Danh sách cơ quan có thẩm quyền
Số trang: 2
Loại file: pdf
Dung lượng: 51.33 KB
Lượt xem: 16
Lượt tải: 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:
Thông tin tài liệu:
List of competent authorites mentioned in Annex 5 (Promugated under Circular No 09/2011/TT-BNNPNTN date 02 by Minister of Agriculture and Rural Development) Phụ lục 8: Danh sách cơ quan có thẩm quyền nêu tại Phụ lục 5 (Ban hành kèm theo Thông tư số: 09 /2011/TT-BNNPNTN ngày 02 tháng 03 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)LIST OF COMPETENT AUTHORITES MENTIONED IN ANNEX 5 DANH SÁCH CƠ QUAN CÓ THẨM QUYỀN XÁC NHẬN CAM KẾT NÊU TẠI PHỤ LỤC 5TT Validating authority No Tên Cơ quan Kiểm traCode Mã số1Trung tâm CL, NLS &...
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Danh sách cơ quan có thẩm quyền List of competent authorites mentioned in Annex 5 (Promugated under Circular No 09/2011/TT-BNNPNTN date 02 by Minister of Agriculture and Rural Development) Phụ lục 8: Danh sách cơ quan có thẩm quyền nêu tại Phụ lục 5 (Ban hành kèm theo Thông tư số: 09 /2011/TT-BNNPNTN ngày 02 tháng 03 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) LIST OF COMPETENT AUTHORITES MENTIONED IN ANNEX 5 DANH SÁCH CƠ QUAN CÓ THẨM QUYỀN XÁC NHẬN CAM KẾT NÊU TẠI PHỤ LỤC 5TT Validating authority Code Mã s ố Tên Cơ quan Kiểm traNo1 Trung tâm CL, NLS & TS vùng 1 YA National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department Branch 12 Trung tâm CL, NLS & TS vùng 2 YB National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department Branch 23 Trung tâm CL, NLS & TS vùng 3 YC National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department Branch 34 Trung tâm CL, NLS & TS vùng 4 YD National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department Branch 45 Trung tâm CL, NLS & TS vùng 5 YE National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department Branch 56 Trung tâm CL, NLS & TS vùng 6 YK National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department Branch 6
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Danh sách cơ quan có thẩm quyền List of competent authorites mentioned in Annex 5 (Promugated under Circular No 09/2011/TT-BNNPNTN date 02 by Minister of Agriculture and Rural Development) Phụ lục 8: Danh sách cơ quan có thẩm quyền nêu tại Phụ lục 5 (Ban hành kèm theo Thông tư số: 09 /2011/TT-BNNPNTN ngày 02 tháng 03 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) LIST OF COMPETENT AUTHORITES MENTIONED IN ANNEX 5 DANH SÁCH CƠ QUAN CÓ THẨM QUYỀN XÁC NHẬN CAM KẾT NÊU TẠI PHỤ LỤC 5TT Validating authority Code Mã s ố Tên Cơ quan Kiểm traNo1 Trung tâm CL, NLS & TS vùng 1 YA National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department Branch 12 Trung tâm CL, NLS & TS vùng 2 YB National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department Branch 23 Trung tâm CL, NLS & TS vùng 3 YC National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department Branch 34 Trung tâm CL, NLS & TS vùng 4 YD National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department Branch 45 Trung tâm CL, NLS & TS vùng 5 YE National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department Branch 56 Trung tâm CL, NLS & TS vùng 6 YK National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department Branch 6
Tìm kiếm theo từ khóa liên quan:
biểu mẫu hành chính xuất nhập khẩu mẫu quyết định văn bản mẫu bộ công thương biểu mẫu công thươngGợi ý tài liệu liên quan:
-
1 trang 770 5 0
-
Mẫu Quyết định bổ nhiệm Chi hội trưởng Cựu chiến binh
1 trang 551 1 0 -
MẪU ĐƠN XIN CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN TỔ CHỨC DỊCH VỤ BIỂU DIỄN CA HUẾ
1 trang 528 0 0 -
4 trang 368 0 0
-
MẪU ĐƠN ĐỀ NGHỊ HỖ TRỢ KINH PHÍ ĐỂ CƠ SỞ DI DỜI ĐẾN ĐỊA ĐIỂM MỚI
4 trang 244 3 0 -
MẪU ĐƠN XIN CẤP/ĐỔI GIẤY PHÉP BIỂU DIỄN CA HUẾ
1 trang 235 0 0 -
MẪU ĐƠN XIN CẤP GIẤY PHÉP XÂY DỰNG (Sử dụng cho công trình riêng lẻ ở đô thị)
2 trang 215 0 0 -
Đề tài Thị trường EU và khả năng xuất khẩu của Việt nam sang thị trường này
75 trang 209 0 0 -
Mẫu Quyết định áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời (dành cho Thẩm phán)
2 trang 197 0 0 -
MẪU ĐƠN XIN XÉT TUYỂN VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT DÂN TỘC NỘI TRÚ TỈNH
2 trang 193 0 0