Danh mục

Công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật dầu khí

Số trang: 6      Loại file: pdf      Dung lượng: 227.97 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
Jamona

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 2,000 VND Tải xuống file đầy đủ (6 trang) 0

Báo xấu

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

bảng cân đối kế toán của công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật dầu khí của tập đoàn dầu khí quốc gia Việt Nam.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật dầu khí CÔNG TY CỔ PHẦN GIẤY SÀI GÒNĐịa chỉ: 1/7C Phạm Văn Chiêu, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí MinhBÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤTCho đến ngày kết thúc ngày 31 tháng 03 năm 2008 BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT Tại ngày 31 tháng 03 năm 2008 Unit: VND Mã Thuyết TÀI SẢN số minh Số cuối năm Số đầu nămA - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 400,089,196,151 334,647,876,407I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 V.1 21,999,198,651 106,381,864,5251. Tiền 111 21,999,198,651 106,381,864,5252. Các khoản tương đương tiền 112 - -II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 - -1. Đầu tư ngắn hạn 121 - -2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn 129 - -III. Các khoản phải thu 130 290,658,265,900 139,895,391,9631. Phải thu của khách hàng 131 V.2 50,267,673,785 33,948,228,4082. Trả trước cho người bán 132 V.3 226,764,898,697 91,524,336,7143. Phải thu nội bộ 133 - -4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 - -5. Các khoản phải thu khác 138 V.4 13,625,693,418 14,422,826,8416. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi 139 - -IV. Hàng tồn kho 140 78,711,943,869 81,725,123,7881. Hàng tồn kho 141 V.5 78,711,943,869 81,725,123,7882. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 - -V. Tài sản ngắn hạn khác 150 8,719,787,731 6,645,496,1311. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 V.6 3,723,136,545 1,900,347,8882. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 152 2,710,076,083 2,410,153,8873. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 154 560,000,000 563,000,0004. Tài sản ngắn hạn khác 158 V.7 1,726,575,103 1,771,994,356B - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 493,684,915,744 468,427,830,997I. Các khoản phải thu dài hạn 210 - -1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 - -2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 212 - -3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 - -4. Phải thu dài hạn khác 218 - -5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 - -II. Tài sản cố định 210 486,070,139,252 460,709,810,3471. Tài sản cố định hữu hình 221 V.8 244,407,737,451 238,061,171,598 Nguyên giá 222 274,636,444,619 266,027,586,874 Giá trị hao mòn lũy kế 223 (30,228,707,168) (27,966,415,276)2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 V.9 78,797,503,303 79,221,183,701 Nguyên giá 225 89,866,413,662 89,620,189,163 Giá trị hao mòn lũy kế 226 (11,068,910,359) (10,399,005,462)3. Tài sản cố định vô hình 227 V.10 70,342,986,724 70,508,863,756 Nguyên giá 228 ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: