Thông tin tài liệu:
Đáp án đề thi chuyên ngữ năm 2013 phục vụ cho các bạn học sinh tham khảo nhằm củng cố kiến thức môn tiếng Anh trung học phổ thông, luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông và giúp các thầy cô giáo trau dồi kinh nghiệm ôn tập cho kỳ thi này. Hy vọng đề thi phục vụ hữu ích cho các bạn.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đáp án đề thi chuyên ngữ năm 2013 ĐÁPÁNĐỀTHICHUYÊNNGỮNĂM2013 1. 11. A 21. C 31. D 41. VOLUNTARY 51. hardly B2. B 12. C 22. B 32. C 42. BEHAVIO(U)R 52. is/this/that3. C 13. C 23. C 33. B 43. RECIPIENT 53. of/from4. B 14. A 24. D 34. A 44. IMPERSONAL 54. comes5. C 15. A 25. B 35. A 45. OBLIGATION(S) 55. to6. B 16. D 26. D 36. C 46. REFUSAL(S) 56. as/when7. C 17. B 27. C 37. A 47. NECESSITY 57. will/can/may/might8. C 18. C 28. D 38. D 48. GENEROSITY 58. After9. D 19. B 29. A 39. A 49. APPROPRIATELY 59. reading/enjoying/with10. B 20. C 30. B 40. A 50. SIGNIFICANT 60. and 61. hashad/seennochangesince 62. wouldratherwatchfootballthan 63. hasbeenoutoforder 64. musthaveremembered 65. onlywehad 66. shouldn’thaveinsulted 67. onlystudentwhodidn’t/didnot 68. Althoughtheflightdepartedlate 69. deniedhavingbeen 70. themomentwearrive 71. Littledidthepolicesuspectthatthejudgewasthemurderer 72. Whateverhappens/youdo,don’tpressthisredbutton 73. Tiredthough/ashewas,heagreedtoplaytennis. 74. Shelacksconfidenceinherownability. 75. Thereisanincreaseinhousepricesoverthepastyear. 76. Shehasnodifficulties/difficulty(in)studyingmaths. 77. Hereceivedasixmonthsentence(inprison)forhispartintherobbery.78. Thelittlegirlhasa/thehabitofbitingherfingernails.79. Nosoonerhadwearrivedthanitstartedtorain.80. Nobodyistoblameforthecancellationofthemeeting/forthefactthatthemeetingwas cancelled.