Chuyên đề hàm số luyện thi đại học 12
Số trang: 39
Loại file: pdf
Dung lượng: 679.20 KB
Lượt xem: 10
Lượt tải: 0
Xem trước 4 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
" Chuyên đề hàm số luyện thi đại học 12 "nhằm giúp các em học sinh có tài liệu ôn tập, luyện tập nhằm nắm vững được những kiến thức, kĩ năng cơ bản, đồng thời vận dụng kiến thức để giải các bài tập hàm số học một cách thuận lợi và tự kiểm tra đánh giá kết quả học tập của mình
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Chuyên đề hàm số luyện thi đại học 12Giáo viên: Nguy n Vi t B c Luy n thi ñ i h c (Chuyên ð Hàm S 12) HÀM S 1. TÍNH ðƠN ðI U C A HÀM S D ng 1: Tính ñơn ñi u c a hàm sI. Ki n th c cơ b n1. ð nh nghĩaGi s hàm s y = f(x) xác ñ nh trên K: + Hàm s y = f(x) ñư c g i ñ ng bi n trên kho ng K n u: ∀x1 , x2 ∈ K , x1 < x2 ⇒ f ( x1 ) < f ( x2 ) + Hàm s y = f(x) ñư c g i là ngh ch bi n trên kho ng K n u: ∀x1 , x2 ∈ K , x1 < x2 ⇒ f ( x1 ) > f ( x2 )2. Qui t c xét tính ñơn ñi ua. ð nh líCho hàm s y = f(x) có ñ o hàm trên K: + N u f’(x) > 0 v i m i x thu c K thì hàm s ñ ng bi n + N u f’(x) < 0 v i m i x thu c K thì hàm s ngh ch bi nb. Qui t c B1: Tìm t p xác ñ nh c a hàm s B2: Tính ñ o hàm c a hàm s . Tìm các ñi m xi (i = 1, 2,…,n) mà t i ñó ñ o hàm b ng 0 ho ckhông xác ñ nh. B3: S p x p các ñi m xi theo th t tăng d n và l p b ng bi n thiên. B4: Nêu k t lu n v các kho ng ñ ng bi n, ngh ch bi n.II. Các ví dLo i 1: Xét s bi n thiên c a hàm sVí d 1. Xét s ñ ng bi n và ngh c bi n c a hàm s : 1 1 a. y = x 3 − x 2 − 2 x + 2 b. y = -x 2 + 3 x + 4 e. y = x ( x − 3), (x > 0) 3 2 x-1 c. y = x 4 − 2 x 2 + 3 d. y = x +1Ví d 2. Xét s bi n thiên c a các hàm s sau: a. y = 3x 2 − 8 x3 b. y = x 4 + 8 x 2 + 5 c. y = x 3 − 6 x 2 + 9 x 3- 2x x2 − 2x + 3 d. y = e. y = f. y = 25-x 2 x+7 x +1Lo i 2: Ch ng minh hàm s ñ ng bi n ho c ngh ch bi n trên kho ng xác ñ nh.Phương pháp+ D a vào ñ nh lí.Ví d 3. Ch ng minh hàm s y = 2 x − x 2 ngh ch bi n trên ño n [1; 2]Ví d 4 a. Ch ng minh hàm s y = x 2 − 9 ñ ng bi n trên n a kho ng [3; + ∞ ). 4 b. Hàm s y = x + ngh c bi n trên m i n a kho ng [-2; 0) và (0;2] xVí d 5. Ch ng minh r ng 3− x a. Hàm s y = ngh ch bi n trên m i kho ng xác ñ nh c a nó. 2x +1 2 x 2 + 3x b. Hàm s y = ñ ng bi n trên m i kho ng xác ñ nh c a nó. 2x +1 c. Hàm s y = − x + x 2 + 8 ngh ch bi n trên R.D ng 2. Tìm giá tr c a tham s ñ m t hàm s cho trư c ñ ng bi n, ngh ch bi n trên kho ng xác ñ nhcho trư cPhương pháp: + S d ng qui t c xét tính ñơn ñiêu c a hàm s .http://ebook.here.vn - Thư vi n ð Thi Tr c Nghi m, Bài Gi ng, Chuyên ð 1Giáo viên: Nguy n Vi t B c Luy n thi ñ i h c (Chuyên ð Hàm S 12) + S d ng ñ nh lí d u c a tam th c b c haiVí d 6. 1Tìm giá tr c a tham s a ñ hàm s f ( x) = x 3 + ax 2 + 4 x + 3 ñ ng bi n trên R. 3Ví d 7. x 2 + 5x + m2 + 6Tìm m ñ hàm s f ( x) = ñ ng bi n trên kho ng (1; +∞) x+3 mVí d 8. V i giá tr nào c a m, hàm s : y = x + 2 + ñ ng bi n trên m i kho ng xác ñ nh c a nó. x −1Ví d 9 x3Xác ñ nh m ñ hàm s y = − + (m − 1) x 2 + (m + 3) x ñ ng bi n trên kho ng (0; 3) 3Ví d 10 mx + 4 Cho hàm s y = x+m a. Tìm m ñ hàm s tăng trên t ng kho ng xác ñ nh b. Tìm m ñ hàm s tăng trên (2; +∞) c. Tìm m ñ hàm s gi m trên ( −∞;1)Ví d 11 Cho hàm s y = x3 − 3(2m + 1) x 2 + (12m + 5) x + 2 . Tìm m ñ hàm s : a. Liên t c trên R b. Tăng trên kho ng (2; +∞)Ví d 12 (ðH KTQD 1997) Cho hàm s y = x3 − ax 2 − (2a 2 − 7 a + 7) x + 2(a − 1)(2a − 3) ñ ng bi n trên [2:+∞)D ng 3. S d ng chi u bi n thiên ñ ch ng minh BðTPhương phápS d ng các ki n th c sau: + D u hi u ñ hàm s ñơn ñi u trên m t ño n. + f ( x) ñ ng bi n trên [a; b] thì f ( a ) ≤ f ( x) ≤ f () + f(x) ngh ch bi n trên [a; b] thì f ( a ) ≥ f ( x) ≥ f (b)Ví d 1. Ch ng minh các b t ñ ng th c sau: π 1 x2 1a. tanx > sinx, 0< x < b. 1 + x − < 1 + x < 1 + x, 0 < x < +∞ 2 2 8 2 ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Chuyên đề hàm số luyện thi đại học 12Giáo viên: Nguy n Vi t B c Luy n thi ñ i h c (Chuyên ð Hàm S 12) HÀM S 1. TÍNH ðƠN ðI U C A HÀM S D ng 1: Tính ñơn ñi u c a hàm sI. Ki n th c cơ b n1. ð nh nghĩaGi s hàm s y = f(x) xác ñ nh trên K: + Hàm s y = f(x) ñư c g i ñ ng bi n trên kho ng K n u: ∀x1 , x2 ∈ K , x1 < x2 ⇒ f ( x1 ) < f ( x2 ) + Hàm s y = f(x) ñư c g i là ngh ch bi n trên kho ng K n u: ∀x1 , x2 ∈ K , x1 < x2 ⇒ f ( x1 ) > f ( x2 )2. Qui t c xét tính ñơn ñi ua. ð nh líCho hàm s y = f(x) có ñ o hàm trên K: + N u f’(x) > 0 v i m i x thu c K thì hàm s ñ ng bi n + N u f’(x) < 0 v i m i x thu c K thì hàm s ngh ch bi nb. Qui t c B1: Tìm t p xác ñ nh c a hàm s B2: Tính ñ o hàm c a hàm s . Tìm các ñi m xi (i = 1, 2,…,n) mà t i ñó ñ o hàm b ng 0 ho ckhông xác ñ nh. B3: S p x p các ñi m xi theo th t tăng d n và l p b ng bi n thiên. B4: Nêu k t lu n v các kho ng ñ ng bi n, ngh ch bi n.II. Các ví dLo i 1: Xét s bi n thiên c a hàm sVí d 1. Xét s ñ ng bi n và ngh c bi n c a hàm s : 1 1 a. y = x 3 − x 2 − 2 x + 2 b. y = -x 2 + 3 x + 4 e. y = x ( x − 3), (x > 0) 3 2 x-1 c. y = x 4 − 2 x 2 + 3 d. y = x +1Ví d 2. Xét s bi n thiên c a các hàm s sau: a. y = 3x 2 − 8 x3 b. y = x 4 + 8 x 2 + 5 c. y = x 3 − 6 x 2 + 9 x 3- 2x x2 − 2x + 3 d. y = e. y = f. y = 25-x 2 x+7 x +1Lo i 2: Ch ng minh hàm s ñ ng bi n ho c ngh ch bi n trên kho ng xác ñ nh.Phương pháp+ D a vào ñ nh lí.Ví d 3. Ch ng minh hàm s y = 2 x − x 2 ngh ch bi n trên ño n [1; 2]Ví d 4 a. Ch ng minh hàm s y = x 2 − 9 ñ ng bi n trên n a kho ng [3; + ∞ ). 4 b. Hàm s y = x + ngh c bi n trên m i n a kho ng [-2; 0) và (0;2] xVí d 5. Ch ng minh r ng 3− x a. Hàm s y = ngh ch bi n trên m i kho ng xác ñ nh c a nó. 2x +1 2 x 2 + 3x b. Hàm s y = ñ ng bi n trên m i kho ng xác ñ nh c a nó. 2x +1 c. Hàm s y = − x + x 2 + 8 ngh ch bi n trên R.D ng 2. Tìm giá tr c a tham s ñ m t hàm s cho trư c ñ ng bi n, ngh ch bi n trên kho ng xác ñ nhcho trư cPhương pháp: + S d ng qui t c xét tính ñơn ñiêu c a hàm s .http://ebook.here.vn - Thư vi n ð Thi Tr c Nghi m, Bài Gi ng, Chuyên ð 1Giáo viên: Nguy n Vi t B c Luy n thi ñ i h c (Chuyên ð Hàm S 12) + S d ng ñ nh lí d u c a tam th c b c haiVí d 6. 1Tìm giá tr c a tham s a ñ hàm s f ( x) = x 3 + ax 2 + 4 x + 3 ñ ng bi n trên R. 3Ví d 7. x 2 + 5x + m2 + 6Tìm m ñ hàm s f ( x) = ñ ng bi n trên kho ng (1; +∞) x+3 mVí d 8. V i giá tr nào c a m, hàm s : y = x + 2 + ñ ng bi n trên m i kho ng xác ñ nh c a nó. x −1Ví d 9 x3Xác ñ nh m ñ hàm s y = − + (m − 1) x 2 + (m + 3) x ñ ng bi n trên kho ng (0; 3) 3Ví d 10 mx + 4 Cho hàm s y = x+m a. Tìm m ñ hàm s tăng trên t ng kho ng xác ñ nh b. Tìm m ñ hàm s tăng trên (2; +∞) c. Tìm m ñ hàm s gi m trên ( −∞;1)Ví d 11 Cho hàm s y = x3 − 3(2m + 1) x 2 + (12m + 5) x + 2 . Tìm m ñ hàm s : a. Liên t c trên R b. Tăng trên kho ng (2; +∞)Ví d 12 (ðH KTQD 1997) Cho hàm s y = x3 − ax 2 − (2a 2 − 7 a + 7) x + 2(a − 1)(2a − 3) ñ ng bi n trên [2:+∞)D ng 3. S d ng chi u bi n thiên ñ ch ng minh BðTPhương phápS d ng các ki n th c sau: + D u hi u ñ hàm s ñơn ñi u trên m t ño n. + f ( x) ñ ng bi n trên [a; b] thì f ( a ) ≤ f ( x) ≤ f () + f(x) ngh ch bi n trên [a; b] thì f ( a ) ≥ f ( x) ≥ f (b)Ví d 1. Ch ng minh các b t ñ ng th c sau: π 1 x2 1a. tanx > sinx, 0< x < b. 1 + x − < 1 + x < 1 + x, 0 < x < +∞ 2 2 8 2 ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
hàm số luyện thi luyện thi toán toán nâng cao luyện thi đại học toán chuyên ôn thi tốt nghiệpGợi ý tài liệu liên quan:
-
14 trang 123 0 0
-
Bài giảng chuyên đề luyện thi đại học Vật lý – Chương 9 (Chủ đề 1): Đại cương về hạt nhân nguyên tử
0 trang 106 0 0 -
0 trang 87 0 0
-
Bộ 14 đề thi đại học có đáp án 2010
153 trang 54 0 0 -
Môn Toán 10-11-12 và các đề thi trắc nghiệm: Phần 1
107 trang 46 0 0 -
Luyện thi đại học môn Vật lý mã đề 174_01
16 trang 43 0 0 -
Luyện thi đại học môn Vật lý - Mã đề 175_23
14 trang 39 0 0 -
Luyện thi đại học môn Vật lý - Mã đề 175_07
8 trang 39 0 0 -
Đề thi thử THPT Quốc gia 2015 lần 1 môn Toán
5 trang 38 0 0 -
Luyện thi đại học môn Vật lý - Mã đề 175_08
13 trang 37 0 0