Danh mục

Danh sách một số động từ tiếng Nhật nhóm 1

Số trang: 6      Loại file: pdf      Dung lượng: 330.68 KB      Lượt xem: 12      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Phí lưu trữ: miễn phí Tải xuống file đầy đủ (6 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Tài liệu "Danh sách một số động từ tiếng Nhật nhóm 1" giới thiệu tới người đọc 140 động từ tiếng Nhật. Hi vọng đây sẽ là một tài liệu hữu ích dành cho các bạn sinh viên dùng làm tài liệu học tập và nghiên cứu.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Danh sách một số động từ tiếng Nhật nhóm 1Danh Sách Một Số Động Nhóm 11 あいます 会う gặp(hội)2 あいます 合う hợp, vừa(size)[hợp]3 あがります 上がる tăng, tăng lên(giá)[thượng]4 あきます 開く đã được mở(cửa)[khai]5 あきます 飽く mệt mỏi, chán nản[bão]6 あきます 空く trống[không]7 あずかります 預かる giữ, giữ hộ, giữ cho[dự]8 あそびます 遊ぶ chơi[du]9 あたります 当たる trúng[đương]10 あらいます 洗う rửa[tẩy]11 あつまります 集まる tập trung, tập hợp(người)[tập]12 あやまります 謝る xin lỗi, tạ lỗi[tạ]13 あります ある có(đồ vật), được tổ chức, diễn ra(lễ hội)14 あるきます 歩く đi bộ[bộ]15 いいます 言う nói[ngôn]16 いかします 生かす tận dụng, phát huy, dùng[sinh]17 いきます 行く đi[hành]18 いそぎます 急ぐ vội, gấp[cấp]19 いたします いたす làm(khiêm nhường)20 いただきます いただく nhận(khiêm nhường)21 いらっしゃいます いらっしゃる ở, có, đi, đến(tôn kính)22 いります 要る cần thiết[yếu]23 いやがります 嫌がる không thích[hiểm]24 うかがいまう うかがる nghe, hỏi, đến thăm(khiêm nhường)25 うけとります 受け取る nhận[thụ thủ]26 うごかします 動かす khởi động, chạy[động]27 うごきます 動く cử động, chạy[động]28 うたいます 歌う hát[ca]29 うつします 写す chụp(hình)[tả]30 うつします 映す soi(gương)[ánh]31 うちます 打つ đánh(chữ), gửi(bức điện)[đả]32 うつります 映る phản chiếu[ánh]33 うまくいきます うまくいく cũng đi34 うります 売る bán[mãi]35 えらびます 選ぶ chọn[tuyển]36 おきます 置く đặt, để[trí]37 おくります 送る gởi(tất cả, trừ gởi thư)[tống]38 おこします 起こす đánh thức[khởi]39 おこないます 行う tổ chức, thực hiện, tiến hành[hành]40 おこります 怒る giận[nộ]41 おします 押す xô, đẩy[áp]42 おします 押す đóng, bấm, ấn(dấu)[áp]43 おっしゃいます おっしゃる nói(tôn kính)44 おとします 落とす đánh rơi[lạc]45 おどります 躍る nhảy, khiêu vũ[dũng]46 おどろきます 驚く giật mình[kinh]47 おめでとうございます おめでとうござう chúc mừng48 おめにかかります お目にかかる gặp(khiêm nhường)[mục]49 おもいます 思う nghĩ[tư]50 おもいだします 思い出す nhớ ra, nghỉ ra, hồi tưởng[tư xuất]51 およぎます 泳ぐ bơi[vịnh]52 おります 折る gấp, gập, bẻ, xếp(giấy)[chiết]53 おります おる ở, có(khiêm nhường)54 おろします 下ろす rút(tiền)[hạ]55 おろします 下ろす hạ xuống[hạ]56 おろします 降ろす cho xuống[giáng]57 おわります 終わる hết, kết thúc, xong[chung]58 かいます 買う mua[mãi]59 かいます 飼う nuôi(động vật)[tự]60 かえります 帰る về[quy]61 かえします 返す trả lại[phản]62 かかります 掛かる khóa(chìa khóa)[quải]63 かかります かかる tốn64 かかります かかる có điện thoại65 かかわります 関わる quan hệ, có mối quan hệ[quan]66 かきます 描く vẽ[miêu]67 かきます 書く viết[thư]68 かくします 隠す giấu đi[ẩn]69 かします 貸す cho mượn[thải]70 かざります 飾る trang trí[sức]71 かちます 勝つ thắng[thắng]72 