Danh mục

Đặc điểm sản xuất kinh doanh và thực trạng tài chính tại Cty Vật liệu và Công nghệ - 5

Số trang: 10      Loại file: pdf      Dung lượng: 112.52 KB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
Hoai.2512

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Hệ thống phân phối sản phẩm của Công ty được mô tả qua sơ đồ sau: Về chính sách bán hàng của Công ty: đối với các đơn đặt hàng, Công ty áp dụng chính sách thu trước 30% hoặc 50% giá trị của đơn. Sau khi hoàn thành và giao hàng, khách hàng kiểm tra chất lượng và số lượng hàng. Nếu đảm bảo, khách hàng sẽ thanh toán nốt phần giá trị còn lại của đơn II.2. Thực trạng tài chính của công ty Vật liệu và công nghệ năm 2002 II.2.1. Xử lý số liệu phân...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đặc điểm sản xuất kinh doanh và thực trạng tài chính tại Cty Vật liệu và Công nghệ - 5Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com tháng) cho nên Công ty đ ã thoả thuận trước với Tùng Minh khi đặt hàng phải đặt trư ớc 2 đ ên 2,5 tháng (tu ỳ theo số lượng đ ặt hàng). Hệ thống phân phối sản phẩm của Công ty được mô tả qua sơ đồ sau: Về chính sách bán hàng của Công ty: đối với các đơn đặt hàng, Công ty áp dụng chính sách thu trước 30% hoặc 50% giá trị của đơn. Sau khi hoàn thành và giao hàng, khách hàng kiểm tra chất lượng và số lượng h àng. Nếu đảm bảo, khách h àng sẽ thanh toán nốt phần giá trị còn lại của đ ơn II.2. Thực trạng tài chính của công ty Vật liệu và công nghệ n ăm 2002 II.2.1. Xử lý số liệu phân tích tài chính Bảng Cân đối Kế toán Năm 2002 (Lập ngày 31 tháng 12 năm 2002) Đơn vị: đồng Tài sản Mã số Số đầu năm Số cuối năm A. TSLĐ và đầu tư ngắn hạn 100 3.982.634.946 4.462.831.980 I. Tiền 110 547.585.583 508.812.032 1. Tiền mặt tại quỹ 111 12.675.768 70.466.720 2. Tiền gửi Ngân hàng 112 534.909.815 438.345.312 II. Các khoản phải thu 130 1.744.703.978 2.014.473.391 1. Phải thu khách h àng 131 270.469.721 419.668.722 2. Trả trước cho người bán 132 204.359.609 751.599.714 3. Thuế GTGT được khấu trừ 133 661.008.788 189.787.607 4. Phải thu nội bộ 134 532.506.054 533.894.359 - Vốn KD ở các đ ơn vị trực thuộc 135 163.658.605 163.538.605Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com - Phải thu nội bộ khác 136 368.847.449 370.355.754 5. Các kho ản phải thu khác 138 76.359.806 119.522.989 III. Hàng tồn kho 140 1.286.983.440 1.627.903.232 1. Hàng mua đ ang đ i trên đường 141 2. Nguyên liệu, vật liệu tồn kho 142 387.351.747 377.335.519 3. Công cụ, dụng cụ trong kho 143 4. Chi phí SXKD dở dang 144 197.372.823 5. Thành phẩm trong kho 145 970.591.895 6. Hàng tồn kho 146 899.631.693 82.602.995 IV. TSLĐ khác 150 403.361.945 311.643.325 1. Tạm ứng 151 233.492.347 167.965.422 2. Chi ph í trả trước 152 3. Chi phí chờ kết chuyển 153 15.467.500 4. TS thiếu chờ xử lý 154 5. Các kho ản thế chấp, ký cược, ký qũy ngắn hạn 155 154.402.098 143.677.903 B. TSCĐ và đầu tư dài h ạn 200 834.846.079 717.634.169 I. Tài sản cố định 210 834.846.079 717.634.169 1. TSCĐ h ữu hình 211 834.846.079 717.634.169 - Nguyên giá 212 1.483.168.114 1.486.698.114 - Giá trị hao mòn lu ỹ kế (*) 213 (648.322.035) (769.063.945) Tổng Tài sản 250 4.817.481.025 5.180.466.149 Nguồn vốn Mã số Số đầu năm Số cuối nămSimpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com A. Nợ phải trả 300 2.580.410.920 2.782.916.497 I. Nợ ngắn hạn 310 2.580.410.920 2.782.916.497 1. Vay ngắn hạn 311 2. Nợ dài hạn đ ến hạn trả 312 3. Phải trả cho người bán 313 738.469.900 614.628.948 4. Người mua trả tiền trước 314 749.794.758 1.840.900.824 5. Thuế và các khoản phải nộp NN 315 277.132.803 220.582.699 6. Phải trả công nhân viên 316 48.592.662 64.384.362 7. Phải trả cho các đơn vị nội bộ 317 20.500.000 21.255.000 8. Các kho ản phải trả, phải nộp khác 318 745.920.797 21.164.664 B. Nguồn vốn Chủ sở hữu 400 2.237.070.105 2.397.549.652 I. Nguồn vốn, quỹ 410 1.975.843.251 2.136.322.798 1. Nguồn vốn kinh doanh 411 1.589.509.474 1.589.509.474 2. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 412 3. Chênh lệch tỷ giá 413 (10.523.975) (4.231.038) 4. Qu ỹ đ ầu tư và phát triển 414 350.056.844 350.056.844 5. Qu ỹ dự phòng tài chính 415 46.800.908 46.800.908 6. Lợi nhuận chưa phân phối 417 154.186.610 II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 420 261.226.854 261.226.854 1. Qu ỹ dự phòng trợ cấp mất việc 421 24.147.905 24.147.905 2. Qu ỹ khen thư ởng phúc lợi 422 237.078.949 237.078.949 Tổng Nguồn vốn 430 4.817.481.025 5.180.466.149Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com Để đánh giá đúng tình hình tài chính của Công ty, ta tiến h ành điều chỉnh và chuyển bảng cân đối kế toán về dạng bảng cân đối tài chính như sau: Bảng II.2: Thực hiện điều chỉnh chuyển bảng cân đối kế toán thành b ảng cân đối tài chính. Bảng Cân đối tài chính 31/12/2002 Đơn vị: đồng A. TSLĐ và đầu tư ngắn hạn I. Tiền II. Các khoản đ ầu tư tài chính ngắn hạn III. Các khoản phải thu IV. Hàng tồn kho V. TSLĐ khác B. TSCĐ và đầu tư dài h ạn I. Tài sản cố định II. Các khoản đ ầu tư tài chính dài hạn Tổng Tài sản A. Nợ phải trả I. Nợ ngắn hạn II. Nợ dài h ạn III. Nợ khác B. Nguồn vốn Chủ sở hữu I. Nguồn vốn, quỹ II. Nguồn kinh phí, quỹ khácSimpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http://www.simpopdf.com Tổng Nguồn vốn Bảng Kết quả hoạt động kinh doanh năm 2002 (Lập ngày 31 tháng 12 nă ...

Tài liệu được xem nhiều: