Danh mục thuốc bệnh viện năm 2019 (Áp dụng kể từ ngày 27 tháng 08 năm 2018)
Số trang: 44
Loại file: pdf
Dung lượng: 386.00 KB
Lượt xem: 14
Lượt tải: 0
Xem trước 5 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
Tài liệu trình bày danh mục thuốc dùng trong bệnh viện: thuốc gây tê, mê; thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid, thuốc điều trị gút và các bệnh xương khớp; thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn; thuốc giải độc và các thuốc dùng trong trường hợp ngộ độc; thuốc chống co giật, chống động kinh; thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Danh mục thuốc bệnh viện năm 2019 (Áp dụng kể từ ngày 27 tháng 08 năm 2018)SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamBỆNH VIỆN BÌNH DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp dụng kể từ ngày 27 tháng 08 năm 2018 STT Hàm Thanh theo Đơn vị Đường Dạng bào Dạng trình Đơn gíáSTT Tên hoạt chất lượng/ Tên biệt dược Nước SX toán TT tính dùng chế bày (VND) nồng độ BHYT 40/2014 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 121. THUỐC GÂY TÊ, MÊ Tiêm Bupivacain 5mg/ml; BUPIVACAIN Dung dịch 1 2 Lọ tĩnh Lọ 20ml Pháp 40.900 x (hydroclorid) 20ml AGUETTANT tiêm mạch Bupivacain Dung dịch 2 2 25mg/5ml Puvivid Ống Tiêm Hộp 5 ống Italy 52.000 x (hydroclorid) tiêm Thuốc tiêm Bupivacain 3 2 0,5% Bucarvin Ống Tiêm (gây tê tủy Hộp 5 ống Việt Nam 29.190 x (hydroclorid) sống) Bupivacaine for spinal Thuốc tiêm Bupivacain 4 2 0,5% anaesthesia Ống Tiêm (gây tê tủy Hộp 20 ống France 37.250 x (hydroclorid) Aguettant sống) 5mg/ml Thuốc mê BHYT bay hơi không 5 Desfluran 240ml Suprane Chai Dạng hít Chai 240ml Mỹ 2.700.000 (chất lỏng thanh dùng để hít) toán Dung dịch Hộp 10 ống 6 4 Diazepam 10mg/2ml Diazepam Ống Tiêm Việt Nam 4.200 x tiêm 2ml Tiêm Diazepam- Dung dịch Hộp 10 ống 7 4 Diazepam 10mg/2ml Ống tĩnh Đức 6.888 x Hameln tiêm 2ml mạch Etomidate Nhũ dịch Hộp10 ống 8 5 Etomidat 20mg/10ml Ống Tiêm Đức 120.000 x Lipuro tiêm truyền 10ml Dung dịch Hộp 10 ống 9 6 Fentanyl 0.1mg/2ml Fentanyl Ống Tiêm bắp ...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Danh mục thuốc bệnh viện năm 2019 (Áp dụng kể từ ngày 27 tháng 08 năm 2018)SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamBỆNH VIỆN BÌNH DÂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019 Áp dụng kể từ ngày 27 tháng 08 năm 2018 STT Hàm Thanh theo Đơn vị Đường Dạng bào Dạng trình Đơn gíáSTT Tên hoạt chất lượng/ Tên biệt dược Nước SX toán TT tính dùng chế bày (VND) nồng độ BHYT 40/2014 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 121. THUỐC GÂY TÊ, MÊ Tiêm Bupivacain 5mg/ml; BUPIVACAIN Dung dịch 1 2 Lọ tĩnh Lọ 20ml Pháp 40.900 x (hydroclorid) 20ml AGUETTANT tiêm mạch Bupivacain Dung dịch 2 2 25mg/5ml Puvivid Ống Tiêm Hộp 5 ống Italy 52.000 x (hydroclorid) tiêm Thuốc tiêm Bupivacain 3 2 0,5% Bucarvin Ống Tiêm (gây tê tủy Hộp 5 ống Việt Nam 29.190 x (hydroclorid) sống) Bupivacaine for spinal Thuốc tiêm Bupivacain 4 2 0,5% anaesthesia Ống Tiêm (gây tê tủy Hộp 20 ống France 37.250 x (hydroclorid) Aguettant sống) 5mg/ml Thuốc mê BHYT bay hơi không 5 Desfluran 240ml Suprane Chai Dạng hít Chai 240ml Mỹ 2.700.000 (chất lỏng thanh dùng để hít) toán Dung dịch Hộp 10 ống 6 4 Diazepam 10mg/2ml Diazepam Ống Tiêm Việt Nam 4.200 x tiêm 2ml Tiêm Diazepam- Dung dịch Hộp 10 ống 7 4 Diazepam 10mg/2ml Ống tĩnh Đức 6.888 x Hameln tiêm 2ml mạch Etomidate Nhũ dịch Hộp10 ống 8 5 Etomidat 20mg/10ml Ống Tiêm Đức 120.000 x Lipuro tiêm truyền 10ml Dung dịch Hộp 10 ống 9 6 Fentanyl 0.1mg/2ml Fentanyl Ống Tiêm bắp ...
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
Danh mục thuốc Danh mục thuốc bệnh viện Thuốc điều trị gút Bệnh xương khớp Thuốc chống dị ứng Thuốc chống co giậtGợi ý tài liệu liên quan:
-
Dinh dưỡng học bị thất truyền (Đẩy lùi mọi bệnh tật): Phần 2
86 trang 40 0 0 -
Bệnh học lão khoa từ đại cương đến thực hành lâm sàng: Phần 2
201 trang 35 1 0 -
4 trang 27 0 0
-
59 trang 26 0 0
-
Giáo trình Dược lý (Ngành: Điều dưỡng - Cao đẳng) - Trường Cao đẳng Y tế Sơn La
136 trang 25 0 0 -
Người cao tuổi và bệnh loãng xương
82 trang 25 0 0 -
Phân tích danh mục thuốc sử dụng tại Trung tâm y tế huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc năm 2022
10 trang 24 0 0 -
7 trang 24 0 0
-
6 trang 23 0 0
-
4 trang 23 0 0