かないます かなう thành hiện thực, được thực hiện73 かなしみます 悲しむ làm buồn lòng[bi]74 かびります かびる khuôn mẫu75 かぶります かぶる đội76 かみます かむ nhai77 かよいます 通う đi đi về về[thông]78 かわきます 乾く khô[can]79 かわります 変わる đổi, thay đổi[biến]80 がんばります 頑張る cố gắng[ngoan trương]81 きがつきます 気がつく để ý, nhận ra, nhận thấy, phát hiện[khí]82 ききます 聞く nghe[văn]83 ききます 聞く hỏi[văn]84 ききとります 聞き取る nghe hiểu[văn thủ]85 きざみます 刻む thái[khắc]86 きります 切る cắt[thiết]87 きります 切る tắc(công tắc điện, nguồn điện)[thiết]88 くださいます くださう cho, tặng(tôi)(tôn kính)89 くばります 配る phát[phối]90 くらします 暮らす sống, sinh hoạt[mộ]91 くもります 曇る trời mây, mây mù[chấn]92 けします 消す xóa, tắt[tiêu]93 ことわります 断る từ chối[đoạn]94 こばします こばす làm đổ95 こまります 困る rắc rối, khó xử, có vấn đề[khốn]96 こみます 込む đông, tắc(đường)[nhập]97 ころびます 転ぶ vấp ngã[chuyển]98 こわします 壊す phá, làm hỏng[hoại]99 ございます ござる có(khiêm nhường)100 ごらんになります ご覧になる xem, nhìn(tôn kính)[lãm]101 さがします 探す tìm, kiếm[thám]102 さがします 探す tìm, kiếm[thám]103 さがします 捜す tìm, kiếm[sưu]104 さがります 下がる giảm, giảm xuống(giá)[hạ]105 さきます 咲く nở(hoa)[tiếu]106 さします 指す chỉ[chỉ]107 さします 差す bật, mở, che(dù, ô)[sai]108 さそいます 誘う mời, rủ[dụ]109 さぼります さぼる trốn110 さわぎます 騒ぐ làm ồn, làm rùm beng [tao]111 さわります 触る sờ, đụng, chạm vào[xúc]112 さわります 障る cản trở[chướng]113 しかります 叱りる la gầy dạy bảo[sấp]114 しきます しく trải ra115 しにます 死ぬ chết[tử]116 しまいます しまう cất vào, để vào117 しまります 閉まる đã được đóng(cửa)[bế]118 しります 知る biết[tri]119 しりあいます 知り合う gặp gỡ làm quen[tri hợp]120 じかんがたちます 時間がたつ thời gian trôi đi[thời gian]121 すいます 吸う hút[hấp]122 すきます 空く vắng, thoáng[không]123 すごします 過ごす sống[quá]124 すごします 過ごす tiêu thời gian, tải qua[quá]125 すすみます 進む tiến lên, học lên[tiến]126 すべります 滑る trượt[hoạt]127 すみます 住む sống, ở[trú]128 すわります 座る ngồi[tọa]129 そだちます 育つ lớn lên[dục]130 そります そる cạo râu131 たきます 炊く nấu cơm[thổi]132 たすかります 助かる may có anh(chị) giúp[trợ]133 たたかいます 戦う chiến đấu, đấu tranh[chiến]134 たたきます 叩く gõ, khiều(vai)[135 たたみます 畳む xếp lại, gấp lại[điệp]136 たちます 立つ đứng[lập]137 たちます 経つ trôi qua(time)[kinh]138 たのしみます 楽しみます vui, vui chơi, thưởng thúc, hưởng thụ[lạc]139 たのみます 頼む nhờ(vã)[lại]140 だします 出す đổ, để(rác), gởi(thư)[xuất]141 だします 出る bị(sốt)[xuất]142 だします 出る nộp(báo cáo)[xuất]143 ちがいます 違う khác[vi]144 つかいます 使う dùng, sử dụng[sử]145 つきます 着く đi đến[trước]146 つきます 付く có, có gắn, có kèm theo(túi)[phó]147 つきます つく sáng(điện)148 つきます つく nói(dối]149 つきあいます 付き合う quen(bạn trai, bạn gái)[phó hợp]150 つくります 造る chế tạo[tạo]151 つくります 作る làm[tác]152 つつみます 包む gói, bọc[bao]153 つづきます 続く tiếp tục, tiếp diễn(sốt)[tục]154 つみます 積む chất đống[tích]155 つれていきます 連れて行く dẫn đi[liên hành]156 てつだいます 手伝う phụ giúp[thủ truyền]157 てにはいります 手に入る lấy được, thu thập được(thông tin)[thủ nhập]158 とおります 通る đi qua(đường)[thông]159 とどきます 届く được ...

Tài liệu được xem nhiều: