh n wait S ki n: timer timeout cho •Không ñi u khi n lưu lư ng wait for segment c ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Chương 3b: Tổng quan TCP TCP: T ng quan RFCs: 793, 1122, 1323, 2018, 2581 r ði m n i ñi m: r Truy n song công: m M t g i, M t nh n m D li u truy n theo c hai r Tin c y, theo ñúng th t : hư ng m Không quan tâm ñ n khuôn m MSS: Kích thư c t i ña m t d ng thông ñi p. segment r ðư ng ng: r Hư ng n i: m C a s ki m soát t c ngh n m B t tay, chào h i trư c khi và ñi u khi n lưu lư ng. nói chuy n (trao ñ i thông tin ñi u khi n). Thi t l p b r B ñ m phía Nh n và G i ñ m hai ñ u. r Ki m soát lưu lư ng: application application socket writes data reads data socket m Nói quá nhanh, nghe quá door door TCP send buffer TCP receive buffer ch m segment 3: Transport Layer 3b-1 C u trúc TCP segment 32 bitsURG: d li u kh n c p ðư c xác ñ nh (ít s d ng) source port # dest port # theo STT c a sequence number byte trong lu ng ACK: ACK # H pl acknowledgement number d li u head not PSH: chuy n d li u len used UAP R S F rcvr window size ngay (ít s d ng) S lư ng byte checksum ptr urgent data mà bên nh n RST, SYN, FIN: có kh năng Options (variable length) Ki m soát k t n i nh n (L nh Thi t l p và ðóng ) D li u ng d ng Internet (kích thư c tùy ý) checksum (gi ng UDP) 3: Transport Layer 3b-2 1 TCP: S th t và S biên nh nS th t (STT): Máy A Máy B m Là S th t c a byte ñ u tiên trong lu ng Ngư i dùng Seq=4 2, ACK ñánh ch =79, d d li u ‘C’ ata = ‘C’S biên nh n: Biên nh n ch ‘C’, ph n m Là S th t c a byte ‘C’ h i 3, data = k ti p mà bên nh n CK=4 l i ch ‘C’ 79, A Seq= mu n nh n. m Biên nh n tích lũy Biên nh nQ? Bên nh n x lý gói tin l i cho ch Seq=4 ‘C’ ph n h i 3, ACK =8 0 không ñúng th t ntn ? m A: TCP không quy ñ nh. Tùy thu c vào Th i gian ngư i cài ñ t. ng d ng telnet ñơn gi n 3: Transport Layer 3b-3TCP: Truy n Tin c y S ki n: nh n d li u t phía bên trên FSM bên G i ñơn gi n, gi T o và G i segment ñ nh r ng: •D li u truy n theo m t hư ng •Không ki m soát t c ngh n wait S ki n: timer timeout cho •Không ñi u khi n lưu lư ng wait for segment c ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
mạng máy tính Tổng quan TCP Điểm nối đếm Truyền song công Kích thước tối đa của segment Đường ốngTài liệu liên quan:
-
Giáo án Tin học lớp 9 (Trọn bộ cả năm)
149 trang 280 0 0 -
Giáo trình Hệ thống mạng máy tính CCNA (Tập 4): Phần 2
102 trang 261 0 0 -
Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm môn mạng máy tính
99 trang 260 1 0 -
47 trang 242 3 0
-
Đề cương chi tiết học phần Thiết kế và cài đặt mạng
3 trang 241 0 0 -
80 trang 230 0 0
-
Giáo trình Hệ thống mạng máy tính CCNA (Tập 4): Phần 1
122 trang 219 0 0 -
122 trang 217 0 0
-
Giáo trình môn học/mô đun: Mạng máy tính (Ngành/nghề: Quản trị mạng máy tính) - Phần 1
68 trang 215 0 0 -
Giáo trình căn bản về mạng máy tính -Lê Đình Danh 2
23 trang 206 0 0