Thông tin tài liệu:
Tham khảo tài liệu chương 7: xử lý sự kiện, công nghệ thông tin, kỹ thuật lập trình phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả.Tìm hiểu các thông điệp được phát sinh từ bàn phím hay từ thiết bị chuột để viết các xử lý tương ứng với từng thiết bị.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Chương 7: Xử lý sự kiệnChương 7: X lý s ki n GVLT: Tr n Anh Dũng 1 Nh c l i GUI (1)Tách ñư c ñi u khi n c a chương trình v i d li u.Gói awt/swing c a Java bao g m m t t p các l p chophép ngư i l p trình t o ra GUI c a ng d ng.Frame/JFrame và Panel/JPanel là các container thư ngñư c dùng ñ t o ra ng d ng ch y ñ c l p (stand-aloneapplication).Trình qu n lý Layout manager giúp b trí các componentlên GUI.Trong gói awt có 5 lo i Layout khác nhau 2 Nh c l i GUI (2)Thi t l p layout cho m t container. FlowLayout là b c c m c ñ nh c a Panel BorderLayout là b c c m c ñ nh c a Frame. GridLayout là cách b trí các component vào container d ng 1 lư i rows hàng cols c t. GridBagLayout m r ng c a GridLayout. ð dùng GridBagLayout GridBagConstraint. NullLayout là cách b trí t do. M t GUI có b c c ph c t p phân tích thành nhi u thành ph n, m i thành ph n là 1 panel có layout riêng. 3 N i dungGi i thi u l p trình hư ng s ki nMô hình x lý s ki nHành ñ ng, s ki n và l ng nghe.Các l p s ki n AWT, interface l ng nghe s ki n 4 L p trình x lý s ki n (1)L p trình hư ng th t c (Procedural programming)L p trình hư ng s ki n (event-driven programming) Tùy vào các tương tác gi a ngư i dùng v i chương trình: Ch n m t ch c năng trong ng d ng M ho c ñóng m t c a s Nh n dòng văn b n Thay ñ i tiêu ñi m (focus) Thay ñ i tr ng thái … 5 L p trình x lý s ki n (2)Khi có m t tương tác x y ra thì m t s ki n ñư c g iñ n chương trình.Thông tin v s ki n thư ng ñư c lưu tr trong m t ñ itư ng d n xu t t l p AWTEvent.Nh ng ki u s ki n trong gói java.awt.event có th dùngcho c nh ng component awt và swing. ð i v i thư vi nJFC thì có thêm nh ng ki u s ki n m i trong góijava.swing.event. 6 Mô hình x lý s ki n (1)Có 3 y u t quan tr ng trong mô hình x lý s ki n: Ngu n phát sinh s ki n (event source) S ki n (event object) B l ng nghe s ki n (event listener) EventObject User action Generate Notify listener an eventTrigger an event Source Object Listener Object Register a listener object Event Handler 7 Mô hình x lý s ki n (2) Ngu n phát sinh s ki n c n ph i ñăng ký “b l ng nghe” ñ x lý khi ngư i dùng tác ñ ngclass MyMenuItemListener implements ActionListener{ …} 8Các l p s ki n java.awt.event 9 Các l p s ki n (tt) L p s ki n Mô tActionEvent Phát sinh khi m t button ñư c nh n, m t item trong danh sách ch n l a ñư c nh p ñôi hay m t menu ñư c ch n.AdjustmentEvent Phát sinh khi m t thanh scrollbar ñư c s d ng.ComponentEvent Phát sinh khi m t thành ph n ñư c thay ñ i kích thư c, ñư c di chuy n, b n hay làm cho ho t ñ ng ñư c.FocusEvent Phát sinh khi m t thành ph n m t hay nh n focus.KeyEvent Phát sinh khi input ñư c nh n t bàn phím. 10 Các l p s ki n (tt) L p s ki n Mô tItemEvent Phát sinh khi m t menu item ñư c ch n hay b ch n; khi m t checkbox hay m t item trong danh sách ñư c click.WindowEvent Phát sinh khi m t c a s ñư c kích ho t, ñư c ñóng, ñư c m hay thoát.TextEvent Phát sinh khi giá tr trong thành ph n text field hay text area b thay ñ i.MouseEvent Phát sinh khi chu t di chuy n, ñư c click, ñư c kéo hay b th ra. 11Các interface l ng nghe s ki n 12 Hành ñ ng, s ki n, l ng nghe HànhActionEvent ActionListenerAdjustmentEvent AdjustmentListenerComponentEvent ComponentListenerFocusEvent FocusListenerItemEvent ItemListenerW indowEvent W indowListenerTextEvent TextListenerMouseEvent ...