Danh mục

Danh mục các hàm xử lý văn bản và chuỗi

Số trang: 4      Loại file: doc      Dung lượng: 43.50 KB      Lượt xem: 11      Lượt tải: 0    
Jamona

Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu tham khảo - Danh mục các hàm xử lý văn bản và chuỗi
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Danh mục các hàm xử lý văn bản và chuỗiDungvt0907i@gmail.com FPT-aptechDanhmụccáchàmxửlývănbảnvàchuỗiASC(text):Chuyểnđổicáckýtựdoublebytesangcáckýtựsinglebyte.BAHTTEXT(number):Dịchsốrachữ(tiếngTháilan),rồithêmhậutốBathởphíasau.CHAR(number):ChuyểnđổimộtmãsốtrongbộmãANSI(cómiềngiátrịtừ1255)sangkýtựtươngứng.CLEAN(text):LoạibỏtấtcảnhữngkýtựkhônginrađượctrongchuỗiCODE(text):TrảvềmãsốcủakýtựđầutiênchuỗitextCONCATENATE(text1,text2,...):NốinhiềuchuỗithànhmộtchuỗiDOLLAR(number,decimals):Chuyểnđổimộtsốthànhdạngtiềntệ(dollarMỹ),cókèmtheodấuphâncáchhàngngàn,vàcóthểlàmtròntheoýmuốn.EXACT(text1,text2):Sosánhhaichuỗi.NếugiốngnhauthìtrảvềTRUE,nếukhácnhauthìtrảvềFALSE.Cóphânbiệtchữhoavàchữthường.FIND(find_text,within_text,start_num):Tìmvịtríbắtđầucủamộtchuỗicon(find_text)trongmộtchuỗi(within_text),tínhtheokýtựđầutiênFIXED(number,decimals,no_commas):Chuyểnđổimộtsốthànhdạngvănbản(text),cóhoặckhôngkèmtheodấuphâncáchhàngngàn,vàcóthểlàmtròntheoýmuốnLEFT(text,num_chars):Trảvềmộthaynhiềukýtựđầutiênbêntráicủamộtchuỗi,theosốlượngđượcchỉđịnhLEN(text):ĐếmsốkýtựtrongmộtchuỗiLOWER(text):ĐổitấtcảcáckýtựtrongmộtchuỗivănbảnthànhchữthườngMID(text,start_num,num_chars):Trảvềmộthoặcnhiềukýtựliêntiếpbêntrongmộtchuỗi,bắtđầutạimộtvịtríchotrướcPROPER(text):Đổikýtựđầutiêntrongchuỗithànhchữinhoa,vàđổicáckýtựcònlạithànhchữinthườngREPLACE(old_text,start_num,num_chars,new_text):Thaythếmộtphầncủachuỗibằngmộtchuỗikhác,vớisốlượngcáckýtựđượcchỉđịnh1|PageDungvt0907i@gmail.com FPT-aptechREPT(text,times):LặplạimộtchuỗivớisốlầnđượcchotrướcRIGHT(text,num_chars):Trảvềmộthaynhiềukýtựtínhtừbênphảicủamộtchuỗi,theosốlượngđượcchỉđịnhSEARCH(find_text,within_text,start_num):Tìmvịtríbắtđầucủamộtchuỗicon(find_text)trongmộtchuỗi(within_text),tínhtheokýtựđầutiênSUBSTITUTE(text,old_text,new_text,instance_num):ThaythếchuỗinàybằngmộtchuỗikhácT(value):Trảvềmộtchuỗinếutrịthamchiếulàchuỗi,ngượclại,sẽtrảvềchuỗirỗngTEXT(value,format_text):Chuyểnđổimộtsốthànhdạngvănbản(text)theođịnhdạngđượcchỉđịnhTRIM(text):Xóatấtcảnhữngkhoảngtrắngvôíchtrongchuỗivănbản,chỉchừalạinhữngkhoảngtrắngnàodùnglàmdấucáchgiữahaichữUPPER(text):ĐổitấtcảcáckýtựtrongchuỗithànhchữinhoaVALUE(text):ChuyểnmộtchuỗithànhmộtsốHàm CONCATENATECôngdụng:DùngnốinhiềuchuỗilạivớinhauCôngthức:=CONCATENATE(text1,text2,...)Vídụ:=CONCATENATE(Giảipháp,Excel,,Côngcụtuyệtvờicủabạn)→GiảiphápExcelCôngcụtuyệtvờicủabạnHàmEXACTCôngdụng:Dùngđểsosánhhaichuỗivớinhau.Côngthức:=EXACT(text1,text2)HàmEXACTphânbiệtchữthườngvàchữhoa.Nếu2chuỗitext1,text2giốngnhauhoàntoàn,hàmsẽtrảvềTRUE;nếukhông,sẽtrảvềtrịFALSE2|PageDungvt0907i@gmail.com FPT-aptechVídụ:=EXACT(Giảipháp,Giảipháp)→TRUE=EXACT(Giảipháp,GiảiPháp)→FALSEHàmTCôngdụng:Trảvềmộtchuỗinếutrịthamchiếulàchuỗi,ngượclại,sẽtrảvềchuỗirỗngCôngthức:=T(value)Hàmnàyítkhiđượcdùng.HàmVALUECôngdụng:DùngđểđổimộtchuỗiđạidiệnchomộtsốthànhkiểusốCôngthức:=VALUE(text)textphảilàđịnhdạngsố,ngàythánghoặcbấtkỳmộtthờigiannàomiễnlàđượcExcelcôngnhận.Nếu2chuỗitext1,text2giốngnhauhoàntoàn,hàmsẽtrảvềTRUE;nếukhông,sẽtrảvềtrịFALSEVídụ:Đểtríchrasố6500trongSQA6500,bạncóthểdùnghàmRIGHT()=RIGHT(SQA6500,4)→6500TuynhiênkếtquảdohàmRIGHT()cóđượcsẽởdạngtext,bạnkhôngthểnhânchiacộngtrừgìvớicái6500nàyđược.Đểcóthểtínhtoánvới6500,bạnphảiđổinósangdạngsố:=VALUE(RIGHT(SQA6500,4))→6500Cũnglà6500,nhưngbâygiờbạncóthểcộngtrừnhânchiavớinó.3|PageDungvt0907i@gmail.com FPT-aptechHàmASC()Dùngđểđổicáckýtựdoublebytesangcáckýtựsinglebytechonhữngngônngữsửdụngbộkýtựdoublebyte.Cúpháp:=ASC(text)text:Làchữhoặcthamchiếuđếnmộtôcóchứachữ.Nếutextkhôngchứabấtkỳmẫutựnàothuộcloạidoublebyte,thìtextsẽkhôngđượcchuyểnđổi.Vídụ:=ASC(Excel)=ExcelHàmBAHTTEXT()DùngđểchuyểnđổimộtsốthànhdạngchữcủatiếngThái,rồithêmhậutốBathvào.Cúpháp:=BAHTTEXT(number)number:Làmộtsốhoặcthamchiếuđếnmộtôcóchứasố.4|Page ...

Tài liệu được xem nhiều: