Danh mục

Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Hóa học lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Sơn Động số 3

Số trang: 7      Loại file: doc      Dung lượng: 114.00 KB      Lượt xem: 10      Lượt tải: 0    
tailieu_vip

Hỗ trợ phí lưu trữ khi tải xuống: 5,000 VND Tải xuống file đầy đủ (7 trang) 0
Xem trước 2 trang đầu tiên của tài liệu này:

Thông tin tài liệu:

Để đạt thành tích cao trong kì thi sắp tới, các bạn học sinh có thể sử dụng tài liệu “Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Hóa học lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Sơn Động số 3” sau đây làm tư liệu tham khảo giúp rèn luyện và nâng cao kĩ năng giải đề thi, nâng cao kiến thức cho bản thân để tự tin hơn khi bước vào kì thi chính thức. Mời các bạn cùng tham khảo đề cương ôn tập.
Nội dung trích xuất từ tài liệu:
Đề cương ôn tập giữa học kì 1 môn Hóa học lớp 10 năm 2022-2023 - Trường THPT Sơn Động số 3 TRƯỜNGTHPTSƠNĐỘNGSỐ3 ĐỀCƯƠNGÔNTẬPKIỂMTRAGIỮAHỌCKỲ1 NHÓMHÓA Môn:HÓAHỌC10 Nămhọc:2022–2023I.HÌNHTHỨCKIỂMTRA:Trắcnghiệmkháchquan50%+Tựluận50%(20câutrắcnghiệm+3câutựluận).II.THỜIGIANLÀMBÀI:45phút.III.NỘIDUNG1.Lýthuyết 1.1Nguyêntử: A.Thànhphần,kíchthướcvàkhốilượngnguyêntử. B.Hạtnhânnguyêntử,nguyêntốhóahọc,đồngvị,nguyêntửkhốitrungbình. Z=sốp=sốe; A=Z+N Đốivới82nguyêntốđầutrongbảngtuầnhoàntaluôncó: N 1 1,5 Z C.Lớpvàphânlớpelectron. D.Cấuhìnhelectronnguyêntử. e.Đặcđiểmcủalớpelectronngoàicùng. 1.2Bảngtuầnhoàncácnguyêntốhóahọc. A.Nguyêntắcxâydựngbảngtuânhoàn. B.Câutrúcbảngtuầnhoàn C.Chiềubiếnthiêncấutạovàtínhchấtcủacácnguyêntốvàhợpchấtcủachúng. Bánkính Độâmđiện Tínhkimloại Tínhphikim nguyêntử(r) Chukỳ(tráiqua phải) NhómA(trênxuống dưới) Nhóm I II III IV V VI VII VIII Oxitcao R2O RO R2O3 RO2 R2O5 RO3 R2O7 RO4 nhất Hợpchất RH RH2 RH3 RH4 RH3 RH2 RH vớihiđro Rắn Rắn Rắn khí khí Khí Khí2.Mộtsốdạngbàitậplíthuyếtvàtínhtoáncầnlưuý 1Dạng1:XácđịnhnguyêntốdựavàosốhạtDạng2:XácđịnhthànhphầnnguyêntửDạng3:CáchviếtcấuhìnhelectronDạng4:BàitậplớpvàphânlớpDạng5:Tínhphầntrămđồngvị,tínhnguyêntửkhốitrungbìnhDạng6:TrắcnghiệmlýthuyếtvềnguyêntửDạng7:Tínhkíchthước,khốilượng,khốilượngriêng,bánkínhnguyêntử 23.Mộtsốbàitậpminhhọahoặcđềminhhọa:Câu1:Cáchạtcấutạonênnguyêntửcủahầuhếtcácnguyêntốlà: A.p,n. B.n,e. C.e,n. D.p,n,e.Câu2:Hạtnhânnguyêntửchứacácloạihạtlà: A.n,e. B.p,n,e. C.p,e. D.p,n.Câu3:Điệntíchcủap,n,etrongnguyêntửtheoquiướclầnlượtlà: A.1+;1;0. B.1+;0;1. C.1;1+;0. D.1;0;1+.Câu4:Têncáclớpetrongnguyêntửtừ1đến3lầnlượtlà: A.K,L,M. B.K,M,N. C.M,L,N. D.K,L,N.Câu5:Kýhiệucácphânlớptrongnguyêntửgồmcácchữcáithườnglà: A.s,p,d. B.s,p,d,f. C.p,d,f,g. D.p,n,e,f.Câu6:Đặcđiểmchunglớpengoàicùngcủađasốnguyêntốkimloạilà: A.cónhiềue:5;6;7. B.có8e. C.cóíte:1;2;3. D.có4e.Câu7:CấuhìnhenguyêntửcủanguyêntốcóZ=11là: A.1s22s22p63s2. B.1s22s22p63s1. C.1s22s22p64s1. D.1s22s22p73s1.Câu8:KíhiệunguyêntửFlocó9p,10nlà? A. 199 F B. 41 21 Sc C. 39 19 K D. 40 20 CaCâu9:Nguyêntửcủanguyêntốnàosauđâycóhạtnhânchứa19pvà20n? A. 199 F B. 41 21 Sc C. 39 19 K D. 40 20 CaCâu10:ChocấuhìnhenguyêntửnguyêntốXlà1s22s22p63s23p5. a)SốelớpngoàicùngcủaXlà: A.2. B.3. C.5. D.7. b)Xlànguyêntốgì? A.Kimloại. B.Phikim. C.Khíhiếm. D.Khôngbiết.Câu11:NguyêntửcủanguyêntốRcó3lớpe,lớpngoàicùngcó3e. a)SốhiệunguyêntửcủanguyêntốRlà: A.3 B.15 C.14 D.13 b)VịtrícủaXtrongbảngtuầnhoànlà: A.chukì3,nhómIIIA B.Chukì3,nhómVA. C.Chukì3,nhómIIIB D.Chukì3,nhómVB. c)Xlànguyêntốgì? A.Kimloại. B.Phikim. C.Khíhiếm. D.Khôngbiết. ...

Tài liệu được xem nhiều:

Tài liệu liên quan: