Danh mục

CTy Thủy Sản An Giang - Báo cáo tóm tắt quý 3 năm 2008

Số trang: 3      Loại file: pdf      Dung lượng: 252.84 KB      Lượt xem: 8      Lượt tải: 0    
Jamona

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (3 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Chỉ tiêu TÀI SẢN NGẮN HẠN Tiền và các khoản tương đương tiền Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn Các khoản phải thu ngắn hạn Hàng tồn kho Tài sản ngắn hạn khác 110 120 130 140 150 Mã số Số cuối quý ....
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
CTy Thủy Sản An Giang - Báo cáo tóm tắt quý 3 năm 2008CÔNG TY CP XNK THỦY SẢN CỬU LONG AN GIANGĐịa chỉ: 90 Hùng Vương, Phường Mỹ Quý, TP. Long Xuyên, Tỉnh An GiangBÁO CÁO TÀI CHÍNH GIỮA NIÊN ĐỘQuý III của năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008 BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT Quý III năm 2008 Đơn vị tính: VNDA. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN MãSTT Chỉ tiêu số Số cuối quý Số đầu năm I. TÀI SẢN NGẮN HẠN 272.238.641.136 162.393.998.333 1 Tiền và các khoản tương đương tiền 110 1.209.845.228 1.231.644.121 2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 - - 3 Các khoản phải thu ngắn hạn 130 224.163.320.798 126.134.317.209 4 Hàng tồn kho 140 44.523.783.521 27.145.006.479 5 Tài sản ngắn hạn khác 150 2.341.691.589 7.883.030.524 II. TÀI SẢN DÀI HẠN 100.371.218.143 54.227.601.902 1 Các khoản phải thu dài hạn 210 - - 2 Tài sản cố định 220 80.283.220.175 45.697.997.909 Tài sản cố định hữu hình 221 38.486.369.559 41.756.010.741 Tài sản cố định vô hình 227 - - Tài sản cố định thuê tài chính 224 - - Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 41.796.850.616 3.941.987.168 3 Bất động sản đầu tư 240 - - 4 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 11.393.223.975 - 5 Tài sản dài hạn khác 260 8.694.773.993 8.529.603.993III. TỔNG CỘNG TÀI SẢN 372.609.859.279 216.621.600.235 1BÁO CÁO TÀI CHÍNH GIỮA NIÊN ĐỘQuý III của năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2008Báo cáo tài chính tóm lược (tiếp theo)STT Chỉ tiêu Số cuối quý Số đầu nămIV. NỢ PHẢI TRẢ 224.732.285.552 85.574.551.730 1 Nợ ngắn hạn 310 189.817.582.511 77.407.635.685 2 Nợ dài hạn 330 34.914.703.041 8.166.916.045 V. Vốn chủ sở hữu 147.877.573.727 131.047.048.505 1 Vốn chủ sở hữu 146.737.634.934 129.109.312.608 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 411 90.000.000.000 90.000.000.000 Thặng dư vốn cổ phần 412 - - Vốn khác của chủ sở hữu 413 - - Cổ phiếu quỹ 414 - - Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415 - - Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416 - - Các quỹ 4.218.288.986 2.712.830.257 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420 52.519.345.948 36.396.482.351 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 421 - - 2 Nguồn kinh phí và quỹ khác 1.139.938.793 1.937.735.897 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 431 1.139.938.793 1.937.735.897 Nguồn kinh phí 432 - - Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 433 - -VI. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 372.609.859.279 216.621.600.235 - - ...

Tài liệu được xem nhiều: