Danh mục

Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH03

Số trang: 16      Loại file: doc      Dung lượng: 464.50 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Phí tải xuống: 16,000 VND Tải xuống file đầy đủ (16 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi tốt nghiệp cao đẳng nghề sắp tới, mời các bạn tham khảo Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH03 sau đây. Tài liệu hữu ích cho sinh viên nghề Kế toán doanh nghiệp.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đáp án đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khoá 3 (2009-2012) - Nghề: Kế toán doanh nghiệp - Môn thi: Thực hành nghề - Mã đề thi: ĐA KTDN-TH03 CỘNG HÒA XàHỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ĐÁP ÁN ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3  (2009 ­ 2012) NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐA KTDN ­ TH 03 Thư t ́ ự Nội dung Điểm Lập chứng từ  1 1 ­ Nghiệp vụ 1 0.5    ­ Nghiệp vụ 2 0.5 2 Tính giá thành sản phẩm  1 3 ­Vào sổ chi tiết vật liệu 2 4 ­Vào sổ Nhật Ký chung  3 5. ­Vào sổ tài khoản  2 6 ­Lập báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh 1 Cộng  10 1.Lập chứng từ liên quan nghiệp vụ 1,2 Nghiệp vụ 1: Phiếu nhập kho, Phiếu chi , Hóa đơn GTGT(0,5điểm) Nghiệp vụ 2:Hóa đơn GTGT,Giấy báo nợ, Phiếu nhập kho(0,5điểm) 2.Tính giá thành Zquần kaki: 496442613,4(0,5điểm) Zquần thô: 181455000(0,25 điểm) Záo bong: 177750000(0,25điểm) 0,5 điểm  Đơn vị: Công ty TNHH Hoàng Hà Mẫu số: S10­ DN Địa chỉ : 25 ­ Trần Hưng Đạo ­ Hà  Nội (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ ­ BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HOÁ) Tháng 10 năm N Tài khoản: 152. Tên kho: Vật liệu Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, dung cụ (sản phẩm, hàng hoá): Vải kaki Đơn vị tính: đồng Chứng từ Nhập Xuất Tồn TK đối  Ghi  Số  Ngày,  Diễn giải Đơn giá Số  Số  Số  ứng Thành tiền Thành tiền Thành tiền chú hiệu tháng lượng lượng lượng A B C D 1 2 3= 1 x 2 4 5= 1 x 4 6 7= 1 x 6 8 160.000.00     Số dư đầu kỳ   80.000         2.000 0   02­ 394.300.00 PN2 Nhập kho vải kaki 331 78.100 3.000 234.300.000     5.000 Thg10 0   04­ 315.440.00 PX5 Xuất kho vải kaki 621(KK)     4.000 1.000 78.860.000 Thg10 78860 0   315.440.00     Cộng tháng     3.000 234.300.000 4.000 1.000 78.860.000 0   ­ Sổ này có ……. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang….. ...

Tài liệu được xem nhiều:

Gợi ý tài liệu liên quan: