Cụm và từ vựng luyện thi Toeic chuẩn - Đào Mạnh Cường
Số trang: 2
Loại file: doc
Dung lượng: 191.50 KB
Lượt xem: 12
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Nhằm giúp các bạn có thêm tài liệu phục vụ nhu cầu học tập và ôn thi tiếng Anh Toeic, mời các bạn cùng tham khảo nội dung tài liệu "Cụm và từ vựng luyện thi Toeic chuẩn" dưới đây. Hy vọng tài liệu sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong kỳ thi sắp tới.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Cụm và từ vựng luyện thi Toeic chuẩn - Đào Mạnh Cường WORD MEAN + Once ==> 70% Đáp án đúng Written by – Đào Mạnh Cường + regularly + quickly + finally + currently + recently + consistently + flexibility + already + (Un)usually + Flexibility + dramatically + occasionally + relatively + Primarily/primary + Present/Represent/Presence + outstanding + advancement + remaining + overwhelming + representative + 6 từ đuôi “al” là Danh từ cần nhớ: potential + to V removal renewal arrival proposal approval ==> Xuất hiện 90% ở đáp án là đáp án đúng. Nếu có 2 đáp án trên trùng nhau thì ==> DỊCH các đáp án trạng từ khác LOẠI Be close to Ving = Be about to V Housing development Cụm: Move quickly Task/article ==> routine/first Survey ==> conduct Record ==> hours/samples/expenese postpone until + trạng từ chỉ thời gian Throughout ==> the year/the month/the day/ the countryside/the world/ the conference/the district/the ceremony Be Aware of Be eligible for/to V Written by – Đào Mạnh Cường
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Cụm và từ vựng luyện thi Toeic chuẩn - Đào Mạnh Cường WORD MEAN + Once ==> 70% Đáp án đúng Written by – Đào Mạnh Cường + regularly + quickly + finally + currently + recently + consistently + flexibility + already + (Un)usually + Flexibility + dramatically + occasionally + relatively + Primarily/primary + Present/Represent/Presence + outstanding + advancement + remaining + overwhelming + representative + 6 từ đuôi “al” là Danh từ cần nhớ: potential + to V removal renewal arrival proposal approval ==> Xuất hiện 90% ở đáp án là đáp án đúng. Nếu có 2 đáp án trên trùng nhau thì ==> DỊCH các đáp án trạng từ khác LOẠI Be close to Ving = Be about to V Housing development Cụm: Move quickly Task/article ==> routine/first Survey ==> conduct Record ==> hours/samples/expenese postpone until + trạng từ chỉ thời gian Throughout ==> the year/the month/the day/ the countryside/the world/ the conference/the district/the ceremony Be Aware of Be eligible for/to V Written by – Đào Mạnh Cường
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
luyện thi Toeic Cụm từ vựng luyện thi Toeic Luyện thi Toeic chuẩn Luyện thi Toeic Ôn thi Toeic Ôn thi tiếng AnhGợi ý tài liệu liên quan:
-
Đề thi thử vào lớp 10 THPT lần 3 môn Tiếng Anh - Trường THPT chuyên Sư phạm
4 trang 474 3 0 -
Đề thi khảo sát lần 2 có đáp án môn: Tiếng Anh 12 - Mã đề thi 124 (Năm 2015-2016)
9 trang 403 0 0 -
Hướng dẫn giải bài tập part 7 TOEIC
122 trang 352 0 0 -
Thi online - Pre Toeic - Các thành phần cơ bản của câu (1)
2 trang 286 0 0 -
Bộ đề thi học sinh giỏi môn Tiếng Anh lớp 8 có đáp án
39 trang 181 0 0 -
Cách làm và mẹo làm Part 1 - Toeic
13 trang 176 0 0 -
5 trang 174 1 0
-
32 trang 163 0 0
-
Đề kiểm tra 45 phút số 1 có đáp án môn: Tiếng Anh 6 - Trường THCS Tố Như
5 trang 145 0 0 -
300 sentences of certificate A&B
13 trang 133 0 0